Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chim Cánh Cụt Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Review 1 - Language Focus trang 42 SGK Tiếng Anh 11 mới

4. Complete these sentences with should / shouldn’t / ought to ought not to / must mustn’t / have to / has to

Cuộn nhanh đến câu

Vocabulary - 1

1. Form compound nouns with the words in the box. Then complete the sentences, using the correct ones.

(Hãy tạo ra các danh từ ghép bằng những từ cho trong khung. Sau đó hoàn thành câu với những danh từ ghép thích hợp.)

care         child          friend           girl          grand          house        parents        point         view    work

1. She spent all morning doing ___________.

2. There are many different ___________ options available to mothers returning to work.

3. Parents should try to see things from a teenager's ___________.

4. I have lived with my ___________ since I was born.

5. He can't come because he's taking his ___________ on a date.


Vocabulary - 2

2. Complete the sentences with correct words from the box.

(Hoàn thành câu bằng những từ thích hợp cho trong khung.)

independent                  reconciled                   argument                     self-reliant                         relationship  

1. She has a close __________ with her parents.

2. He broke the glass vase during a(n) __________ with his cousin.

3. We were finally __________ after he apologised.

4. My little cousin is becoming more __________ so my aunt has more time for herself.

5. Teaching secondary school students to be independent and __________ is important for their personal development.


Pronunciation

3. Listen and link (∪) the final consonants and initial vowels in the sentences. Then read them aloud. 

(Hãy nghe và đánh dấu nối các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu trong những câu dưới đây.  Sau đó hãy đọc to những câu đó.)

1. Kate is a teacher of English in an upper secondary school.

(Kate là một giáo viên tiếng Anh trong một trường trung học phổ thông.)

2. Look at these pictures and answer my questions in English.

(Nhìn vào những hình ảnh này và trả lời câu hỏi của tôi bằng tiếng Anh.)

3. Tom used to live in his parents' house, but he's moved into a new flat with some friends.

(Tom đã từng sống trong nhà của bố mẹ, nhưng anh ấy đã chuyển sang một căn hộ mới với những người bạn của anh ấy.)

4. Can I have a cup of apple tea?

(Tôi có thể uống một tách trà táo không?)

5. Don't forget to turn off the lights when you leave after the party.

(Đừng quên tắt đèn khi rời khỏi bữa tiệc.)


Grammar - 4

4. Complete these sentences with should / shouldn’t / ought to/ ought not to / must/ mustn’t / have to / has to.

(Hoàn thành câu với should / shouldn’t / ought to/ ought not to / must / mustn't / have to / has to.)

1. It's a great film. You __________ go and see it.

2. You don't look well. You __________ go out. It's cold outside.

3. It's late. I __________ go now or I will miss the last train.

4. Students __________ use mobile phones in class.

5. The government really __________ do something about unemployment.


Grammar - 5

5. Rewrite the following sentences to emphasise the underlined parts, using It is / was... that...

(Viết lại những câu dưới đây để nhấn mạnh cho những phần gạch dưới, sử dụng cấu trúc It is /was ...that...)

1. The first Olympic Games were held in Greece.

(Thế vận hội đầu tiên được tổ chức tại Hy Lạp.)

 

2. Nam won the first prize in the English speaking contest.

 

(Nam đoạt giải nhất cuộc thi nói tiếng Anh.)

3. I am making a chocolate cake for my best friend's birthday party.

(Tôi đang làm một chiếc bánh sô cô la cho bữa tiệc sinh nhật của bạn thân nhất của tôi.)

4. Scotland's most famous poet Robert Burns was born in 1759.

(Nhà thơ nổi tiếng nhất của Scotland là Robert Burns sinh năm 1759.)

5. Working on a computer gives me headaches.

(Làm việc trên máy tính khiến tôi đau đầu.)


Grammar - 6

6. Write new sentences with a similar meaning. Use the to-infinitive after adjective.

(Viết lại thành những câu mới với nghĩa tương tự. Dùng động từ nguyên mầu có TO sau tính từ.)

1. It's quite easy to find our school.

(Khá dễ để tìm thấy trường học của chúng tôi.)

Our school is _____________.

