Unit 8: Sports and Games
Communication – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success
Skill 1 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Skill 2 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Looking back – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Project – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 2 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 1 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Getting Started – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global SuccessCommunication – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Communication – Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success
Bài 1
Everyday English
Expressing and responding to congratulations
(Thể hiện và phản hồi lại lời chúc mừng)
1. Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn bên dưới, chú ý đến phần được làm nổi bật.)
Duong: Last week I played table tennis with Duy, and I won for the first time.
(Tuần trước mình chơi bóng bàn với Duy, lần đầu tiên mình đã thắng.)
Mai: Congratulations!
(Chúc mừng bạn nha!)
Duong: Thank you, Mai.
(Cảm ơn Mai.)
Mai: So you're our class champion now.
(Vậy bây giờ bạn là nhà vô địch lớp của chúng ta rồi.)
Bài 2
2. Work in pairs. Student A has won a prize in the school’s singing contest / sports competition. Student B congratulates him / her. Make a similar dialogue. Remember to use the highlighted sentences in 1. Then change roles.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A đã chiến thắng một cuộc thi hát/ tranh tài thể thao của trường. Học sinh B chúc mừng bạn ấy. Tạo đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng các câu được làm nổi bật ở bài 1. Sau đó đổi vai.)
Bài 3
The sports/ game you like
(Môn thể thao/ trò chơi em thích)
3. Work in pairs. Do the quiz.
(Làm việc theo cặp. Giải câu đố.)
1. How many players are there in a football match?
(Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?)
2. How long does a football match last?
(Một trận bóng đá kéo dài bao lâu?)
3. How often do the Olympic Games take place?
(Thế vận hội Olympic thường diễn ra bao lâu một lần?)
4. How long is a marathon?
(Một cuộc chạy marathon dài bao nhiêu?)
5. Where did the first Olympic Games take place?
(Thế vận hội Olympic đầu tiên diễn ra ở đâu?)
Bài 4
4. Work in groups. Interview your partners using the following questions. You may ask for more information.
(Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn các bạn của em sử dụng các câu hỏi bên dưới. Em có thể hỏi nhiều thông tin hơn.)
1. What sports / games do you play in your free time? Do you play them well? When and how often do you play them?
(Bạn chơi môn thể thao / trò chơi nào trong thời gian rảnh? Bạn có chơi chúng tốt không? Bạn chơi chúng khi nào và bao lâu một lần?)
2. Which sport / game do you like watching on TV?
(Bạn thích xem môn thể thao / trò chơi nào trên TV?)
3. Did you join any clubs?
(Bạn đã tham gia câu lạc bộ nào chưa?)
4. If you don't play sport, what do you often do in your spare time?
(Nếu bạn không chơi thể thao, bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
Report your interviews to the class.
(Báo cáo các bài phỏng vấn với cả lớp.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365