Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Grammar

The present simple

(Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn)

1. Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hay C.)

1. We ________ new subjects for this school year.

A. have B. has  C. having

2. Duy ________ to school every day.

A. cycling         B. cycle       C. cycles

3. My new school________  in the centre of the vilage.

A. not              B. isn't           C. doesnt

4. I live near here. Where________live?

A. do you        B. you            C. are you

5. My friend has a sister, but she________ brother.

A. not has      B. don't have C. doesn't have


Bài 2

2. Miss Nguyet is interviewing Duy for the school newsletter. Write the correct form of the verbs.

(Cô Nguyệt đang phỏng vấn Duy cho bài viết bản tin của trường. Viết dạng đúng của các động từ.)

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy.

Duy: Sure! My school (1. have) _________ a large playground.

Miss Nguyet: _________ you (2. have) _________ any new friends?

Duy: Yes. And I (3. like) _________ my new friends, Vy and Phong.

Miss Nguyet: _________ Vy (4. walk) _________ to school with you?

Duy: Well, we often (5. ride) _________ our bicycles to school.

Miss Nguyet: What time do you go home?

Duy: I (6. go) _________ home at 4pm. every day.

Miss Nguyet: Thank you!


Bài 3

3. Fill the blanks with usuallysometimes or never.

(Điền vào chỗ trống với “thường xuyên”, “thỉnh thoảng” hoặc “không bao giờ.”)

 

Write a sentence with one of these adverbs.

(Viết một câu với một trong những trạng từ này.)


Bài 4

4. Choose the correct answer A or B to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thành câu.)

1. I ________ late on Saturdays.

A. get up usually  B. usually get up

2. My mum ________ to work late.

A. rarely goes                B. goes rarety

3. ________ at weekends?

A. Do you often travel    B. Often do you travel

4. What kind of music________ ?

A. usually does Susan listen to

B. does Susan usually listen to

5. When________ go on holiday each year?

A. do you usually                B. you usually


Bài 5

5. Work in pairs. Make questions, and then interview your partner.

(Làm việc theo cặp. Tạo câu hỏi và sau đó phỏng vấn bạn của em.)

1. you / often / ride your bicycle / to school

2. you / sometimes / study / in the school library

3. you / like / your new school!

4. your friends / always / go to school /with you

5. you / usually / do homework / after school


Từ vựng

1. 

school year /skuːl/ /jɪə/

(n): năm học

2. 

in the centre of the village /ɪn/ /ðə/ /ˈsɛntər/ /ɒv/ /ðə/ /ˈvɪlɪʤ/

ở trung tâm của làng

3. 

playground /ˈpleɪɡraʊnd/

(n): sân chơi

4. 

walk /wɔːk/

(v): đi bộ

5. 

ride bicycles /raɪd/ /ˈbaɪsɪklz/

(v): đi xe đạp

6. 

go home /gəʊ/ /həʊm/

(v): về nhà


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Cấu trúc nguyên tử cacbon, tính chất vật lý, các phân tử và hợp chất, vật liệu từ cacbon và ứng dụng của chúng.

Clo - Importance in Fashion and Textile Industry: Introduction, Types, Properties, Fabric Production, Care, and Fashion

Công nghiệp silicat - Khái niệm, nguyên liệu, quá trình sản xuất và ứng dụng sản phẩm silicat

Khái niệm về oxit của cacbon - Các đặc điểm chung và tác động của các oxit của cacbon, bao gồm CO và CO2. Tính chất và ứng dụng của oxit cacbon đơn giản nhất là CO, nhưng cần phải cẩn thận khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. CO2 là oxit cacbon phức tạp hơn, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng cần phải kiểm soát để giảm thiểu tác hại đến môi trường. Ngoài ra, các oxit cacbon khác như C3O2, C2O3, C3O4 và C2O cũng có các ứng dụng khác nhau trong đời sống và công nghiệp.

Metan - Giới thiệu về khái niệm, cấu trúc và các tính năng của shell dòng lệnh trên Unix và Linux

Khái quát về etilen - tính chất, cấu trúc và ứng dụng của etilen và tác hại của etilen đến sức khỏe con người và môi trường.

Khái quát về axetilen - tính chất vật lý và hóa học, phương pháp tổng hợp, các tính chất hóa học và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp của axetilen.

Khái quát về axetilen - Cấu trúc, tính chất vật lý hóa học, phương pháp tổng hợp, phản ứng và ứng dụng của axetilen.

Khái niệm và tính chất của Benzen trong ngành công nghiệp | Cấu trúc hình học và điện tử của Benzen | Điểm sôi, điểm đông và tính chất oxy hóa của Benzen | Ứng dụng rộng rãi của Benzen trong sản xuất nhựa, dược phẩm và hóa chất.

Giới thiệu về Benzen - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của hợp chất hữu cơ này

Xem thêm...
×