Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Getting Started - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Getting Started - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

A surprise guest (Một vị khách bất ngờ)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!

Nam: Please pass me the biscuits.

Phong: Sure. Here you are.

Nam: Thanks. What are you reading, Phong?

Phong: 4Teen. It's my favourite magazine!

Nam: Look! It's Mai. And she is with someone.

Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair.

Nam: I don't know. They're coming over.

Mai: Hi there. This is my friend Chau.

Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you.

Chau: Nice to meet you, too.

Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.

Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.

Chau: Bye for now.

Phong & Nam: Bye bye.


Bài 2

2. Fill the blanks with the words from the conversation.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong bài hội thoại.)

1. Phong and Nam are having a _______.

2. 4Teen is Phong's_______.

3. Phong and Nam see_______and_______.

4. Chau has_______ and _______.

5. Mai and Chau _______ the bookshop.


Bài 3

3. Label the body parts with the words in the box.

(Ghi tên các bộ phận cơ thể với các từ trong khung.)

cheek

eye

hand

arm

mouth

leg

nose

hair

shoulder

foot

 

 

Do you know any other words for body parts?

(Em biết từ nào chỉ bộ phận cơ thể nữa không?)


Bài 4

4. Work in groups. Complete the word webs.

(Làm việc theo nhóm. Hoàn thành các mạng lưới từ.)

Examples:


Bài 5

5. GAME: Guessing. Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is.

(Trò chơi: Suy đoán. Làm việc theo nhóm. Lần lượt mô tả một bạn trong lớp. Các thành viên khác trong nhóm đoán bạn đấy là ai.)

Example: 

(Ví dụ:)

A: She has long hair and big eyes.

(Bạn ấy có mái tóc dài và mắt to.)

B: Is that Lan?

(Đó là Lan à?)

A: That’s right.

(Đúng rồi.)


Từ vựng

1. 

a great idea /aɪˈdɪə/

một ý kiến hay

2. 

picnic /ˈpɪknɪk/

(n): dã ngoại

3. 

biscuit /ˈbɪskɪt/

(n): bánh quy

4. 

magazine /ˌmæɡəˈziːn/

(n): tạp chí

5. 

glasses /ɡlɑːsiz/

(n): mắt kính

6. 

come over /kʌm/

(v): đi đến

7. 

sit down /sɪt/

(v): ngồi xuống

8. 

food /fuːd/

(n): thức ăn

9. 

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): hiệu sách

Parts of body (Các bộ phận cơ thể)

10. 

cheek /tʃiːk/

(n): má

11. 

eye /aɪ/

(n): mắt

12. 

hand /hænd/

(n): bàn tay

13. 

arm /ɑːm/

(n): cánh tay

14. 

mouth /maʊθ/

(n): miệng

15. 

leg /leɡ/

(n): chân

16. 

nose /nəʊz/

(n): mũi

17.  

hair /heə(r)/

(n): tóc

18. 

shoulder /ˈʃəʊldə(r)/

(n): vai

19. 

foot /fʊt/

(n): bàn chân


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Recycled Fabrics: Definition, History, and Environmental Benefits. Types of recycled fabrics and their production process. The advantages of using recycled fabrics in fashion. Tips for using and caring for recycled fabrics.

Temperature Control - Định nghĩa, vai trò và phương pháp điều chỉnh nhiệt độ. Ứng dụng trong công nghiệp, y tế, thực phẩm và năng lượng. Yếu tố ảnh hưởng và thiết bị điều khiển tự động và điều khiển bằng cảm biến.

Khái niệm về UV protection - Bảo vệ da và sức khỏe con người khỏi tác động của tia tử ngoại (UV) từ ánh nắng mặt trời.

Khái niệm và loại Bold Prints trong thiết kế đồ họa và in ấn

Khái niệm về Bright Colors

Gender-neutral Clothing: A Trend in Fashion An overview of the concept of Gender-neutral Clothing and why it has become a popular fashion trend. The description of Gender-neutral Clothing, including style, color, and material. The reasons and importance of using Gender-neutral Clothing in modern society. The comparison between Gender-neutral Clothing and Men's/Women's clothing in terms of style, color, and usage.

Khái niệm về Loungewear

Khái niệm về Athleisure: Định nghĩa và ý nghĩa trong thời trang hiện đại. Lịch sử và xu hướng phát triển. Athleisure trong cuộc sống hàng ngày và sự kết hợp giữa thể thao và thời trang. Hướng dẫn cách kết hợp với các phong cách khác nhau. Vật liệu và công nghệ sản xuất trong Athleisure.

Khái niệm về Fabrics, định nghĩa và những vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất fabrics. Bài học này giới thiệu về Fabrics, các loại vật liệu dệt được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm cotton, len, lụa, polyester, rayon, satin và vải khác, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc hiểu về các loại vật liệu và quy trình sản xuất và chế biến fabrics là quan trọng để áp dụng vào thiết kế, may mặc, trang trí và nội thất. Cấu trúc của Fabrics, mô tả cấu trúc của fabrics, bao gồm sự kết hợp giữa sợi dệt và sợi ngang, cấu trúc của sợi dệt và sợi ngang. Loại Fabrics, tổng quan về các loại fabrics phổ biến, bao gồm cotton, silk, wool, linen, polyester, nylon và rayon. Công nghệ sản xuất Fabrics, mô tả quá trình sản xuất fabrics từ sợi nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, bao gồm cắt, may, tạo hình và hoàn thiện.

Khái niệm về Prints và các loại Prints trong lĩnh vực in ấn. Quy trình in ấn và công nghệ in ấn mới như 3D và UV.

Xem thêm...
×