Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 1 – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Write a word under each picture. Practice saying the words.

(Viết một từ dưới mỗi bức tranh. Thực hành nói các từ.)

plaster               sleeping bag             backpack             compass             sun cream             scissors


Bài 2

2. Complete the following sentences. Use the words in 1.

(Hoàn thành những câu sau. Sử dụng các từ ở hoạt động 1.)

1. We're lost. Please give me the _________.

2. It's so sunny today. I need to put on some_________.

3. A_________is very useful when you go camping overnight.

4. I've finished packing All my things are in my_________.

5. My foot hurts. I need to put a_________on my foot.


Bài 3

3. Now put the items in order of usefulness. Number 1 is the most useful, number 6 is the least useful on holiday.

(Bây giờ thì đặt các vật dụng này theo thứ tự hữu ích. Số 1 là hữu ích nhất, số 6 là ít dùng nhất cho kỳ nghỉ mát.)

plaster            compass            sleeping bag                   scissors                backpack                sun cream

1.________________

2.________________

3.________________

4.________________

5.________________

6.________________


Bài 4

Pronunciation

/t/ and /d/

4. Listen and repeat the words.

(Nghe và lặp lại các từ.)


/t/

/d/

mountain

waterfall

desert

plaster

wonder

island

guide

holiday


Bài 5

5. Listen and repeat. Pay attention to the bold - typed parts of the words.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phần được in đậm của các từ.)


1. - Where's my hat? - Oh, it's on your head.

(Mũ của mình đâu? - Ồ, nó ở trên đầu của bạn kìa.)

2. Where do they stay on their holiday?

(Họ đã ở đâu vào kỳ nghỉ?)

3. I need some meat for my cat.

(Tôi cần một ít thịt cho con mèo của tôi.)

4. The Sahara is a very hot desert.

(Sahara là một sa mạc rất nóng.)

5. I want to explore the island by boat.

(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)


Từ vựng

1. 

plaster /ˈplɑːstə(r)/

(n): băng cá nhân

2. 

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(n): túi ngủ

3. 

backpack /ˈbækpæk/

(n): ba lô

4. 

compass /ˈkʌmpəs/

(n): la bàn

5. 

sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/

(n): kem chống nắng

6. 

scissors /ˈsɪzəz/

(n): cái kéo

7. 

overnight /ˌəʊvəˈnaɪt/

(adv): qua đêm


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×