Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Voi Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success

Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống

UNIT 8. SPORTS AND GAMES

(Thể thao và trò chơi)

GETTING STARTED

1.

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể dục

This gym is big.

(Phòng tập thể dục này lớn.)

2.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n): thiết bị

The equipment is great.

(Các thiết bị là tuyệt vời.)

3.

sports /spɔːrts/

(n): môn thể thao

What sports do you do?

(Bạn chơi môn thể thao nào?)

4.

karate /kəˈrɑːti/

(n): võ karate

I do karate.

(Tôi học võ karate.)

5.

table tennis /ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/

(n): bóng bàn

I play table tennis.

(Tôi chơi bóng bàn.)

6.

win /wɪn/

win - won - won (v): thắng

I won.

(Tôi đã thắng.)

 7.

good /ɡʊd/

(adj): giỏi

I'm not good at sports.

(Tôi không giỏi thể thao.)

 8.

idea /aɪˈdɪə/

(n): ý kiến

I have an idea.

(Tôi có ý này.)

 9.

club /klʌb/

(n): câu lạc bộ

You can go to the karate club.

(Bạn có thể đến câu lạc bộ karate.)

 10.

can /ˈkæn/

(v): có thể

But you can learn.

(Nhưng bạn có thể học hỏi.)

 11.

meet /miːt/

(v): gặp

I will meet you there at 10 a.m. on Sunday.

(Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.)

 12.

super fit /ˈsuː.pɚ fɪt/

(phr): siêu phù hợp

It's a super fit club.

(Đó là một câu lạc bộ siêu phù hợp.)

 13.

swim /swɪm/

(v): bơi

Can you swim?

(Bạn có biết bơi không?)

 14.

outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/

(n): ngoài trời

Do you play outdoors every day?

(Bạn có chơi Ngoài trời mỗi ngày không?)

 15.

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): tập thể dục

Do you usually do morning exercise?

(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)

 16.

break time /breɪk taɪm/

(n): giờ giải lao

What do you usually do at break time at school?

(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)

 17.

schoolyard /ˈskuːljɑːd/

(n): sân trường

I play in the schoolyard.

(Tôi chơi trong sân trường.)

 18.

game /ɡeɪm/

(n): trò chơi

What do you think of sports and games?

(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)

 19.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/

(n): bóng chuyền

I play volleyball.

(Tôi chơi bóng chuyền.)

 20.

chess /tʃes/

(n): cờ

I don't like to play chess.

(Tôi không thích chơi cờ.)

 21.

aerobics /eəˈrəʊbɪks/

(n): thể dục nhịp điệu

I like aerobics.

(Tôi thích thể dục nhịp điệu.)


A CLOSER LOOK 1

 22.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj): quốc tế

She won international sports.

(Cô ấy đã vô địch thể thao Quốc tế.)

 23.

world /wɜːld/

(n): thế giới

He became the world tennis sporty.

(Anh ấy đã trở thành vận động viên thể thao quần vợt thế giới.)

 24.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

(n): cạnh tranh

Competition for jobs is intense.

(Cạnh tranh về việc làm rất khốc liệt.)

 25.

champion /ˈtʃæmpiən/

(n): nhà vô địch

She is the world champion for the third year in succession.

(Cô là nhà vô địch thế giới năm thứ ba liên tiếp.)

 26.

contest /ˈkɒntest/

(n): cuộc thi

She's won a lot of beauty contests.

(Cô ấy đã chiến thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.)

 27.

winner /ˈwɪnə(r)/

(v): người chiến thắng

There'll be a prize for the winner.

(Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.)

 28.

racket /ˈrækɪt/

(n): vợt

He holds his tennis racket with a vice-like grip.

(Anh ta cầm vợt tennis của mình với một cách cầm vợt giống như một cơ phó.)

 29.

match /mætʃ/

(n): cuộc thi đấu

We won the match.

(Chúng tôi đã thắng cuộc thi đấu.)

 30.

goggles /ˈɡɒɡlz/

(n): kính bảo hộ

I have two goggles.

(Tôi có hai kính bảo hộ.)

 31.

boat /bəʊt/

(n): thuyền

We took turns rowing the boat up the river.

(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)

 32.

grandpa /ˈɡrænpɑː/

(n): ông (nội/ ngoại)

My grandpa is old.

(Ông tôi đã già.)

 33.

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): cầu lông

I play badminton.

(Tôi chơi cầu lông.)

 34.

bicycle /ˈbaɪsɪkl/

(n): xe đạp

I ride my bicycle.

(Tôi đi xe đạp của tôi.)

 

A CLOSER LOOK 2

 35.

weekend /ˌwiːkˈend/

(n): cuối tuần

Did you have a nice weekend?

(Bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ? )

 36.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

(n): câu cá

I go fishing with my dad.

