Unit 4: My Neighbourhood
Vocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 1 - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 2 – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global Success Communication – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 1 – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 2 – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global Success Looking Back – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global Success Project – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success
Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 4 SGK tiếng anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
(NƠI TÔI SỐNG)
GETTING STARTED
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
(n): đường
The girl shows them the way to Tan ky house.
(Cô gái chỉ cho họ đường đến nhà Tan ky.)
8.
(v): quyết định
Phong decides to go to Tan Ky house.
(Phong quyết định đến nhà Tấn Kỳ.)
9.
10.
A CLOSER LOOK 1
11.
(n): hàng xóm
Is your neighborhood quiet?
(Hàng xóm của bạn có yên tĩnh không?)
12.
13.
14.
15.
16.
17.
(adj): thân thiện
The people here are friendly.
(Con người ở đây rất thân thiện.)
18.
(adj): tuyệt vời
It is a fantastic place to be.
(Đó là một nơi tuyệt vời để đến.)
19.
(adj): hòa bình, bình yên
The onerous task of finding a peaceful solution.
(Nhiệm vụ khó khăn là tìm ra một giải pháp hòa bình.)
20.
(adj): thuận tiện
Our local shop has very convenient opening hours.
(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)
21.
(adj): rẻ
I got a cheap flight at the last minute.
(Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.)
22.
(adj): sạch
Make sure your hands are clean before you have your dinner.
(Đảm bảo tay bạn sạch sẽ trước khi ăn tối.)
23.
(n): ngôi đền
The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.
(Phần mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày.)
24.
(n): thánh đường
I was woken up by the chimes of the cathedral bells.
(Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông thánh đường.)
25.
railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/
(n): nhà ga xe lửa
A taxi had dropped him and his luggage at the main railway station.
(Một chiếc taxi đã thả anh ta và hành lý của anh ta tại nhà ga chính.)
26.
(n): quảng trường
Is there a square in your neighborhood?
(Có quảng trường nào trong khu phố của bạn không?)
CLOSER LOOK 2
27.
(n): nông thôn
A house in a city is normally more expensive than a house in the countryside.
(Một ngôi nhà ở thành phố thường đắt hơn một ngôi nhà ở nông thôn.)
28.
(n): hành phố
Living in the countryside is peaceful than living in a city.
(Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)
29.
(adj): thú vị
Is living in a city more exciting than living in the countryside?
(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)
30.
(adj): lớn
The square in Hanoi is bigger than the square in Hoi An.
(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)
31.
32.
(n): giao thông
The streets are wide with less traffic.
(Đường phố rộng rãi, ít xe cộ qua lại.)
33.
34.
35.
36.
(adj): đông
By ten o'clock the bar was crowded.
(Đến mười giờ quán đã đông khách.)
37.
(adj): hiện đại
Is Long Son more modern than Binh Minh?
(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)
COMMUNICATION
38.
(n): rạp chiếu phim
Could you tell me the way to the cinema?
(Bạn có thể cho tôi biết đường đến rạp chiếu phim không?)
39.
40.
41.
(adj): bên phải
Take the first turning on the right.
(Đi ở ngã rẽ đầu tiên ở bên phải.)
42.
(v): bắt đầu
Let's start our tour in Hoi An.
(Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng tôi tại Hội An.)
43.
(n): chuyến tham quan
A bus took us on a sightseeing tour of the city.
(Một chiếc xe buýt đã chở chúng tôi trong một chuyến tham quan thành phố.)
44.
45.
(n): bảo tàng
Next, go to the museum of Sa Huynh culture.
(Tiếp theo, đến bảo tàng văn hóa Sa Huỳnh.)
46.
(n): quà
Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents.
(Cuối cùng, đến Xưởng Hoa Nhập để mua quà.)
SKILLS 1
47.
(adj): ngoài trời
Why is his neighborhood great for outdoor activities?
(Tại sao khu phố của anh ấy là nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời?)
48.
(n): người
What are the people in his neighborhood like?
(Những người trong khu phố của anh ấy như thế nào?)
49.
50.
51.
(n): thức ăn
The people are friendly and the food any good.
(Người dân thân thiện và thức ăn ngon.)
SKILLS 2
52.
(adj): trung tâm
Vy lives in the central of Ho Chi Minh City.
(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)
53.
54.
55.
LOOKING BACK
56.
(adj): nặng
He labored up the hill with his heavy load.
(Anh lao động lên đồi với gánh nặng của mình.)
57.
(adj): lớn
We didn't expect such a large number of people to attend the concert.
(Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.)
PROJECT
58.
(n): bản đồ
We need a large-scale map showing all the footpaths that we can walk along.
(Chúng ta cần một bản đồ tỷ lệ lớn hiển thị tất cả các lối đi bộ mà chúng ta có thể đi bộ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365