Unit 18: What's your phone number?
Từ vựng Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Luyện tập từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 mới Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2Từ vựng Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Các hoạt động đi chơi, dã ngoại, ngoài trời. scenery (n) cảnh đẹp, phong cảnh ['si:nəri] Ex: He enjoys the scenry. Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp.
1.
mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /
(n): điện thoại di động
He needs a mobile phone to keep in touch with his friends.
(Anh ấy cần một chiếc điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè của anh ấy.)
2.
birthday present /ə ˈbɜːθ.deɪ ˈprez.ənts/
(n): quà sinh nhật
He gives her a birthday present for her 18th birthday.
(Bố cô ấy đưa cho cô ấy một món quà vào ngày sinh nhật thứ 18 của cô ấy.)
3.
(adj): tuyệt, tuyệt vời, thú vị
It’s great you can come here.
(Thật tuyệt khi bạn có thể đến đây.)
4.
(n): số điện thoại
What’s your phone number?
(Số điện thoại của bạn là số mấy?)
5.
6.
(v): hỏi
He asked me many difficult questions at the interview this morning.
(Anh ấy đã hỏi tôi nhiều câu hỏi khó tại buổi phỏng vấn sáng nay.)
7.
(phrasal verb): gọi lại cho ai
Now, she’s so busy. She’ll call you back later.
(Bây giờ, cô ấy hơi bận. Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sau.)
8.
go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk /
(v.phr): đi dạo
We often go for a walk every evening.
(Chúng tôi thường đi dạo mỗi tối.)
9.
go for a picnic /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk /
(v.phr): đi píc níc, đi dã ngoại
If the weather is nice on the weekend, we go for a picnic.
(Nếu cuối tuần thời tiết đẹp, chúng ta hãy đi dã ngoại.)
10.
(v.phr): đi câu cá
My father sometimes goes fishing with his friend.
(Bố của tôi thỉnh thoảng đi câu cá với bạn của ông ấy.)
11.
(v.phr): đi trượt pa-tanh/trượt băng
He loves to go skating.
(Anh ấy rất yêu thích đi trượt pa-tanh.)
12.
(v): nhắc lại, lặp lại
Can you repeat that slowly?
(Bạn có thể nhắc lại điều đó thật chậm không?)
13.
(v): thưởng thức, tận hưởng
We’re enjoying our wonderful vacation in Japan.
(Chúng tôi đang tận hưởng kì nghỉ tuyệt vời của mình ở Nhật.)
14.
(v): mời
Kate invited her best friends to her birthday last night.
(Kate mời những người bạn thân của cô ấy đến bữa tiệc vào tối qua.)
15.
(v): hoàn thành
He tries to complete all his homework because he wants to go out with friends.
(Anh ấy cố gắng hoàn thành hết tất cả bài tập về nhà bởi vì anh ấy muốn đi ra ngoài với bạn.)
16.
17.
(n): nông thôn, vùng quê
Living in the city is better than living in the countryside.
(Sống ở thành phố thì tốt hơn ở nông thôn.)
18.
(v): giải trí, nghỉ ngơi
I want to relax and enjoy my time after a hard working day.
(Tôi muốn nghỉ ngơi và tận hưởng khoảng thời gian của mình sau một ngày làm việc vất vả.)
19.
(n): cảnh, phong cảnh
The scenery here is really beautiful.
(Phong cảnh ở đây thật sự rất đẹp.)
20.
(n): thể thao
John likes playing sports to improve his health.
(John thích chơi thể thao để nâng cao sức khỏe.)
21.
(n): ảnh, hình ảnh
Anna took a lot of photographs when she was in Phú Quốc last week.
(Anna đã chụp rất nhiều ảnh khi cô ấy ở Phú Quốc tuần trước.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365