Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Skills 1 - Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Skills 1 - Unit 7.Television SGK tiếng Anh 6 Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Read the first two columns of the TV guide and answer the questions.

(Đọc hai cột đầu tiên của lịch phát sóng TV và trả lời các câu hỏi.)

TIME

PROGRAMME

DESCRIPTION

8.00

Wildlife: Cuc Phuong Forest

Watch the colourful world of plants, flowers, and animals in their real life.

9.00

Comedy: The Fox Teacher

Have a lot of fun with a fox teacher and his students on their first day at school.

10.30

Sports: The Pig Race

Watch the cute pigs compete in the most exciting races. Who wins?

11.00

Game show: Children are Always Right

Join this game show today and try to answer interesting questions about pets.

12.15

Science: The Dolphins

Watch funny and interesting clips of intelligent dolphins in their natural life the sea.

1. What's in the Wildlife programme?

(Có gì trong chương trình Động vật hoang dã?)

2. Is The Fox Teacher a comedy?

(The Fox Teacher có phải là một bộ phim hài không?)

3. What time is the Sports programme?

(Chương trình Thể thao diễn ra lúc mấy giờ?)

4. Can we watch a game show at 10.30?

(Chúng ta có thể xem game show lúc 10:30 không?)

5. What is the topic of the Science programme?

(Chủ đề của chương trình Khoa học là gì?)

 

Bài 2

2. Read the TV guide in 1 and write the programmes that these people may choose to watch.

(Đọc lịch phát sóng TV ở bài 1 và viết những chương trình mà những người này có thể chọn để xem.)

People

Programmes

1. Phong wants to know more about dogs and cats.

(Phong muốn biết thêm về chó và mèo.)

 

2. Bob likes programmes that make him laugh.

(Bob thích những chương trình làm cho anh ấy cười.)

 

3. Nga loves learning about plants and animals.

(Nga rất thích tìm hiểu về các loài động thực vật.)

 

4. Minh likes watching races.

(Minh thích xem các cuộc đua.)

 

5. Linh is interested in sea animals.

(Linh thích động vật biển.)

 

 

Bài 3

Speaking

3. Work in groups. Share your table in 2 with your group and see if they agree with you.

(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ bảng của em ở bài 2 với nhóm của em và xem các bạn có đồng ý với em không.)

Example:

A: I think the best programme for Phong is the game show Children are Always Right.

(Tôi nghĩ chương trình thích hợp nhất cho Phong là trò chơi truyền hình Trẻ em luôn đúng.)

B: I agree. He wants to know more about pets.

(Mình đồng ý. Anh ấy muốn biết nhiều hơn về các thú cưng.)


Bài 4

4. Work in groups. Tell your group about your favourite TV programme. Your talk should incllude:

(Làm việc theo nhóm. Kể với nhóm em về chương trình TV mà em yêu thích. Bài nói của em nên bao gồm:)

- the name of the programme (tên của chương trình)

- the channel it is on (phát trên kênh nào)

- the content of the programme (nội dung của chương trình)

- the reason you like it (lý do bạn thích nó)

You may use these suggestions.

(Bạn có thể sử dụng những gợi ý này.)

- My favourite programme is … .

(Chương trình ưa thích của tôi là … .)

- It’s on … .

(Nó phát sóng trên kênh … .)


Từ vựng

1. 

forest /ˈfɒrɪst/

(n): rừng

2.

fox /fɒks/

(n): con cáo

3.

race /reɪs/

(n): cuộc đua

4. 

pig /pɪɡ/

(n): con lợn

5. 

dolphin /ˈdɒlfɪn/

(n): cá heo

6. 

colourful /ˈkʌləfl/

(adj): sặc sỡ, đầy màu sắc

7.

compete /kəmˈpiːt/

(v): tranh tài

8. 

pet /pet/

(n): thú cưng

9. 

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

10. 

natural life

(n.p): đời sống tự nhiên


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×