Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- Các hoạt động đi chơi, dã ngoại, ngoài trời. scenery (n) cảnh đẹp, phong cảnh ['si:nəri] Ex: He enjoys the scenry. Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp.

1. 

mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /

(n): điện thoại di động

He needs a mobile phone to keep in touch with his friends.

(Anh ấy cần một chiếc điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè của anh ấy.)

2. 

birthday present /ə ˈbɜːθ.deɪ ˈprez.ənts/

(n): quà sinh nhật

He gives her a birthday present for her 18th birthday.

(Bố cô ấy đưa cho cô ấy một món quà vào ngày sinh nhật thứ 18 của cô ấy.)

3. 

great /ɡreɪt/

(adj): tuyệt, tuyệt vời, thú vị

It’s great you can come here.

(Thật tuyệt khi bạn có thể đến đây.)

4. 

phone number /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

(n): số điện thoại

What’s your phone number?

(Số điện thoại của bạn là số mấy?)

5. 

speak /spiːk/

(v): nói

Can you speak English?

(Bạn có thể nói tiếng anh không?)

6. 

ask /ɑːsk/

(v): hỏi

He asked me many difficult questions at the interview this morning.

(Anh ấy đã hỏi tôi nhiều câu hỏi khó tại buổi phỏng vấn sáng nay.)

7. 

call back / kɔl bæk /

(phrasal verb): gọi lại cho ai

Now, she’s so busy. She’ll call you back later.

(Bây giờ, cô ấy hơi bận. Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sau.)

8. 

go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk /

(v.phr): đi dạo

We often go for a walk every evening.

(Chúng tôi thường đi dạo mỗi tối.)

9. 

go for a picnic /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk /

(v.phr): đi píc níc, đi dã ngoại

If the weather is nice on the weekend, we go for a picnic.

(Nếu cuối tuần thời tiết đẹp, chúng ta hãy đi dã ngoại.)

10. 

go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ /

(v.phr): đi câu cá

My father sometimes goes fishing with his friend.

(Bố của tôi thỉnh thoảng đi câu cá với bạn của ông ấy.)

11. 

go skating /ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ /

(v.phr): đi trượt pa-tanh/trượt băng

He loves to go skating.

(Anh ấy rất yêu thích đi trượt pa-tanh.)

12. 

repeat /rɪˈpiːt/

(v): nhắc lại, lặp lại

Can you repeat that slowly?

(Bạn có thể nhắc lại điều đó thật chậm không?)

13. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): thưởng thức, tận hưởng

We’re enjoying our wonderful vacation in Japan.

(Chúng tôi đang tận hưởng kì nghỉ tuyệt vời của mình ở Nhật.)

14. 

invite /ɪnˈvaɪt/

(v): mời

Kate invited her best friends to her birthday last night.

(Kate mời những người bạn thân của cô ấy đến bữa tiệc vào tối qua.)

15. 

complete /kəmˈpliːt/

(v): hoàn thành

He tries to complete all his homework because he wants to go out with friends.

(Anh ấy cố gắng hoàn thành hết tất cả bài tập về nhà bởi vì anh ấy muốn đi ra ngoài với bạn.)

16. 

sea /siː/

(n): biển

I want to have a house by the sea.

(Tôi muốn có một ngôi nhà cạnh biển.)

17. 

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn, vùng quê

Living in the city is better than living in the countryside.

(Sống ở thành phố thì tốt hơn ở nông thôn.)

18. 

relax /rɪˈlæks/

(v): giải trí, nghỉ ngơi

I want to relax and enjoy my time after a hard working day.

(Tôi muốn nghỉ ngơi và tận hưởng khoảng thời gian của mình sau một ngày làm việc vất vả.)

19. 

scenery /ˈsiːnəri/

(n): cảnh, phong cảnh

The scenery here is really beautiful.

(Phong cảnh ở đây thật sự rất đẹp.)

20. 

sport /spɔːt/

(n): thể thao

John likes playing sports to improve his health.

(John thích chơi thể thao để nâng cao sức khỏe.)

21. 

photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/

(n): ảnh, hình ảnh

Anna took a lot of photographs when she was in Phú Quốc last week.

