Unit 19: What animal do you want to see?
Từ vựng Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Luyện tập từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 4 mới Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2Từ vựng Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Các từ chỉ tên loài vật và tính từ chỉ tính cách, đặc điểm. beautiful (adj) đẹp, dễ thương. Ex: A little girl is beautiful. Cô gái nhỏ dễ thương.
1.
(n) : thời tiết
What’s the weather like today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
2.
(adj): tuyệt vời, kỳ diệu
I had a wonderful trip.
(Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời.)
3.
(n): sở thú, vườn thú, vườn bách thú
Let’s go to the zoo with us.
(Hãy đi sở thú với chúng tôi nào.)
4.
(n): động vật
We should love and protect animals.
(Chúng ta nên yêu thương và bảo vệ động vật.)
5.
(v.phr): đi qua kia
Lucy wants me to go over there with her.
(Lucy muốn tôi đi qua kia với cô ấy.)
6.
(n): con chuột túi
Kangaroos live in Australia.
(Chuột túi sống ở Úc.)
7.
8.
(n): con hổ
Children can see the tigers at the zoo.
(Trẻ con có thể nhìn thấy hổ ở sở thú.)
9.
(n): con voi
An elephant has a big body with a long nose and two big ears.
(Con voi có một thân hình to với một cái vòi và 2 cái tai lớn.)
10.
11.
(n): con gấu
He saw a bear while he was in the forest.
(Anh ấy nhìn thấy một con gấu lúc anh ấy ở trong rừng .)
12.
(n): con ngựa vằn
Zebras have black and white stripes in their body.
(Ngựa vằn thì có vằn đen và trắng trên người chúng.)
13.
(adj): buồn cười
He looks so funny that we can’t help smiling.
(Anh ấy trông thật buồn cười làm cho chúng tôi không thể nhịn cười.)
14.
(adj): đáng sợ
The lion is fierce and scary.
(Nhìn kìa! Con sư tử thật hung dữ và đáng sợ.)
15.
(adj): nhanh
A rabbit runs faster than a turtle.
(Con thỏ thì chạy nhanh hơn con rùa.)
16.
(adj): to, lớn
Look! That’s an enormous elephant.
(Hãy nhìn kìa! Đó là một con voi to.)
17.
(v): đi thăm, đến thăm
He visited his old school last week.
(Anh ấy đi thăm trường cũ của anh ấy vào tuần trước.)
18.
(adj): thân thiện
They are very friendly and hospitable
(Họ rất thân thiện và hiếu khách.)
19.
(adv): có lẽ, có thể
Perhaps it will rain tomorrow.
(Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
20.
(adj): nguy hiểm
It’s dangerous to touch a wild animal.
(Thật là nguy hiểm khi chạm vào một con vật hoang dã.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365