Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future SGK tiếng Anh 6 Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Listen and repeat the words/ phrases in the box. Then put them in the appropriate columns. You may use some more than once.

(Nghe và lặp lại các từ / cụm từ trong hộp. Sau đó đặt chúng vào các cột thích hợp. Bạn có thể sử dụng một số hơn một lần.)


electric cooker    dishwasher     washing machine     wireless TV     fridge     electric fan     computer     smart clock

living room

bedroom

kitchen

 -

 - 

 -

 -

 - 

 -


Bài 2

2. Match the appliances in A with what they can help us to do in B.

(Ghép các thiết bị ở A với những gì chúng có thể giúp chúng ta làm ở B.)

A

B

 1. electric cooker (nồi cơm điện)

 2. dishwasher (máy rửa chén)

 3. fridge (tủ lạnh)

 4. washing machine (máy giặt)

 5. computer (máy vi tính)

 a. receive and send emails (nhận và gửi email)

 b. keep food fresh (giữ thực phẩm tươi)

 c. cook rice (nấu cơm)

 d. wash and dry dishes (rửa và lau khô bát đĩa)

 e. wash and dry clothes (giặt và làm khô quần áo)


Bài 3

3. Work in pairs. Ask and answer questions about appliances, using the information in 2.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về các thiết bị, sử dụng thông tin trong 2.)

Example:

A: What can an electric cooker help us to do?

(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì?)

B: It can help us to cook rice.

(Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm.)


Bài 4

Pronunciation

Stress in two-syllable words

(Trọng âm của các từ có hai âm tiết)

4. Listen and repeat the words.

(Lắng nghe và lặp lại các từ.)


‘picture  ‘robot  ‘bedroom ‘kitchen
 ‘housework ‘palace ‘village   ‘mountains

Bài 5

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the stress of the underlined words.

(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến trọng âm của những từ được gạch chân.)


1. The picture is on the wall of the bedroom.

(Bức tranh trên tường của phòng ngủ.)

2. The robot helps me to do the housework.

(Người máy giúp tôi làm việc nhà.)

3. There's a very big kitchen in the palace.

(Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện.)

4. Their village is in the mountains.

(Ngôi làng của họ ở trên núi.)


Từ vựng

1. 

electric cooker

(n.p): nồi cơm điện

2. 

dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/

(n): máy rửa chén/ bát

3. 

washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

(n.p): máy giặt

4. 

wireless TV

(n.p): truyền hình không dây

5. 

fridge /frɪdʒ/

(n): tủ lạnh

6. 

electric fan

(n.p): quạt máy

7. 

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy vi tính

8. 

smart clock

(n.p): đồng hồ thông minh


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nốt mụn và cách điều trị, phòng ngừa nốt mụn hiệu quả

Khái niệm về khu vực mặt và cách chia thành các khu vực khác nhau - Mô tả các khu vực trên mặt - Các cơ và mô tả chức năng - Các bệnh và vấn đề thường gặp trên khu vực mặt

Lưng: Khái niệm, cấu trúc và chức năng trong cơ thể con người

Ngực - Giới thiệu, cấu tạo, chức năng, bệnh và rối loạn, và các bài tập tập luyện

Khái niệm và cách sử dụng Vai trong ngữ pháp tiếng Việt - Loại và dạng của vai, ví dụ minh họa và bài tập thực hành".

Khái niệm về vệ sinh da - Các bước vệ sinh đúng cách và cách vệ sinh phù hợp với từng loại da - Những điều cần tránh khi vệ sinh da.

Mỹ phẩm tắc nghẽn lỗ chân lông: Tác dụng và cách sử dụng đúng cách để giảm mụn và thu nhỏ lỗ chân lông

Chất dinh dưỡng và vai trò của chúng trong cơ thể con người

Lý do cần uống đủ nước - Tầm quan trọng của việc uống đủ nước cho sức khỏe con người và các vấn đề sức khỏe có thể xảy ra khi thiếu nước.

Khái niệm và phương pháp điều trị bệnh: thuốc, phẫu thuật, liệu pháp vật lý và tâm lý học. Tác dụng và tác hại của điều trị bệnh, phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị bệnh.

Xem thêm...
×