Unit 7: Television
Project – Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success Looking back – Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 2 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 1 - Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success Communication - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 2 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 1 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Global Success Vocabulary - Từ vựng - Unit 7. Television - Tiếng Anh - Global SuccessProject – Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global Success
Đề bài
How important is TV to you?
Work in groups. Interview your friends, using the questions below. Take notes of their answers and then report the results to the class.
(Làm việc theo nhóm, sử dụng các câu hỏi bên dưới. Ghi chú lại câu trả lời của các bạn và sau đó báo cáo kết quả với cả lớp.)
1. What do you do in your free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
A. Going out. (Đi chơi.)
B. Reading books. (Đọc sách.)
C. Watching TV. (Xem TV.)
D. Other: (Khác)
2. Where do you prefer to get information from?
(Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?)
A. Books. (Sách.)
B. Friends. (Bạn bè.)
C. Television. (Vô tuyến.)
D. Other: (Khác)
3. How many hours a day do you watch TV?
(Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?)
A. One hour. (1 giờ.)
B. Two hours. (2 giờ.)
C. More than two hours. (Nhiều hơn 2 giờ.)
D. Other: (Khác)
4. Why do you watch TV?
(Tại sao bạn xem TV?)
A. Because I have nothing else to do. (Bởi vì tôi không có gì khác để làm.)
B. Because my parents want me to. (Vì bố mẹ tôi muốn tôi xem.)
C. Because I like it. (Vì tôi thích nó.)
D. Other: (Khác)
5. How long do you think you can live without TV?
(Bạn nghĩ mình có thể sống được bao lâu không có TV?)
A. Just one day. (Chỉ một ngày.)
B. Up to a week. (Tối đa một tuần.)
C. Up to a month. (Lên đến một tháng.)
D. Other: (Khác)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365