Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hươu Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Looking Back - Unit 8 trang 34 SGK Tiếng Anh 10 mới

Listen again and put a mark (') before the stressed syllable.

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

Pronunciation 2

2. Listen again and put a mark (') before the stressed syllable.

(Nghe lại và đặt dấu ' trước âm tiết nhấn.) 

 

Vocabulary 1

1. Complete the text with the appropriate words from the box.

(Hoàn thành bài văn với những từ phù hợp có trong khung.) 

a. devices

b. dictionary

c. technology

d. electric

e. learn

f. advantage

Electronic dictionaries are now common in English classes. They can be very easily downloaded into your personal (1) _______ device that you carry with you everywhere. This new technology is wonderful, but it can affect your learning. People may think a dictionary is the best way to (2) _______ new words. In fact, learning new vocabulary by translating slows down your learning process. A (3) _______ should only be used when all other ways of finding out the meaning have failed. There are other ways of understanding new vocabulary, such as looking at the parts of the word or using context to guess its meaning. Modern (4) _______ has entered your life and you should try to take (5) _______ of it. Electronic dictionaries in mobile (6) _______ are a great learning tool, but you need to think how to use them effectively.

 

Vocabulary 2

2. In pairs, ask and answer the following questions.

(Làm theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

1. How can we use electronic dictionaries?

(Chúng ta có thể sử dụng từ điển điện tử như thế nào)

2. Why is learning new vocabulary with a dictionary not the best way?

(Tại sao việc học từ mới với một từ điển không phải là cách tốt nhất?)

3. What should we do now that modern technology has entered our lives?

(Chúng ta nên làm gì khi công nghệ hiện đại bước vào vào cuộc sống của chúng ta?)

 

Grammar 1

1. Use ‘which’, ‘that’, ‘who’ or ‘whose" to fill in each gap.

(Sử dụng “which”, “that”, “who” hoặc “whose” để điền vào chỗ trống.)

1. The house ________ my father built is big.

2. Mr Xuan Truong, ________ was my first teacher, received an award for teaching excellence.

3. That media player, ________ I often use to practise English, has some great apps.

4. That's Peter, ________father has just come back from the Philippines.

5. The woman ________ you have just spoken to is my favourite English teacher.

6. People ________ work involves using a computer for most of the day may suffer from headaches.

 

Grammar 2

2. Combine each pair of sentences into one. Use comma(s) if necessary.

(Kết hợp mỗi cặp câu thành một. Sử dụng dấu phẩy (,) nếu cần thiết.)

1. Shakespeare was a famous playwright. His birthplace was Stradord-upon-Avon.

(Shakespeare là một nhà viết kịch nổi tiếng. Nơi ông sinh ra là Stradord-upon-Avon.)

_________________

2. His grandmother had a great influence on his life. She was a hard-working woman.

(Bà ngoại của anh ấy có một ảnh hưởng lớn đến anh ấy. Bà là một người làm việc chăm chỉ.)

_________________

3. Tom has hundreds of books.They are all in foreign languages.

(Tom có hàng trăm quyển sách. Chúng đều bằng tiếng nước ngoài.)

_________________

4. Lan is interested in physics. I don't like it.

(Lan thích môn Vật lý. Tôi không thích nó.)

_________________

5. I will always remember the teacher. He taught me how to read and write.

(Tôi luôn nhớ giáo viên ấy. Thầy đã dạy tôi đọc và viết.)

_________________

6. The girl looked very upset. Her electronic dictionary broke down.

(Cô gái trông bực bội. Từ điển điện tử của cô bị hư.)

_________________

 

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về new materials: Định nghĩa và vai trò trong việc thay đổi cuộc sống con người. Các loại new materials bao gồm kim loại, polymer, composite, vật liệu thông minh và siêu nhẹ. Các tính chất của new materials bao gồm độ bền, độ cứng, độ dẻo dai, độ bền mài mòn, độ bền nhiệt và độ bền tác động. Ứng dụng của new materials trong sản xuất xe hơi, máy bay, tàu thủy và vật liệu xây dựng.

Phương pháp sản xuất truyền thống và công nghệ mới, phương pháp sản xuất tiên tiến và sản xuất sạch

Khái niệm về sáng tạo và vai trò của nó trong đời sống và công việc. Yếu tố cần thiết để có được sáng tạo bao gồm khả năng quan sát, tưởng tượng, giải quyết vấn đề và đổi mới. Cách khuyến khích sáng tạo bao gồm cung cấp không gian tự do, thử thách và hỗ trợ. Ứng dụng của sáng tạo trong cuộc sống, công việc và xã hội.

Khái niệm về Fashion Production

Overall Look and Feel of Clothing: Definition, Elements, and Importance in Fashion

Khái niệm Soft and Comfortable trong thiết kế và sản xuất sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó. Thuộc tính của Soft and Comfortable, bao gồm độ mềm, độ bền, độ co giãn và khả năng hấp thụ mồ hôi. Các loại vật liệu Soft and Comfortable, bao gồm vải cotton, polyester, silk và bamboo. Ứng dụng của Soft and Comfortable trong quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ gia dụng.

Khái niệm về Luxurious - Định nghĩa và yếu tố tạo nên sự sang trọng. Đặc điểm và tính chất của Luxurious. Sản xuất và ứng dụng của Luxurious trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về smooth and shiny texture

Khái niệm về Warm Material - Định nghĩa và tính chất của vật liệu giữ ấm, cách làm và ứng dụng. Các loại Warm Material phổ biến như lông vũ, len, chần, bông và cách lựa chọn phù hợp. Cách bảo quản Warm Material để duy trì tính chất giữ ấm.

Khái niệm vật liệu nhẹ và thoáng khí

Xem thêm...
×