Unit 10: Our Houses in the Future
Vocabulary - Từ vựng - Unit 10. Our Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 10. Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 10. Our Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success A Closer Look 2 – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success Communication – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 1 – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success Skills 2 – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success Looking back – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success Project – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 10. Our Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 10. Our Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
(Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
GETTING STARTED
1.
(n): bức tranh
I'm painting a picture of my house.
(Tôi đang vẽ một bức tranh về ngôi nhà của tôi.)
2.
(n): tương lai
It is my house in the future.
(Nó là ngôi nhà của tôi trong tương lai.)
3.
4.
5.
6.
7.
8.
(adj): thông minh
My house might have a smart TV.
(Nhà tôi có thể có một chiếc TV thông minh.)
9.
(adj): bãi biển
I can see the beach and the water.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi biển và mặt nước.)
10.
A CLOSER LOOK 1
11.
(adj): điện tử
What can an electric cooker help us to do?
(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì? )
12.
13.
(n): người máy
The robot that helps me to do the housework.
(Người máy giúp tôi làm việc nhà. )
14.
(n): nhà bếp
There is a very big kitchen in the palace.
(Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện. )
15.
16.
(n): máy rửa bát
Have you plumbed the dishwasher in yet?
(Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa? )
17.
(n): tủ lạnh
Don't forget to put the milk back in the fridge.
(Đừng quên để sữa trở lại tủ lạnh. )
18.
(n): máy tính
All our customer orders are handled by a computer.
(Tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng đều được xử lý bằng máy tính.)
19.
(n): cung điện
Buckingham palace is open to the public.
(Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng. )
A CLOSER LOOK 2
20.
(n): mặt trăng
My father will travel on the moon.
(Cha tôi sẽ đi du lịch trên mặt trăng. )
21.
(n): ngôi nhà tranh
We will live in that cottage next year.
(Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà tranh đó vào năm tới. )
22.
(n): buổi chiều
I will listen to music in the afternoon .
((Tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều. )
23.
24.
(n): thư viện
My friends will go to the library.
(Bạn bè của tôi sẽ đến thư viện.)
25.
26.
27.
28.
(adv): không bao giờ
We will never see him again.
(Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa. )
29.
30.
31.
(n): việc nhà
Henry thinks robots might help us to do the housework.
(Henry nghĩ rằng robot có thể giúp chúng ta làm việc nhà. )
32.
(n): nghỉ
We might go on holiday to the Moon.
(Chúng ta có thể đi nghỉ trên Mặt trăng. )
33.
34.
(v): lướt
I might have a smartphone to surf the internet.
(Tôi có thể có một chiếc điện thoại thông minh để lướt internet. )
COMMUNICATION
35.
36.
(n): không gian
Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian? )
37.
38.
39.
40.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): bể bơi
There will be a swimming pool in front of the house.
(Trước nhà sẽ có bể bơi.)
41.
(v): bao quanh
It will be surrounded by tall trees and the blue sea.
(Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. )
42.
43.
(n): phòng tập thể dục
It has a swimming pool and a gym.
(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục. )
44.
(n): trực thăng
There will be a helicopter on the roof.
(Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. )
45.
(v): cho ăn
They will also help me to feed my dogs and cats.
(Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo của tôi ăn. )
46.
(v): nhận
It will help me to send and receive emails.
(Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email. )
47.
(n): hành tinh
It will contact my friends on other planets.
(Nó sẽ liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)
SKILLS 2
48.
LOOKING BACK
49.
50.
(v): mời
I will invite him to our party.
(Tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi. )
51.
(n): kỳ thi
Tommy will pass his examinations.
(Tommy sẽ vượt qua kỳ thi của mình. )
52.
PROJECT
53.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365