Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chim Cánh Cụt Hồng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới

UNIT 3. MY FRIENDS

(Những người bạn của tôi)

GETTING STARTED

1.

idea /aɪˈdɪə/

(n): ý tưởng

That was a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

2.

picnic /ˈpɪk.nɪk/

(n): dã ngoại

I love picnics.

(Tôi thích dã ngoại.)

3.

biscuit /ˈbɪs.kɪt/

(n): bánh quy

Please, pass me the biscuits.

(Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.)

4.

magazine /ˌmæɡəˈziːn/

(n): tạp chí

It is my favorite magazine.

(Đó là tạp chí yêu thích của tôi.)

5.

someone /ˈsʌmwʌn/

(n): ai đó/ người nào đó

She is with someone.

(Cô ấy đang ở với ai đó.)

6.

glasses /ɡlɑːsiz/

(n): mắt kính

She has glasses and long black hair.

(Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.)

7.

friend /frend/

(n): bạn

This is my friend Chau.

(Đây là bạn của tôi Châu.)

8.

meet /miːt/

(v): gặp

Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

9.

sit down /sɪt/

(phr.v): ngồi xuống

Would you like to sit down?

(Bạn muốn ngồi xuống không?)

10.

food /fuːd/

(n): thức ăn

We have lots of food.

(Chúng tôi có rất nhiều thức ăn)

11.

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): hiệu sách

We are going to the bookshop.

(Chúng tôi sẽ đến hiệu sách.)

12.

eye /aɪ/

(n): mắt

She has long hair and big eyes.

(Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.)

13.

arm /ɑːmz/

(n): cánh tay

He has two arms.

(Anh ta có hai cánh tay.)

14.

foot /fʊt/

(n): bàn chân

I have a foot.

(Tôi có một bàn chân.)

15.

hair /heə(r)/

(n): tóc

I have short hair.

(Tôi có mái tóc ngắn.)

16.

nose /nəʊz/

(n): mũi

I have a big nose.

(Tôi có một cái mũi to.)

17.

hand /hænd/

(n): bàn tay

She has a small hand.

(Cô ấy có một bàn tay nhỏ.)

 A CLOSER LOOK 1

18.

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại

Mina is very shy.

(Mina rất ngại.)

19.

drawing /ˈdrɔːɪŋ/

(n): vẽ

She likes drawing pictures.

(Cô ấy thích vẽ tranh.)

20.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

She is friendly.

(Cô ấy thân thiện.)

21.

clever /ˈklevə(r)/

(adj): khéo léo, thông minh

Nam is a clever person.

(Nam là một người khéo léo.)

22.

kind /kaɪnd/

(adj): tốt bụng

He is a kind boy.

(Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.)

23.

creative /kriˈeɪtɪv/

(adj): sáng tạo

I'm creative.

(Tôi là người sáng tạo.)

24.

careful /ˈkeəfl/

(adj):cẩn thận

Please, be careful.

(Xin hãy cẩn thận.)

25.

confident /ˈkɒnfɪdənt/

(adj): tự tin

Mai is confident.

(Mai tự tin.)

26.

hard working /hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/

(adj): chăm chỉ

Nam is hard working.

(Nam rất chăm chỉ.)

CLOSER LOOK 2

27.

present /ˈprizent/

(n): hiện tại

My sister does not make a sandwich at present.

(Em gái tôi hiện tại không làm bánh mì sandwich.)

28.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

I go to the supermarket at the moment.

(Tôi đi siêu thị vào lúc này.)

29.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n): kem

Nam and Ba eat ice cream.

(Nam và Ba ăn kem.)

30.

take photos /teɪk foʊ.t̬oʊ/

(phr): chụp ảnh

Lan and Trang take photo.

(Lan và Trang chụp ảnh.)

31.

letter /ˈletə(r)/

(n): thư

Lan writes a letter.

(Lan viết thư.)

32.

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): cầu lông

Duong plays badminton.

(Dương chơi cầu lông.)

33.

now /naʊ/

(adv): bây giờ

Are you reading now?

(Bạn có đang đọc bây giờ không?)

34.

read /riːd/

(v): đọc

Nam reads a book.

(Nam đọc sách.)

35.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

They play football at the moment.

(Họ chơi bóng vào lúc này.)

36.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/

(n): bơi

Is your friend swimming?

(Bạn của bạn có đang bơi không?)

37.

English /ˈɪŋglɪʃ/

(n): tiếng Anh

Are they learning English?

(Họ đang học tiếng Anh?)

COMMUNICATION

38.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh rỗi

In my free time.

(Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)

39.

weekend /ˌwiːkˈend/

(n): cuối tuần

I usually read to them at the weekend.

(Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.)

40.

garden /ˈɡɑːdn/

(n): vườn

I'm drawing in my garden.