2. It's difficult to translate the paragraph.

(Thật khó để dịch đoạn văn này.)

The paragraph _____________.

3. I am happy that I work for the school library.

(Tôi vui mừng vì tôi làm việc cho thư viện trường.)

I am delighted _____________.

4. She was amazed that she saw him at the party.

(Cô ấy thấy kinh ngạc khi cô ấy nhìn thấy anh ấy ở bữa tiệc.)

She was very surprised _____________.

5. I was sad when I heard your grandma was ill.

(Tôi thấy buồn khi tôi nghe tin bà của bạn bị ốm.)

I was sorry _____________.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm Thông tin cần thiết, định nghĩa và vai trò trong các lĩnh vực khác nhau. Thông tin cần thiết giúp hiểu rõ thế giới xung quanh, đưa ra quyết định thông minh và phát triển kiến thức cá nhân. Vai trò của thông tin cần thiết trong kinh doanh rất quan trọng và ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp. Các nguồn thông tin cần thiết bao gồm sách, báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, website, blog, diễn đàn và mạng xã hội. Việc xử lý thông tin cần thiết bao gồm thu thập, phân tích và trình bày thông tin. Các công cụ hỗ trợ xử lý thông tin cần thiết bao gồm phần mềm quản lý thông tin, công cụ tìm kiếm và các ứng dụng khác.

Khái niệm về kiểm tra kết quả tính toán

Khái niệm về đáp án chính xác - Tầm quan trọng và cách xác định đáp án trong bài kiểm tra. Phân loại đáp án và các phương pháp xử lý khi không biết đáp án chính xác.

Khái niệm về tỉ lệ và các loại tỉ lệ phổ biến trong toán học

Khái niệm về tích

Khái niệm về chia và vai trò của nó trong toán học

Khái niệm về đại lượng, định nghĩa và phân loại các loại đại lượng. Đơn vị đo và phép đo đại lượng. Phép tính cơ bản với đại lượng. Đại lượng trong các lĩnh vực khác nhau như vật lý, hóa học, toán học, kinh tế.

Khái niệm về quãng đường, định nghĩa và đơn vị đo lường. Quãng đường là khoảng cách mà vật thể đã di chuyển từ vị trí ban đầu đến vị trí cuối cùng. Đơn vị đo lường thông thường là mét, nhưng cũng có thể sử dụng kilômét, centimét hoặc mile. Cách tính quãng đường là lấy hiệu của vị trí cuối cùng và vị trí ban đầu của vật thể và áp dụng công thức tính khoảng cách trong không gian. Hiểu về quãng đường sẽ giúp hiểu rõ hơn về vận tốc, thời gian và gia tốc trong lĩnh vực vật lý. Cách tính quãng đường di chuyển dựa trên vận tốc và thời gian. Cách tính quãng đường di chuyển dựa trên vận tốc và thời gian là phương pháp thông dụng để xác định khoảng cách mà một vật di chuyển trong một thời gian nhất định. Quãng đường đi thẳng và quãng đường cong là hai loại quãng đường di chuyển quan trọng trong học về quãng đường. Quãng đường đi thẳng là đường di chuyển không có sự thay đổi hướng, có thể được biểu diễn bằng một đoạn thẳng hoặc một đường thẳng trên đồ thị. Trong khi đó, quãng đường cong là đường di chuyển có sự thay đổi hướng, có thể có các hình dạng khác nhau như hình cong, hình cung, hình xoắn, v.v. Áp dụng khái niệm quãng đường và đường cong để giải thích chuyển động của vật trong vật lý. Chuyển động vật lý là sự thay đổi vị trí của vật theo thời gian và có ba loại chuyển động chính là thẳng, cong và ngẫu nhiên.

Khái niệm về tình huống di chuyển

Khái niệm về học sinh - Định nghĩa và vai trò của học sinh trong hệ thống giáo dục. Quyền và nghĩa vụ của học sinh. Kỹ năng học tập của học sinh: đọc hiểu, viết, tính toán, tư duy và giải quyết vấn đề. Sức khỏe và rèn luyện thể chất cho học sinh - Lợi ích của việc rèn luyện thể chất, các hoạt động thể dục phù hợp cho học sinh.

Xem thêm...
×