Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar Unit 4 SGK Tiếng Anh 8 mới

should (sẽ, nên) should là dạng quá khứ của shall. Should not hay shouldn’t có nghĩa là không nên.

A. SHOULD

should (sẽ, nên) là dạng quá khứ của shall.

should not hay shouldn’t có nghĩa là không nên.

I. Cấu trúc:

(+) Thể khẳng định (Afirmative form)  

 S + should + V (bare-infi) 

Ex: You should learn English.

(Bạn nên học tiếng Anh.)

(-) Thể phủ định (Negative form)

S + shouldn’t + V (bare-infi)

Lưu ý: should not = shouldn't.

Ex: You shouldn't work all day.

(Bạn không nên làm việc cả ngày.)

II. Cách dùng:

- should dùng để đưa ra một lời khuyên, ý kiến.

Ex: You should start eating more sensibly.

(Bạn nên bắt đầu ăn uống hợp lý hơn.)

You shouldn't eat so much chocolate. It's bad for you.

(Bạn không nên ăn quá nhiều sô-cô-la. Nó không tốt cho bạn.)

- should được dùng để nói về những gì ta mong đợi xảy ra như lịch trình, kế hoạch, dự đoán của người nói (nhưng có khi lại không xảy ra như ý).

Ex: She should come to your house by now.

(Giờ này cô ấy nên đến nhà bạn rồi chứ nhỉ. )

He should be here by now. He left over an hour ago.

(Đáng lẽ giờ anh ấy nên ở đây. Anh ấy đã đi được hơn một giờ rồi.)

B. HAVE TO (phải)

I. Cấu trúc:

(+) Thể khẳng định (Affirmative form)

S + have to/has to + infinitive 

Ex: I have to clean the house this week.

(Tôi phải dọn dẹp nhà cửa trong tuần này.)

She has to wash my clothes.

(Cô ấy phải giặt quần áo của mình.)

(-) Thể phủ định (Negative form)

S + don’t/doesn’t have to + infinitive

not have to: không nhất thiết phải (tùy chọn)

Ex: She doesn’t have to wear a company uniform.

(Cô ấy không nhất thiết phải mặt đồng phục công ty.)

You don't have to wear a shirt if you don't want to.

(Nếu bạn không muốn, bạn không nhất thiết phải mặc áo sơ mi.)

(?) Thể nghi vân (Interrogative form)

 Do/ Does + S + have to + infinitive 

Ex: Do we have to follow the tradition of cleaning the house before Tet?

(Chúng ta có phải theo truyền thống dọn dẹp nhà cửa trước Tết không?)

II. Cách dùng:

- have to có nghĩa là phải mang tính chất làm vì nghĩa vụ, nhiệm vụ, bổn phận do nguyên nhân bên ngoài.

Ex: I have to wash clothes this week.

(Tuần này tôi phải giặt quần áo.)

- have to còn diễn tả một việc nào đó ngoài ý muốn mà chúng ta phải làm.

Ex: Pupils have to wear a red scarf when they go to school.

(Học sinh phải đeo khăn quàng đỏ khi họ đến trường.)

C. MUST (phải)

- must có nghĩa là phải, dùng diễn tả một yêu cầu bắt buộc.

Ex: I haven’t got much time. We must hurry.

(Tôi không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên.)

- must: chắc hẳn là... diễn tả sự chắc chắn của một nhận định.

Ex: You have worked hard all day. You must be tired.

(Bạn làm việc cả ngày. Chắc hẳn bạn mệt lắm.)

Lưu ý:

- must not viết tắt là mustn’t.

- must not diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm, nghiêm trọng hơn cannot nhiều.

mustn’t + V bare infinitive... = Don’t + V bare infinitive...

Ex: You mustn’t wear shoes in your house. = Don’t wear shoes in your house.

(Bạn không được mang giày vào nhà.) => lệnh cấm

You must not swim in that lake. It's full of crocodiles. = Don’t swim in that river.

(Không được bơi dưới cái hồ đó. Dưới đó toàn là cá sấu.)

