Unit 3: My Friends
Vocabulary - Từ vựng - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 2 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 2 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Looking Back - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success Project - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success
Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới
UNIT 3. MY FRIENDS
(Những người bạn của tôi)
GETTING STARTED
1.
2.
3.
(n): bánh quy
Please, pass me the biscuits.
(Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.)
4.
5.
6.
(n): mắt kính
She has glasses and long black hair.
(Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.)
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
A CLOSER LOOK 1
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
CLOSER LOOK 2
27.
(n): hiện tại
My sister does not make a sandwich at present.
(Em gái tôi hiện tại không làm bánh mì sandwich.)
28.
(n): siêu thị
I go to the supermarket at the moment.
(Tôi đi siêu thị vào lúc này.)
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
COMMUNICATION
38.
(n): thời gian rảnh rỗi
In my free time.
(Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)
39.
(n): cuối tuần
I usually read to them at the weekend.
(Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.)
40.
41.
42.
(n): bố mẹ
I can do my homework without my parents.
(Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.)
43.
(n): câu lạc bộ
I'm going to an English club now.
(Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.)
SKILLS 1
44.
(phr): truyện tranh
Phong's reading a comic book.
(Phong đang đọc truyện tranh.)
45.
46.
47.
(n): trại
The children can speak Vietnamese at the camp.
(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.)
48.
49.
50.
51.
(n): mọi thứ
Wow, everything here is in English!
(Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!)
52.
53.
(n): bóng rổ
He plays basketball very well.
(Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)
54.
55.
56.
SKILLS 2
57.
LOOKING BACK
58.
59.
(n): giờ học
My sister always does her homework before class.
(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)
60.
(n): bài tập về nhà
She helps me with my homework.
(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
61.
62.
63.
(n): bạn cùng lớp
Does the classmate next to you have long hair?
(Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?)
64.
(n): phòng khách
He reads a book in the living room.
(Anh ấy đọc sách trong phòng khách.)
PROJECT
65.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365