(Tôi đang vẽ trong khu vườn của mình.)

41.

short /ʃɔːt/

(adj): thấp

She's short with long black hair.

(Cô ấy thấp với mái tóc đen dài.)

42.

parents /ˈpeərənts/

(n): bố mẹ

I can do my homework without my parents.

(Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.)

43.

club /klʌb/

(n): câu lạc bộ

I'm going to an English club now.

(Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.)

SKILLS 1

44.

comic book /ˈkɑː. mɪk bʊk/

(phr): truyện tranh

Phong's reading a comic book.

(Phong đang đọc truyện tranh.)

45.

violin /ˌvaɪəˈlɪn/

(n): vĩ cầm

Nhung's playing the violin.

(Nhung đang chơi vĩ cầm.)

46.

must /məst/

(aux): phải

I must go now.

(Tôi phải đi bây giơ.)

47.

camp /kæmp/

(n): trại

The children can speak Vietnamese at the camp.

(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.)

48.

tall /tɔːl/

(adj): cao

He's tall and sporty.

(Anh ấy cao và thể thao.)

49.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

Who is the superb summer camp for?

(Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)

50.

can /ˈkæn/

(v): có thể

What can people do at summer camp?

(Mọi người có thể làm gì ở trại hè?)

51.

everything /ˈevriθɪŋ/

(n): mọi thứ

Wow, everything here is in English!

(Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!)

52.

blonde /blɒnd/

(adj): vàng

He has blonde hair.

(Anh ấy có mái tóc vàng.)

53.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

He plays basketball very well.

(Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)

54.

curly /ˈkɜːli/

(adj): xoăn

She has curly black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen xoăn.)

55.

funny /ˈfʌni/

(adj): vui tính

He's funny and kind.

(Anh ấy vui tính và tốt bụng.)

56.

active /ˈæktɪv/

(adj): năng động

She isn't active.

(Cô ấy không năng động.)

SKILLS 2

57.

like /laɪk/

(v): thích

Why do you like him?

(Tại sao bạn thích anh ấy?)

LOOKING BACK

58.

laugh /lɑːf/

(v): cười

He makes everyone laugh.

(Anh ấy làm cho mọi người cười.)

59.

class /klɑːs/

(n): giờ học

My sister always does her homework before class.

(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

60.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

She helps me with my homework.

(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)

61.

care /kəˈre/

(v): quan tâm

He cares about everybody.

(Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)

62.

face /feɪs/

(n): mặt

Who has a round face?

(Ai có khuôn mặt tròn?)

63.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

Does the classmate next to you have long hair?

(Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?)

64.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n): phòng khách

He reads a book in the living room.

(Anh ấy đọc sách trong phòng khách.)

PROJECT

65.

yearbook /ˈjɪəbʊk/

(n): kỷ yếu

How to make a class yearbook?

(Làm kỷ yếu lớp như thế nào?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chuyên gia điện lực

Phương thức truyền tải điện năng và vai trò trong hệ thống điện. Truyền tải qua dây dẫn và sóng vô tuyến. Truyền tải qua dòng điện xoay chiều và ứng dụng của nó.

Phương pháp tiết kiệm điện tại các địa điểm sử dụng điện

Khái niệm về khu dân cư, quy hoạch, loại hình nhà ở, cơ sở hạ tầng, quản lý và bảo vệ khu dân cư.

Khái niệm về dây dẫn điện - Định nghĩa và vai trò của dây dẫn điện trong công nghệ điện. Các loại dây dẫn điện phổ biến và đặc tính của chúng. Tổng quan về các đặc tính của dây dẫn điện bao gồm độ dẫn điện, điện trở, suất điện và tần số. Các ứng dụng của dây dẫn điện trong đời sống và công nghiệp, bao gồm trong ngành điện, điện tử, viễn thông,...

Khái niệm về các ống và vai trò của chúng trong đời sống và công nghiệp. Các loại ống thông dụng bao gồm ống PVC, ống thép, ống nhựa, ống cao su, ống đồng. Tính chất của các ống như độ bền, độ đàn hồi, độ cứng. Ứng dụng của các ống trong vận chuyển chất lỏng, khí, nước, dẫn dầu và trong xây dựng và các ngành công nghiệp.

Khái niệm về cột điện và vai trò trong hệ thống điện. Cấu tạo và thành phần của cột điện. Chất liệu và kỹ thuật sản xuất cột điện bằng thép, hợp kim nhôm và sợi thủy tinh. Các loại cột điện truyền thống và thông minh và ứng dụng của chúng trong hệ thống điện.

Khái niệm về bộ chuyển đổi điện

Khái niệm về thiết bị phát sóng điện từ

Khái niệm về thiết bị thu sóng điện từ

Xem thêm...
×