Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sao Biển Hồng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Communication trang 53 Unit 5 SGK Tiếng Anh 8 mới

Nhìn vào hình. Thảo luận những câu hỏi sau với một người bạn sau đó viết những từ đúng bên dưới những bức hình.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1 - a

1. Look at the pictures. Discuss the following questions with a partner and then write the right words under the pictures.

(Nhìn vào hình. Thảo luận những câu hỏi sau với một người bạn sau đó viết những từ đúng bên dưới những bức hình.)

a. What are the things in the pictures?

(Những thứ trong ảnh là gì?) 


Bài 1 - b

b. Do you know the festival at which they appear?

(Bạn có biết lễ hội xuất hiện ở đâu không?)


Bài 2

Task 2. Now listen to an interview between a TV reporter and a man about a festival to check your answers.

(Bây giờ nghe một bài phỏng vấn giữa một phóng viên truyền hình và một người đàn ông về một lễ hội đế kiểm tra câu trả lời của em.)


Bài 3

Task 3. Listen to the interview again and complete the table below with the answers to the suggested questions.

(Nghe bài phỏng vấn lần nữa và hoàn thành bảng bên dưới với câu trả lời cho câu hỏi được đề nghị.)

Where?

1. ___________

When?

2. ___________

Who is worshipped?

3. ___________

What activities?

4. ___________

5. ___________

6. ___________


Bài 4

4. Role-play in groups of three. One of you is a reporter; two of you are locals. Do an interview about a local festival. It can a real or an imaginary festival.

(Đóng vai trong nhóm. Một trong các bạn là phóng viên; hai người là người địa phương. Làm một bài phỏng vấn về một lễ hội địa phương. Nó có thể là một lễ hội có thật hoặc tưởng tượng.)

Example:

A: Good morning. Can I ask you some questions about this festival?

B: Yes, of course.

A: What is the festival called?

B: It's. It's held in                    .

A: Who do you worship at the festival?

C: We worship                         .


Từ vựng

1. 

green rice flakes /griːn/ /raɪs/ /fleɪks/

(n.p): cốm xanh

2. 

clasp /klɑːsp/

(v): chắp, khép

3. 

worship /ˈwɜːʃɪp/

(v): thờ cúng

4. 

float /fləʊt/

(v): thả trôi

5. 

thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

(adj): kịch tính


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×