Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1


Bài 2

2. Work with a classmate. Ask him/her about his/her best friend. Remember to use the two questions highlighted in 1.

(Làm việc với bạn cùng lớp. Hỏi bạn ấy về bạn thân nhất của mình. Nhớ sử dụng hai câu hỏi được làm nổi bật ở hoạt động 1.)


Bài 3

Date of birth and personality

(Ngày sinh và tính cách)

3. Read about these students in 4Teen magazine. Use one or two adjectives to describe them.

(Đọc thông tin  về những học sinh trên tạp chí 4Teen. Sử dụng một hoặc hai tính từ để miêu tả họ.)

I live in Da Nang. At home, I can do my homework without my parents' help. At school, I like speaking English. I'm going to an English club now.

I come from Cambridge. In my free time, I draw pictures and play the piano. I also help some old people near my house. I usually read to them at the weekend. Now I'm drawing in my garden.


Bài 4

4. We may have different personalities because we have different birthdays. Read the descriptions below. Do you think they match the friends in 3?

(Chúng ta có những tính cách khác nhau bởi vì chúng ta có ngày sinh khác nhau. Đọc mo tả bên dưới. Bạn có nghĩ chúng đúng với những người bạn ở hoạt động 3?)

21/3 - 19/4: confident, active

(21/3 - 19/4: tự tin, năng động)

20/4 – 20/5: loving, hard-working

(20/4 - 20/5: đáng yêu, chăm chỉ)

21/5 - 21/6: active, friendly

(21/5 - 21/6: năng động, thân thiện)

22/6 - 22/7: caring, clever

(22/6 - 22/7: quan tâm, khéo léo)

23/7 - 22/8: confident, creative

(23/7 - 22/8: tự tin, sáng tạo)

23/8 - 22/9: careful, hard-working

(23/8 - 22/9: cẩn thận, chăm chỉ)

23/9 - 23/10: creative, friendly

(23/9 - 23/10: sáng tạo, thân thiện)

24/10 - 21/11: careful, funny

(24/10 - 21/11: cẩn thận, vui tính)

22/11 - 21/12: clever, confident

(22/11 - 21/12: thông minh, tự tin)

22/12 - 19/1: careful, hard-working

(22/12 - 19/1: cẩn thận, chăm chỉ)

20/1 - 18/2: friendly, clever

(20/1 - 18/2: thân thiện, khéo léo)

19/2 - 20/3: kind, creative

(19/2 - 20/3: tử tế, sáng tạo)


Bài 5

5. Read the descriptions in 4. Share your opinion with the class.

(Đọc mô tả ở hoạt động 4. Chia sẻ ý kiến của em với cả lớp.)

Example:

(Ví dụ:)

My birthday is....

(Ngày sinh của tôi là…)

It's true that....

(Đúng là…)

It isn't true that....

(Không đúng là…)


Từ vựng

1. 

appearance /əˈpɪərəns/

(n): diện mạo, ngoại hình

2. 

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n): tính cách

3. 

description /dɪˈskrɪpʃn/

(n): miêu tả

4. 

birthday /ˈbɜːθdeɪ/

(n): ngày sinh


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về an toàn hệ thống: định nghĩa, vai trò và các biện pháp bảo mật. Phân tích rủi ro: các bước tiến hành và kết quả đạt được trong việc giảm thiểu rủi ro trong hệ thống. Các phương pháp bảo vệ hệ thống: mã hóa dữ liệu, xác thực và ủy quyền, kiểm soát truy cập và giám sát. Kiểm tra và đánh giá an toàn hệ thống: cần xây dựng nền tảng an toàn và triển khai các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và bảo mật của hệ thống.

Khái niệm về sơn phủ chống ăn mòn và các thành phần, phương pháp, tiêu chuẩn, lỗi thường gặp và cách khắc phục

Khái niệm về môi trường sử dụng

Độ dày sơn: định nghĩa, phương pháp đo và kiểm soát. Tổng quan về yêu cầu độ dày sơn trong sản xuất và sử dụng sản phẩm sơn, và các phương pháp kiểm soát độ dày sơn.

Khả năng bám dính: Định nghĩa, ứng dụng và các phương pháp đo. Tìm hiểu vai trò quan trọng của khả năng bám dính trong đời sống và công nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bám dính và các phương pháp đo khả năng này.

Tổng quan về tia UV và cách sử dụng chống tia UV hiệu quả: định nghĩa, tác hại và cách chúng tác động lên da và mắt, cách đo lường tia UV và các loại chống tia UV, hướng dẫn cách chọn sản phẩm và bôi kem chống nắng đúng cách.

Khái niệm chống ăn mòn nước biển, định nghĩa và tầm quan trọng

Khái niệm chống ăn mòn hóa chất và các cơ chế gây hại đối với vật liệu. Phương pháp chống ăn mòn bao gồm sử dụng vật liệu chịu mòn ít, sơn phủ, bảo vệ bằng kim loại và các phương pháp khác. Kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu chống ăn mòn là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong môi trường hóa chất."

Khái niệm chịu nhiệt độ cao và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp

Quá trình sơn phủ: Khái niệm, loại sơn phủ, các bước và vấn đề thường gặp. Sơn phủ bảo vệ và tăng độ bền của vật liệu, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu ứng màu sắc. Việc chuẩn bị bề mặt, sơn lớp primer và lớp phủ đúng kỹ thuật giúp tránh sơn bong tróc và trầy xước.

Xem thêm...
×