- must đồng nghĩa với have to. Must là động từ khiếm khuyết, không có dạng quá khứ, tương lai. Have to là động từ thường, có đủ các dạng. Vì vậy khi cần diễn đạt những ý nghĩa thường dùng với must trong quá khứ hay tương lai, ta dùng have to.

- Trong hiện tại, musthave to khác nhau như thế nào?

  • must trang trọng hơn have to
  • must diễn tả sự bắt buộc nội tại, người nói tự cho là mình phải làm điều gì đó.
  • have to diễn tả sự bắt buộc ngoại tại, người nói cho là mình phải làm gì đó do hoàn cảnh bên ngoài ép buộc.
  • musthave to thường được thay thế lẫn nhau, tuy nhiên, must có phần trang trọng hơn have to.
  • must not = không được (cấm đoán)
  • not have to = không nhất thiết phải (tùy chọn)

Ex: You must not wear jeans to go to school. = Don’t wear jeans to go to school.

(Bạn không được mặc quần gin đi học.)

You don't have to wear a shirt if you don't want to. = You don’t need to wear a shirt if you don’t want to.

(Nếu bạn không muốn, bạn không nhất thiết phải mặc ảo sơ mi.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm sự dao động và các thuật ngữ cơ bản liên quan

Khái niệm về hành khách: Định nghĩa và vai trò của hành khách trong du lịch và vận tải. Loại hành khách theo tuổi, mục đích, hành trình, phương tiện. Quy định về an toàn và bảo vệ quyền lợi. Cách tư vấn hành khách về hành trình và giấy tờ.

Khái niệm về chiếc xe

Khái niệm về Thông số - Định nghĩa, vai trò trong kỹ thuật và công nghệ. Các loại thông số và đơn vị đo, độ chính xác và sai số trong đo lường, ứng dụng của thông số trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về khoảng cách di chuyển và cách đo đạc khoảng cách di chuyển. Khoảng cách di chuyển là khoảng cách giữa hai vị trí khác nhau trong quá trình di chuyển. Đơn vị đo thường là mét trong hệ SI, nhưng cũng có thể sử dụng kilômét, centimét hoặc milimét tùy thuộc vào quy mô di chuyển. Cách tính toán phụ thuộc vào đặc điểm di chuyển. Trong trường hợp di chuyển thẳng, có thể sử dụng công thức khoảng cách = vận tốc × thời gian. Trong trường hợp di chuyển không thẳng, cần sử dụng các phương pháp khác như định luật Pythagoras hoặc phân tích thành các phần di chuyển thẳng nhỏ hơn. Việc hiểu và áp dụng khái niệm này quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vận tải, định vị GPS và cuộc sống hàng ngày. Để đo khoảng cách di chuyển, có thể sử dụng các công cụ như thước đo, bản đồ, máy đo laser và GPS. Việc chọn công cụ phù hợp cần xem xét độ chính xác, khoảng cách di chuyển và yêu cầu công việc.

Khái niệm về giai đoạn chuyển động

Khái niệm vận tốc, định nghĩa và đơn vị đo vận tốc

Khái niệm về gia tốc trong vật lý và công thức tính gia tốc. Gia tốc là sự thay đổi vận tốc của một vật trong một khoảng thời gian nhất định và được tính bằng công thức a = Δv/Δt. Gia tốc có hai loại chính là gia tốc trung bình và gia tốc tức thì. Gia tốc là yếu tố quan trọng trong việc xác định tác động của lực lên một vật. Công thức tính gia tốc là a = (v - u) / t và đơn vị đo gia tốc là mét trên giây bình phương (m/s^2). Gia tốc và vận tốc là hai khái niệm quan trọng trong vật lý và có mối quan hệ chặt chẽ với lực. Công thức tính gia tốc có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm chuyển động thẳng đều và định nghĩa của nó trong vật lý

Phương tiện giao thông đường bộ và đường sắt: Giới thiệu về các phương tiện giao thông và quy định sử dụng cho mỗi loại. Bài học này tập trung vào cấu tạo, chức năng và an toàn giao thông của ô tô, xe máy, xe đạp, tàu hỏa và đường ray.

Xem thêm...
×