Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Looking Back - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Looking Back - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Match the verbs on the left with the nouns on the right.

(Nối động từ ở cột bên trái với danh từ ở cột bên phải.)

1. give

2. cook

3. plant

4. make

5. watch

6. break

a. a wish

b. fireworks

c. special food

d. lucky money

e. trees

f. things


Bài 2

2. Complete the sentences with the words / phrases in the box.

(Hoàn thành câu với từ / cụm  từ trong khung.)

gathering               lucky money                     cleaning                      banh chung            peach

1. At Tet, my mother puts__________ into red envelopes.

2. - What are you doing?

   - I'm __________my bedroom.

3. __________ is special for Tet.

4. We have __________flowers only at Tet.

5. When everybody is at home together, we call it a family__________. 


Bài 3

Grammar             

3. Write full sentences using the cues given, and should or shouldn't.

(Viết câu hoàn chính sử dụng gợi ý đã cho, và should hoặc shouldn’t.)

1. ask for permission before entering a room

(hỏi xin phép trước khi vào phòng)

He / She__________________ .

2. run about the house 

(chạy quanh nhà)

He / She__________________ .

3. take things from a shelf

(lấy đồ đạc từ giá / kệ)

He/She__________________ .

4. make a lot of noise

(gây ồn ào)

He/She__________________ .

5. ask for some water if he/she feels thirsty

(hỏi xin nước khi khát)

He / She__________________ .


Bài 4

4. Read the passage and fill the blanks with some or any.

(Đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống với some hoặc any.)

My room is ready for Tet. By the window are (1)________balloons. There is a picture I made from  (2) ________ old magazines. It's colourful, but I didn't use  (3) ________ paint or colour pencils. I love flowers, but I don't have (4) ________yet. Oh, look at this new plant. It needs (5) ________ water, but it doesn't need (6) ________sunlight. It can live in a room.


Từ vựng

1. 

put into /pʊt/ /ˈɪntuː/

(v): đặt vào

2. 

red envelop /rɛd/ /ɪnˈvɛləp/

bao lì xì

3. 

together /təˈɡeðə(r)/

(adv): cùng nhau

4. 

make noise /meɪk/ /nɔɪz/

gây ồn ào

5. 

balloon /bəˈluːn/

(n): bong bóng

6. 

sunlight /ˈsʌnlaɪt/

(n): ánh sáng mặt trời


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm áp suất, định nghĩa và đơn vị đo áp suất

Áp suất và đơn vị đo áp suất

Khái niệm về bình đựng chất lỏng

Khái niệm về bơm khí - Định nghĩa và vai trò trong ứng dụng thực tế. Cách hoạt động và các phương pháp bơm khí. Các loại bơm khí và ứng dụng của chúng trong xây dựng, y tế và sản xuất.

Khái niệm về tính chất độc lập với thời gian

Khái niệm tính chất phụ thuộc vào thời gian | Tính chất vật lý, hóa học và sinh học thay đổi theo thời gian | Sự biến đổi của nhiệt độ, áp suất, màu sắc và hình dạng | Sự phân hủy, phản ứng và biến đổi hóa học | Sự phát triển của cơ thể, lão hóa và chu kỳ sinh sản | Sự thay đổi của hormone và các triệu chứng khó chịu

Khái niệm và định nghĩa áp suất tĩnh và các đơn vị đo áp suất tĩnh. Công thức tính áp suất tĩnh và mối quan hệ giữa áp suất tĩnh và sức ép. Ứng dụng của áp suất tĩnh trong đời sống và công nghiệp, bao gồm các thiết bị đo áp suất và ứng dụng của chúng.

Khái niệm về áp suất động

Khái niệm công thức P = F/A và đơn vị đo lường trong vật lý. Cách tính toán áp suất và ứng dụng của công thức P = F/A trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về lực tác động lên bề mặt chất lỏng

Xem thêm...
×