(Anna đã chụp rất nhiều ảnh khi cô ấy ở Phú Quốc tuần trước.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chống nhiệt độ cao

Khái niệm về không rỉ sét và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Nguyên nhân và quá trình xảy ra sự rỉ sét trên các vật liệu kim loại. Các phương pháp ngăn chặn rỉ sét bao gồm sơn phủ, mạ kim loại, hợp kim chống ăn mòn, và các chất tẩy rỉ sét. Ứng dụng của không rỉ sét trong xây dựng, sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ, và năng lượng tái tạo.

Khái niệm về áp suất và ảnh hưởng đến vật liệu. Áp suất là lực tác động lên diện tích và được đo bằng pascal (Pa). Áp suất có ảnh hưởng đến vật liệu bằng cách thay đổi độ nén, dãn và biến dạng. Khí lý tưởng và kim loại không bị ảnh hưởng bởi áp suất. Các ứng dụng của vật liệu không bị ảnh hưởng bởi áp suất gồm thiết kế đường ống, thiết bị y tế và sản xuất thiết bị công nghiệp.

Giới thiệu về sản xuất thiết bị y tế - Tổng quan về quá trình sản xuất và tính chất của sản phẩm. Quy trình sản xuất yêu cầu tính chính xác và an toàn, bao gồm nghiên cứu, thiết kế, mua nguyên liệu, sản xuất, kiểm tra, đóng gói, vận chuyển, bảo trì và sửa chữa. Yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất bao gồm kỹ thuật, vật liệu, nhân lực và quản lý. Tính chất quan trọng của sản phẩm bao gồm độ chính xác, độ tin cậy, tính thẩm mỹ và tính an toàn. Thiết kế và chế tạo thiết bị y tế - Mô tả quá trình từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh. Phân tích nhu cầu và ý tưởng thiết kế, thiết kế sản phẩm, chế tạo và lắp ráp, kiểm tra và đánh giá, tối ưu hóa và cải tiến. Kiểm định và đánh giá chất lượng - Giới thiệu về phương pháp kiểm định và đánh giá chất lượng thiết bị y tế, bao gồm tiêu chuẩn và quy định. Phương pháp bao gồm kiểm tra, đo lường và kiểm tra hiệu năng. Quy định và tiêu chuẩn đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy định. Quản lý sản xuất thiết bị y tế - Mô tả quá trình quản lý sản xuất, bao gồm lập kế hoạch, điều phối sản xuất, quản lý chất lượng và bảo trì. Lập kế hoạch sản xuất, điều phối công việc, quản lý quy trình và giám sát tiến độ sản xuất. Quản lý chất lượng đảm bảo tuân thủ quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.

Giới thiệu về ngành thực phẩm, vai trò và lĩnh vực hoạt động, đóng góp vào kinh tế và đời sống con người. Bảo đảm an toàn và dinh dưỡng, phát triển bền vững và kiểm soát chất lượng. Quy trình sản xuất, thành phần dinh dưỡng và bảo quản thực phẩm. Các vấn đề liên quan như an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và đổi mới công nghệ.

Khái niệm về công cụ gia dụng và các tính năng chung của chúng. Phân loại các loại công cụ gia dụng theo từng nhóm và mô tả các tiêu chuẩn chất lượng của chúng, bao gồm độ bền, độ an toàn và tính năng sử dụng. Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản các công cụ gia dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ của chúng.

Quá trình luyện kim: Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Các phương pháp luyện kim truyền thống và hiện đại: nung chảy, điện hóa và cơ học. Nguyên lý hoạt động và ứng dụng của quá trình luyện kim: sản xuất kim loại và các sản phẩm kim loại như máy móc, đồ gia dụng, xe hơi và máy bay.

Quá trình nung: định nghĩa, phương pháp và ứng dụng

Khái niệm về quá trình đúc và vai trò của nó trong sản xuất kim loại - Các bước và phương pháp đúc kim loại - Ứng dụng của quá trình đúc trong sản xuất công nghiệp và tiêu dùng.

Khái niệm về thép hợp kim

Xem thêm...
×