Unit 7: Television
Vocabulary - Từ vựng - Unit 7. Television - Tiếng Anh - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 1 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 2 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Communication - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 1 - Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 2 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Looking back – Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success Project – Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 7. Television - Tiếng Anh - Global Success
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 7. TELEVISION
(TRUYỀN HÌNH)
GETTING STARTED
1.
2.
3.
(n): tài năng
That music talent show is very interesting.
(Buổi biểu diễn tài năng âm nhạc đó rất thú vị.)
4.
(n): chương trình
What program do your often watch?
(Bạn thường xem chương trình gì?)
5.
6.
7.
(adv): thường
I often watch them with my little brother.
(Tôi thường xem chúng với em trai tôi.)
8.
9.
10.
(adj): thông minh
Jerry's a clever character.
(Jerry là một nhân vật thông minh. )
11.
A CLOSER LOOK 1
12.
(adj): phổ biến
The most popular channel for children is the Cartoon Network.
(Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.)
13.
14.
15.
16.
17.
(v): học
We learn a lot from Discovery Channel.
(Chúng tôi học hỏi được rất nhiều điều từ Discovery Channel.)
18.
(n): hài kịch
I prefer Shakespeare's comedy to his tragedies.
(Tôi thích những bộ phim hài của Shakespeare hơn là những vở bi kịch của ông ấy.)
19.
(n): khán giả
Millions of viewer will be glued to their sets for this match.
(Hàng triệu khán giả sẽ dán mắt vào các bộ của họ cho trận đấu này.)
20.
(n): rạp hát
Please exit the theatre by the side doors.
(Vui lòng ra khỏi rạp bằng cửa bên.)
21.
22.
(n): thời tiết
They are thinking about the weather there.
(Họ đang nghĩ về thời tiết ở đó.)
CLOSER LOOK 2
23.
24.
(n): triển lãm
I'm going to a book exhibition.
(Tôi sẽ đến một cuộc triển lãm sách.)
25.
26.
27.
(n): bóng đá
How often do you play football?
(Bạn thường chơi bóng đá như thế nào?)
28.
29.
30.
(n): nguyên nhân
The reason for the disaster was engine failure, not human error.
(Nguyên nhân của thảm họa là do hỏng động cơ, không phải lỗi của con người.)
31.
(n): sự lặp lại
We hope to avoid a repetition of last year's fiasco.
(Chúng tôi hy vọng sẽ tránh lặp lại thất bại năm ngoái.)
32.
33.
(adv): ngoài trời
I spent a lot of time outdoors.
(Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở ngoài trời.)
34.
(v): trang trí
I'm helping decorate the house.
(Tôi đang giúp trang trí ngôi nhà.)
35.
36.
(n): phòng
What do you need to decorate your room?
(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)
37.
38.
39.
40.
41.
(n): hoạt động
We love outdoor activities.
(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời.)
42.
(n): sân vận động
I can be at the stadium on time.
(Tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)
43.
44.
45.
46.
(n): hướng dẫn
I will write him some instructions.
(Tôi sẽ viết cho anh ta một số hướng dẫn.)
47.
COMMUNICATION
48.
(conj): bởi vì
because I can see the animals in their real life.
(Bởi vì tôi có thể nhìn thấy những con vật trong cuộc sống thực của chúng.)
49.
50.
(n): con cáo
Its main character is a clever fox.
(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh.)
51.
(v): thích thú
Both parents and children enjoy it.
(Cả bố mẹ và con cái đều thích thú.)
SKILLS 1
52.
(n): động vật hoang dã
At the museum, there was a diorama of local wildlife.
(Tại bảo tàng, có một loạt các động vật hoang dã địa phương.)
53.
54.
(n): vật nuôi
They have several pet - a dog, two rabbits, and a guinea pig.
(Họ có một số vật nuôi - một con chó, hai con thỏ và một con chuột lang.)
55.
(n): cá heo
Thus, the dolphin developed a broad concept of imitation.
(Do đó, cá heo đã phát triển một khái niệm rộng rãi về sự bắt chước.)
56.
(adj): thông minh
He is a highly intelligent person who can think outside the box.
(Anh ấy là một người rất thông minh và có thể suy nghĩ thấu đáo.)
57.
(n): tuổi thơ
My childhood is the story of a girl and her dog.
(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện về một cô gái và chú chó của cô ấy.)
58.
SKILLS 2
59.
LOOKING BACK
60.
61.
62.
(n): hươu cao cổ
The program shows tigers and giraffes in nature.
(Chương trình trưng bày hổ và hươu cao cổ trong tự nhiên.)
63.
(n): tối nay
I have a lot of homework tonight.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà tối nay.)
64.
PROJECT
65.
(n): thông tin
Where do you prefer to get information from?
(Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?)
66.
(v): sống
Do you think you can live without TV?
(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sống mà không có TV?)
67.
(n): tivi
Could you turn the television down?
(Bạn có thể tắt tivi được không.)
68.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365