Unit 15: When's children's day?
Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Luyện tập từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 mới Từ vựng Unit 15 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Nói về các ngày lễ quan trọng ở Việt Nam. 1. When is Christmas? Khi nào là Giáng sinh? It's on on the twenty-fifth of December. Đó là ngày 25 tháng 12.
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Hi, Mai. You look very smart today!
(Xin chào Mai. Hôm nay trông bạn rất xinh xắn!)
Yes, because we're having a party.
(Vâng, bởi vì chúng mình đang có tiệc.)
b) What party is it?
(Tiệc gì vậy?)
It's a party for Children's Day.
(Đó là buổi tiệc dành cho ngày Quốc tế Thiếu nhi.)
c) When is it?
(Nó là khi nào?)
It's on the first of June.
(Nó vào ngày 1 tháng 6.)
d) Come and join us.
(Hãy đến và tham gia cùng chúng mình.)
Yes! Thank you.
(Ừ! Mình cảm ơn.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em về ngày nghỉ và lễ hội ở Việt Nam và các nước khác.
Bài 3
3. Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 5
5. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Happy New Year!
(Chúc mừng năm mới!)
Happy, Happy New Year!
(Chúc mừng, chúc mừng năm mới!)
Happy, Happy New Year!
(Chúc mừng, chúc mừng năm mới!)
Time for hope and time for cheer.
(Thời gian để hy vọng và để chúc mừng.)
Happy, Happy New Year!
(Chúc mừng, chúc mừng năm mới!)
Happy, Happy New Year!
(Chúc mừng, chúc mừng năm mới!)
Happy, Happy New Year!
(Chúc mừng, chúc mừng năm mới!)
A song of joy for all to hear.
(Một bài hát vui vẻ cho mọi người cùng nghe.)
A new year comes! We say, hooray!
(Một năm mới đến! Chúng ta nói hoan hô!)
Happy New Year!
(Chúc mừng năm mới!)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365