Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

(Từ vựng)

1. Listen and repeat the words.

(Nghe và lặp lại các từ.)


school lunch

English

history

homework

exercise

science

football

lessons

music


Bài 2

2. Work in pairs. Put the words in 1 in the correct columns.

(Làm việc theo cặp. Đặt các từ ở bài 1 vào cột đúng.)

play

do

have

study

 

 

 

 

 

Can you add more words to each column?

(Em có thể thêm từ vào mỗi cột không?)


Bài 3

3. Put one of these words in each blank.

(Đặt một trong những từ này vào chỗ trống.)

lessons                        science                       homework                       football                      exercise

1. Vy and I often do our__________after school

2. Nick plays__________ for the school team.

3. Mrs. Nguyen teaches all my history__________.

4. They are healthy. They do__________ every day.

5. I study maths, English and__________on Mondays.


Bài 4

Pronunciation:

/ɑː/ and /ʌ/

(Phát âm: /ɑː/ and /ʌ/)

4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ɑː/ and /ʌ/.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /ɑː/ và /ʌ/.)


(1) /ɑː/

(2) /ʌ/

smart

art

carton

class

subject

study

Monday

compass


Bài 5

5. Listen and repeat. Then listen again and underline the words with the sounds /ɑː/ and /ʌ/.

(Nghe và lặp lại. Sau đó nghe lại và gạch chân từ có âm /ɑː/ và /ʌ/.)

1. My brother has a new compass.

2. Our classroom is large.

3. They look smart on their first day at school.

4. The art lesson starts at nine o'clock.

5. He goes out to have lunch every Sunday.


Từ vựng

1.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

I offer to do our homework after school.

(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)

2.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

He plays football for the school team.

(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)

3.

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): bài thể dục

They do exercise every day.

(Họ tập thể dục hàng ngày.)

4.

math /mæθ/

(n): toán

I study math .

(Tôi học toán.)

5.

science /ˈsaɪəns/

(n): khoa học

I'm learning English and science on Mondays.

(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)

6.

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): phòng học

Our classroom is large.

(Phòng học của chúng tôi rộng.)

7.

compass /ˈkʌmpəs/

(n): la bàn, com ba

My brother has a new compass .

(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)

8.

lesson /ˈlesn/

(n): bài học

The art lesson starts at nine o'clock.

(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×