Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Voi Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 2 – Unit 11. Our Greener World – Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần A Closer Look 1 – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Grammar

1. Write a or an.

(Điền a hoặc an.)

1. ............ egg

2. ............... friend

3. ............... sink

4. ................ arm

5. ................ mouth 

6. ................. onion

7. .................. umbrella

8. ................... classmate


Bài 2

2. Write a/ an or the.

(Điền a, an hoặc the.)

1. My father is ......... doctor.

2. ..............Sun keeps........ Earth warm.

3. ............ dolphin is intelligent animal.

4. I have ............. orange shirt too.

5. My brother likes blue pen, not......... red one.


Bài 3

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If it (be) ..........  sunny next week, we (go) .............  on a picnic.

2. If we (recycle) ............  more, we (help) ............  the Earth.

3. We (save)...........  a lot of trees if we (not waste) .............. so much paper.

4. More people (have)......... fresh water if we (use) ....... less water.

5. If the river (not be) .......... dirty, there (be) ............ more fish.


Bài 4

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)

1. The air isn't fresh. People cough.

(Không khí không trong lành. Mọi người ho.)

________________

2. The water is dirty. A lot of fish die.

(Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.)

________________

3. We cut down trees in the forest. There are more floods.

(Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.)

________________

4. There is too much noise. People don't sleep.

(Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.)

________________

5. There is no water. Plants die.

(Không có nước. Thực vật chết.)

________________


Bài 5

5. GAME: Fun matching.

(Kết hợp vui nhộn.)

Work in groups, A and B.

(Làm việc theo nhóm, A và B.)

Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.

(Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.)

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.

(Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.)

Match the if-clauses with the main clauses.

(Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.)

Do they match? Are there any funny sentences?

(Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?)


Từ vựng

1. 

sun /sʌn/

(n): mặt trời

2. 

Earth /ɜːθ/

(n): Trái Đất

3. 

dolphin /ˈdɒlfɪn/

(n): cá heo

4.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

5. 

save /seɪv/

(v): cứu giúp

6. 

waste /weɪst/

(v): lãng phí

7.

fresh water /fre∫ 'wɔ:tə/

(np): nước sạch

8. 

dirty /ˈdɜːti/

(adj): bẩn


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×