Unit 8: Sports and Games
Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 1 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 2 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Communication – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Skill 1 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Skill 2 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Looking back – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Project – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
(Thể thao và trò chơi)
GETTING STARTED
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
(v): gặp
I will meet you there at 10 a.m. on Sunday.
(Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.)
12.
(phr): siêu phù hợp
It's a super fit club.
(Đó là một câu lạc bộ siêu phù hợp.)
13.
14.
(n): ngoài trời
Do you play outdoors every day?
(Bạn có chơi Ngoài trời mỗi ngày không?)
15.
(n): tập thể dục
Do you usually do morning exercise?
(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
16.
(n): giờ giải lao
What do you usually do at break time at school?
(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)
17.
18.
(n): trò chơi
What do you think of sports and games?
(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)
19.
20.
21.
A CLOSER LOOK 1
22.
(adj): quốc tế
She won international sports.
(Cô ấy đã vô địch thể thao Quốc tế.)
23.
(n): thế giới
He became the world tennis sporty.
(Anh ấy đã trở thành vận động viên thể thao quần vợt thế giới.)
24.
(n): cạnh tranh
Competition for jobs is intense.
(Cạnh tranh về việc làm rất khốc liệt.)
25.
(n): nhà vô địch
She is the world champion for the third year in succession.
(Cô là nhà vô địch thế giới năm thứ ba liên tiếp.)
26.
(n): cuộc thi
She's won a lot of beauty contests.
(Cô ấy đã chiến thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.)
27.
(v): người chiến thắng
There'll be a prize for the winner.
(Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.)
28.
(n): vợt
He holds his tennis racket with a vice-like grip.
(Anh ta cầm vợt tennis của mình với một cách cầm vợt giống như một cơ phó.)
29.
30.
31.
(n): thuyền
We took turns rowing the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)
32.
33.
34.
A CLOSER LOOK 2
35.
(n): cuối tuần
Did you have a nice weekend?
(Bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ? )
36.
37.
(n): bảo tàng
I visit the museum with my family.
(Tôi đến thăm viện bảo tàng với gia đình của tôi.)
38.
(n): nhà hàng
Then we eat at my favorite restaurant.
(Sau đó, chúng tôi ăn ở nhà hàng yêu thích của tôi.)
39.
(n): bóng đá
Did you watch football last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn có xem bóng đá không? )
40.
(v): điểm số
My favorite team scores a fantastic goal.
(Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.)
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
COMMUNICATION
48.
(n): thời gian rảnh
Do you play in your free time?
(Bạn có chơi trong thời gian rảnh không?)
49.
(adv): thường xuyên
How often do you play them?
(Bạn chơi chúng thường xuyên như thế nào?)
50.
51.
congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/
(n): lời chúc mừng
Congratulations! You won.
(Xin chúc mừng! Bạn đã thắng.)
52.
(n): người chơi
How many players are there in a football match?
(Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?)
53.
SKILLS 1
54.
55.
(n): bàn thắng
How many goal did he score in total?
(Anh ấy đã ghi tổng cộng bao nhiêu bàn?)
56.
57.
58.
(n): cầu thủ bóng đá
He's the best footballer of all time.
(Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại.)
59.
(n): sự nghiệp
When did he begin his career in career?
(Anh ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?)
60.
SKILLS 2
61.
62.
(n): hành khách
Two passenger trains were involved in the accident.
(Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.)
LOOKING BACK
63.
64.
(v): thông minh
My teacher says that he is an intelligent student.
(Giáo viên của tôi nói răng cậu ấy là một học sinh thông minh.)
65.
(v): chạm
Your mother tells you not to touch the dog.
(Mẹ bạn bảo bạn không được chạm vào con chó.)
66.
(adj): quan trọng
Sports are very important in our lives.
(Thể thao rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.)
67.
(n): sân vận động
Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.
(Hàng nghìn cổ động viên đã chật kín khán đài để theo dõi trận đấu.)
68.
PROJECT
69.
70.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365