Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
Vocabulary - Từ vựng - Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 1 – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 2 – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success Communication – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 1 – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 2 – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success Looking Back – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success Project – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 - Global Success
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam SGK tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF VIET NAM
(NHỮNG KỲ QUAN THIÊN NHIÊN CỦA VIỆT NAM)
GETTING STARTED
1.
(n): địa lý
Hello, welcome to our geography club.
(Xin chào, chào mừng đến với câu lạc bộ địa lý của chúng tôi.)
2.
3.
(v): nhớ
remember you must always be on time.
(Hãy nhớ rằng bạn phải luôn luôn đúng giờ.)
4.
(v): kỳ quan
Today I'm going to talk about some natural wonders of Vietnam.
(Hôm nay tôi sẽ nói về một số kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)
5.
6.
7.
8.
9.
(adj): lớn
This picture shows a large island.
(Hình ảnh này cho thấy một hòn đảo lớn.)
10.
11.
(adj): hữu tình, quyến rũ
Ha Long Bay is charming and the nature is wonderful.
(Vịnh Hạ Long hữu tình và thiên nhiên kỳ thú.)
12.
(n): hang động
Which of the following wonders is a cave?
(Kỳ quan nào sau đây là hang động?)
13.
14.
15.
16.
(n): sa mạc
They were lost in the desert for nine days.
(Họ đã bị lạc trong sa mạc trong chín ngày.)
17.
(n): ngọn núi
The Matterhorn is one of the biggest mountain in Europe.
(Matterhorn là một trong những ngọn núi lớn nhất ở châu Âu.)
18.
(n): bãi biển
We spent the day on the beach.
(Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển.)
A CLOSER LOOK 1
19.
20.
21.
(n): kem chống nắng
I need to put some sunscreen.
(Tôi cần bôi kem chống nắng.)
22.
23.
24.
25.
(n): cây kéo
Could you pass me the scissors please?
(Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không?)
26.
(n): ba lô
It's a frame backpack with a belt and padded shoulder straps.
(Đó là một chiếc ba lô khung có dây đai và dây đeo vai có đệm.)
27.
(n): la bàn
The discussion went beyond the compass of my brain.
(Cuộc thảo luận đã vượt ra ngoài la bàn của bộ não tôi.)
28.
(n): túi ngủ
He can get his sleeping bag.
(Anh ấy có thể lấy túi ngủ của mình.)
29.
30.
31.
(n): kỳ nghỉ
Where do they stay on their holiday?
(Họ ở đâu vào kỳ nghỉ của họ? )
32.
33.
34.
(v): khám phá
I want to explore the island by boat.
(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)
35.
(n): thuyền
We took turns to row the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)
36.
(n): hướng dẫn
He has written a fully comprehensive guide to Rome.
(Anh ấy đã viết một hướng dẫn đầy đủ toàn diện về Rome.)
CLOSER LOOK 2
37.
(n): ngày
The children are very tired after a day of fun.
(Các bé rất mệt sau một ngày vui chơi.)
38.
39.
(adj): sâu
The hole is so deep you can't see the bottom.
(Cái hố sâu đến mức không thể nhìn thấy đáy.)
40.
(n): bơ
My mother uses real butter in the cake she bakes.
(Mẹ tôi sử dụng bơ thật trong chiếc bánh mà bà ấy làm.)
41.
(n): vật dụng
Remember to bring the necessary items.
(Nhớ mang theo những vật dụng cần thiết.)
42.
(n): trà
How about meeting in the canteen for some tea.
(Gặp nhau trong canteen uống trà thì sao?)
43.
(n): câu hỏi
I have a few question to ask you.
(Tôi có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.)
44.
45.
(adj): thuộc về thiên nhiên
It has many natural wonders.
(Nó có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
(n): đường
How much sugar do you need for your tea, Mum?
(Mẹ cần bao nhiêu đường cho trà?)
54.
(n): nội thất
We need to buy some new furniture for the house.
(Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.)
55.
(n): khách sạn
You must leave the hotel room before 12 o'clock.
(Bạn phải rời khỏi phòng khách sạn trước 12 giờ.)
56.
(n): bảo tàng
You make a lot of noise in the museum.
(Bạn gây ồn ào trong viện bảo tàng.)
57.
(n): sự thật
My mom says you always tell the truth.
(Mẹ tôi nói rằng bạn luôn nói sự thật.)
58.
(n): chiếc giày
You know you shouldn't go to bed with your shoes on.
(Bạn biết bạn không nên đi ngủ với đôi giày của mình.)
59.
60.
COMMUNICATION
61.
(n): dã ngoại
Let's go for a picnic this Sunday.
(Chủ nhật tuần này hãy đi dã ngoại nhé.)
62.
63.
(adj): chắc chắn
Sure. I can meet you at that time.
(Chắc chắn rồi. Tôi có thể gặp bạn vào lúc đó.)
64.
(adj): không thấm nước
I think you must bring a waterproof coat.
(Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước.)
65.
66.
67.
(n): thế giới
It has the world highest mountain.
(Nó có ngọn núi cao nhất thế giới.)
68.
69.
(adj): cần thiết
You must bring only the necessary things.
(Bạn chỉ được mang theo những thứ cần thiết.)
70.
(n): quần áo
You must bring the right clothes too.
(Bạn cũng phải mang theo quần áo phù hợp.)
71.
(n): áo phông
Don't ring shorts on T-shirts.
(Đừng mặc quần đùi vào áo phông.)
72.
SKILLS 1
73.
(n): hải sản
There you can enjoy great seafood.
(Ở đó bạn có thể thưởng thức hải sản tuyệt vời.)
74.
(n): cảnh quan
Mui Ne is popular for its amazing landscapes.
(Mũi Né nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt vời.)
75.
76.
(adj): nổi tiếng
Ha Long Bay is famous for its beauty.
(Vịnh Hạ Long nổi tiếng đẹp.)
SKILLS 2
77.
LOOKING BACK
78.
(n): khu cắm trại
There are some wonderful camping site in our area.
(Có một số địa điểm cắm trại tuyệt vời trong khu vực của chúng tôi.)
79.
(n): tuyết
There is so much snow on the road.
(Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.)
PROJECT
80.
(n): hành lý
Don't take too much luggage on your trip.
(Đừng mang theo quá nhiều hành lý trong chuyến đi của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365