Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 2 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

- tên các quốc gia và quốc tịch.Cách hỏi quê hương của ai đó.

UNIT 2. I'M FROM JAPAN

(Tôi đến từ Nhật Bản)

1. 

nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

(n): quốc tịch

What nationality are you?

(Bạn có quốc tịch gì? )

2. 

Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/

(n): người Việt Nam, tiếng Việt

I’m Vietnamese.

(Tôi là người Việt Nam. )

3. 

English /ˈɪŋglɪʃ/

(n): người Anh

Tom’s English.

(Tom là người Anh. )

4. 

Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/

(n): nước Úc

Mia’s from Australia.

(Mia đến từ nước Úc. )

5. 

Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/

(n/adj): người Úc

Mia’s Australian.

(Mia là người Úc. )

6. 

Malaysia /məˈleɪ.zi.ə/

(n): nước Ma-lay-sia

Ahmad’s from Malaysia.

(Ahmad đến từ Ma-lay-sia. )

7. 

Malaysian /məˈleɪ.zi.ən/

(n): người Ma-lay-sia

Ahmad’s Malaysian.

(Ahmad là người Ma-lay-sia. )

8. 

American /əˈmer.ɪ.kən/

(n): người Mỹ

Anna’s American.

(Anna là người Mĩ. )

9. 

Japan /dʒəˈpæn/

(n): Nước Nhật Bản

Akiko’s from Japan.

(Akiko đến từ nước Nhật. )

10. 

Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/

(n): người Nhật

Akiko’s Japanese.

(Akiko là người Nhật. )

11. 

now /naʊ/

(adv): bây giờ,lúc này, ngày nay

I’m busy now.

(Bây giờ tôi bận rồi. )

12. 

a lot of /ə lɒt əv/

nhiều

He can earn a lot of money from his job.

(Anh ấy có thể kiếm được nhiều tiền từ công việc của anh ấy. )

13. 

different /ˈdɪfrənt/

(adj): khác nhau

They are from many different countries.

(Họ đến từ nhiều quốc gia khác nhau.)

14. 

country /ˈkʌntri/

(n): nước, quốc gia

The largest country in the world is Russia.

(Quốc gia rộng nhất thế giới là nước Nga. )

15. 

city /ˈsɪti/

(n): thành phố

He lives in Ho Chi Minh city.

(Anh ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh. )

16. 

flag /flæɡ/

(n): lá cờ

The flag of Viet Nam features a yellow five-pointed star on a red background.

((Lá cờ của nước Việt Nam đặc trưng là ngôi sao vàng 5 cánh trên nền đỏ.) )

17. 

name /neɪm/

(n): tên

My name is John.

(Tên của tôi là John. )

18. 

nice /naɪs/

(adj): xinh, đẹp, ngoan, tốt, tử tế

It’s a nice day today.

(Hôm nay là một ngày đẹp trời. )

19. 

work /wɜːk/

(n): việc, công việc, tác phẩm, sản phẩm; (v): làm việc

Nice work!

(Tác phẩm thật đẹp! )

She works in a school.

(Cô ấy làm việc trong một trường học. )

20. 

from /frəm/

(prep): từ

Where are you from?

(Bạn đến từ đâu? )


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về lệnh for

Lệnh while trong lập trình: định nghĩa, cú pháp và cách hoạt động

Khái niệm về điều kiện và tác động của điều kiện đến cuộc sống và học tập

Cú pháp in ra giá trị và các tham số đi kèm | Hướng dẫn in giá trị của biến, biểu thức toán học và biến kiểu chuỗi | In giá trị của biến số và biến kiểu số | In giá trị của biến kiểu ký tự | In giá trị của biến đối tượng và phương thức toString().

Khái niệm về lặp lại và vai trò của nó trong lập trình. Lặp lại là khái niệm quan trọng trong lập trình với vai trò giúp thực hiện tác vụ nhiều lần mà không cần viết lại mã lệnh. Nó giúp tối ưu hóa quá trình thực thi mã và giảm thiểu sự lặp lại mã lệnh. Ví dụ, việc in ra dãy số từ 1 đến 10 có thể được thực hiện bằng một vòng lặp thay vì viết tất cả các lệnh in. Lặp lại còn đóng vai trò quan trọng trong xử lý dữ liệu và giải quyết các bài toán phức tạp. Nắm vững khái niệm này là quan trọng để trở thành một lập trình viên thành thạo.

Khái niệm về luồng điều khiển và các loại, cấu trúc điều khiển trong lập trình. Ví dụ về việc sử dụng luồng điều khiển để tính tổng, kiểm tra số nguyên tố và sắp xếp mảng.

Khái niệm về chương trình trong công nghệ thông tin, vai trò, cấu thành và quy trình phát triển chương trình. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến và quan trọng.

Viết Chương Trình và Ngôn Ngữ Lập Trình: C, Python, Java, JavaScript. Khái niệm cơ bản trong lập trình như biến, hàm, vòng lặp, điều kiện và cú pháp, cách tạo và sử dụng chúng.

Khái niệm về đọc và kỹ năng đọc hiệu quả, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, giải nghĩa và xác định ý chính. Các phương pháp đọc bao gồm đọc chậm, đọc nhanh, đọc đại cương và đọc chi tiết. Quá trình đọc hiểu bao gồm phân tích đoạn văn, tóm tắt nội dung và đánh giá chất lượng văn bản. Ứng dụng của đọc trong đời sống và học tập bao gồm mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng và giải trí.

Khái niệm về ghi nhật ký: Lợi ích và cấu trúc của ghi nhật ký. Phương pháp ghi nhật ký và ứng dụng của nó.

Xem thêm...
×