Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Getting Started – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Getting Started – Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

At the gym

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Duong: Wow! This gym is big!

Mai: Yeah. The equipment is great. What sports do you do, Duong?

Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!

Mai: Congratulations! You look fit! I'm not good at sports.

Duong: I have an idea - you can go to the karate club with me.

Mai: No, I can't do karate.

Duong: But you can learn! You'll love it.

Mai: Well... OK.

Duong: Great! I'll meet you there at 10 a.m. on Sunday.

Mai: Where's the club?

Duong: It's Superfit Club, in Pham Hung Road. You can cycle there

Mai: OK. See you then.


Bài 2

2. Put a word from the conversation in each gap.

(Đặt một từ từ bài hội thoại vào mỗi chỗ trống.)

1. Duong looks _________. He often does karate.

2. Mai likes coming to the __________. The equipment there is great.

3. Duong played _________ with Duyyesterday, and he won.

4. Mai and Duong will meet at Superfit __________ on Sunday.

5. Mai will __________ to Superfit Club.

 

Bài 3

3. Name these sports and games, using the words from the box.

(Gọi tên các môn thể thao và trò chơi, sử dụng các từ trong khung.)

chess               aerobics                    table tennis                 cycling            swimming                volleyball


Bài 4

4. Work in pairs. Ask your partners these questions to find out how sporty they are.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau để tìm ra các bạn yêu thể thao như thế nào.)

1. Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

A. Yes. (Có.)                                 

B. No. (Không.)

2. Do you play outdoors every day?

(Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?)

A. Yes. (Có.)                                  

B. No. (Không.)

3. Do you usually do morning exercise?

(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)

A. Yes. (Có.)                                      

B. No. (Không.)

4. What do you usually do at break time at school?

(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)

A. Play in the schoolyard. (Chơi trong sân trường.)          

B. Sit in the classroom. (Ngồi trong lớp học.)

5. What do you think of sports and games?

(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)

A. Very good. (Rất tốt.)

B. Not useful. (Không hữu ích.)

If your answers to the questions are mostly "A", you are sporty. If they are mostly "B", do more sport and try to be more active.

(Nếu câu trả lời của em hầu hết là A, em rất yêu thể thao. Nếu câu trả lời của em hầu hết là B, em nên chơi thể thao và cố gắng năng động hơn.)


Từ vựng

1.          

fit

(adj): khỏe khoắn, vừa vặn

2. 

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể hình

3. 

table tennis /ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/

(n): bóng bàn

4.

club /klʌb/

(n): câu lạc bộ

5. 

cycle /ˈsaɪkl/

(v): đi xe đạp

6. 

chess /tʃes/

(n): cờ vua

7. 

aerobics /eəˈrəʊbɪks/

(n): thể dục nhịp điệu

8.

swimming

(n): bơi lội

9.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/

(n): bóng chuyền


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×