(Tôi đi câu cá với bố tôi.)

 37.

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

I visit the museum with my family.

(Tôi đến thăm viện bảo tàng với gia đình của tôi.)

 38.

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n): nhà hàng

Then we eat at my favorite restaurant.

(Sau đó, chúng tôi ăn ở nhà hàng yêu thích của tôi.)

 39.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

Did you watch football last Sunday?

(Chủ nhật tuần trước bạn có xem bóng đá không? )

 40.

score /skɔː(r)/

(v): điểm số

My favorite team scores a fantastic goal.

(Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.)

 41.

exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/

(adj): kiệt sức

I was exhausted.

(Tôi đã kiệt sức.)

 42.

sleep /sliːp/

(n): ngủ

Did you sleep well last night?

(Tối qua bạn ngủ ngon không?)

 43.

gum /ɡʌm/

(n): kẹo cao su

It's chewing gum.

(Đó là kẹo cao su.)

 44.

windy /ˈwɪndi/

(adj): có gió

It's windy outside.

(Ngoài trời có gió.)

 45.

tidy up /ˈtaɪdi/ /ʌp/

(n): dọn dẹp

Tidy up your room.

(Dọn phòng của bạn đi.)

 46.

loudly /ˈlaʊdli/

(adv): lớn tiếng

Don't speak loudly.

(Đừng nói lớn tiếng.)

 47.

fire /ˈfaɪə(r)/

(n): lửa

There is fire.

(Có lửa.)

 

COMMUNICATION

 48.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh

Do you play in your free time?

(Bạn có chơi trong thời gian rảnh không?)

 49.

often /ˈɒfn/

(adv): thường xuyên

How often do you play them?

(Bạn chơi chúng thường xuyên như thế nào?)

 50.

join /dʒɔɪn/

(v): tham gia

Did you join any clubs?

(Bạn đã tham gia câu lạc bộ nào chưa?)

 51.

congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/

(n): lời chúc mừng

Congratulations! You won.

(Xin chúc mừng! Bạn đã thắng.)

 52.

player /ˈpleɪə(r)/

(n): người chơi

How many players are there in a football match?

(Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?)

 53.

marathon /ˈmærəθən/

(n): ma ra tông

How long is a marathon?

(Cuộc chạy ma-ta-tông kéo dài bao lâu?)

 

SKILLS 1

 54.

bear /beə(r)/

bear - bore - born (v): sinh ra

When were you born?

(Bạn sinh ra khi nào?)

 55.

goal /ɡəʊl/

(n): bàn thắng

How many goal did he score in total?

(Anh ấy đã ghi tổng cộng bao nhiêu bàn?)

 56.

call /kɔːl/

(v): gọi

What do people call him?

(Mọi người gọi anh ấy là gì?)

 57.

special /ˈspeʃl/

(adj): đặc biệt

What is special about him?

(Điều gì đặc biệt ở anh ấy?)

 58.

footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/

(n): cầu thủ bóng đá

He's the best footballer of all time.

(Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại.)

 59.

career /kəˈrɪə(r)/

(n): sự nghiệp

When did he begin his career in career?

(Anh ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?)

 60.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): kinh ngạc

Wow, that's amazing.

(Ồ, thật kinh ngạc.)

 

 SKILLS 2

 61.

famous /ˈfeɪməs/

(adj): nổi tiếng

He is famous.

(Anh ấy nổi tiếng.)

 62.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/

(n): hành khách

Two passenger trains were involved in the accident.

(Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.)

 

LOOKING BACK

 63.

noise /nɔɪz/

(n): ồn ào

Your friends are making a lot of noise.

(Bạn bè của bạn đang gây ồn ào.)

 64.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(v): thông minh

My teacher says that he is an intelligent student.

(Giáo viên của tôi nói răng cậu ấy là một học sinh thông minh.)

 65.

touch /tʌtʃ/

(v): chạm

Your mother tells you not to touch the dog.

(Mẹ bạn bảo bạn không được chạm vào con chó.)

 66.

important /ɪmˈpɔːtnt/

(adj): quan trọng

Sports are very important in our lives.

(Thể thao rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.)

 67.

stadium /ˈsteɪdiəm/

(n): sân vận động

Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.

(Hàng nghìn cổ động viên đã chật kín khán đài để theo dõi trận đấu.)

 68.

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/

(n): tờ báo

When you open a newspaper.

(Khi bạn mở một tờ báo.)

 

PROJECT

 69.

skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌroʊp/

(n): nhảy dây

I play skipping rope.

(Tôi chơi trò nhảy dây.)

 70.

wrestling /ˈres.lɪŋ/

(n): đấu vật

I didn't like wrestling.

(Tôi không thích đấu vật.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×