Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 1 - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Write the words/phrases in the box under the pictures.

(Viết từ / cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh.)

wish             fireworks             furniture             fun             special food


Bài 2

2. Match the verbs with the nouns.

(Nối động từ với danh từ.)

Verbs

Nouns

1. have

2. visit

3. give

4. make

5. clean

6. watch

a. a wish

b. fireworks

c. the furniture

d. lucky money

e. relatives

f. fun


Bài 3

3. Complete the sentences with the words in the box.

(Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)

shopping           clean          peach                  celebrate           food

1. In Viet Nam, we__________Tet in January or February.

2. At Tet, we decorate our houses with__________flowers.

3. Children should help their parents to__________ their houses.

4. People do a lot of __________before Tet.

5. My mother usually cooks special__________during Tet.


Bài 4

Pronunciation: /s/ and /ʃ/

(Phát âm: /s/ và /ʃ/)

4. Listen and repeat the words. 

(Nghe và lặp lại các từ.)


shopping                    special                   rice                  spring                    wish                         celebrate


Bài 5

5. Listen and repeat the poem. Pay attention to the sounds /s/ and /ʃ/ in the underlined words.

(Nghe và lặp lại bài thơ. Chú ý đến âm /s/ và / ʃ/ trong từ được gạch dưới.)


Spring is coming!

(Mùa xuân đang đến!)

Tet is coming!

(Tết đang đến!)

She sells peach flowers.

(Cô ấy bán hoa đào.)

Her cheeks shine.

(Má cô ấy bừng sáng.)

Her eyes smile.

(Mắt cô ấy biết cười.)

Her smile is shy.

(Nụ cười e ấp.)

She sells peach flowers.

(Cô ấy bán hoa đào.)


Từ vựng

1. 

wish /wɪʃ/

(n): điều ước

2. 

firework /ˈfaɪəwɜːk/

(n): pháo hoa

3. 

fun /fʌn/

(n): niềm vui

4. 

special food /ˈspɛʃəl/ /fuːd/

(n.p): đặc sản, món ăn đặc biệt

5. 

relative /ˈrelətɪv/

(n): họ hàng


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thời gian tiếp xúc

Khái niệm về tiếp xúc da - Định nghĩa và tầm quan trọng trong y tế. Cấu trúc da - Mô tả các lớp và thành phần trong da. Nguyên nhân tiếp xúc da - Tác nhân từ môi trường, hóa chất và vi khuẩn. Tác động của tiếp xúc da - Vấn đề về da và các bệnh lý liên quan. Bảo vệ và chăm sóc da - Biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Cơ chế và quy trình chảy nước mắt

Axit axetic: Giới thiệu, tác động và biện pháp cấp cứu, phòng ngừa và an toàn

Khái niệm về chứng bỏng: nguyên nhân, cơ chế phản ứng của da và triệu chứng. Phân loại chứng bỏng và hướng dẫn cách xử lý sơ cứu và chăm sóc, bao gồm sử dụng thuốc giảm đau và các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng.

Hiểu về tiếp xúc, nguyên nhân tiếp xúc gây hại, phản ứng của cơ thể khi bị tiếp xúc và cách đối phó khi bị tiếp xúc với chất gây hại

Lý do gặp bác sĩ và quy trình gặp bác sĩ, chuẩn đoán và điều trị, tư vấn sau gặp bác sĩ

Tại sao cần rửa da: Tầm quan trọng của việc rửa da hàng ngày, cách rửa đúng cách và loại bỏ bụi bẩn, dưỡng ẩm và bảo vệ da để duy trì sức khỏe và sắc đẹp da.

Khái niệm về độc tính của chất

Khái niệm về CH3COOH

Xem thêm...
×