Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

No, it isn't. Turn left. It's on the corner of the street, next to the theatre. Không, không phải. Rẽ trái. Nó nằm ở góc con đường, kế bên nhà hát. Thank you.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


a)  Excuse me, where's the park, please?

(Xin lỗi, vui lòng cho hỏi công viên ở đâu ạ?)

Go straight ahead. It's at the end of the street.

(Đi thẳng về phía trước. Nó nằm cuối con đường.)

Thank you.

(Cảm ơn ạ.)

b) Excuse me, where's the toilet, please?

(Xin lỗi, vui lòng cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu ạ?)

It's over there, near the lake.

(Nó ở đằng kia, gần hồ.)

Thanks a lot.                                   

(Cảm ơn rất nhiều ạ.)

You're welcome.                                       

(Không có chi.)

c)   Excuse me, is the museum near here?

(Xin lỗi, có phải bảo tàng gần đây không ạ?)

No, it isn't. Turn left. It's on the corner of the street, next to the theatre.

(Không, không phải. Rẽ trái. Nó nằm ở góc con đường, kế bên nhà hát.)

Thank you.

(Cảm ơn ạ.)

d) Excuse me, where's the post office?

(Xin lỗi, bưu điện ở đâu ạ?)

Turn right. It's between the supermarket and the cinema.

(Rẽ phải. Nó ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim.)

Thanks a lot.

(Cảm ơn rất nhiều ạ.)

You're welcome.

(Không có chi.)


Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)



Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về phương hướng.

Where's the...? (... ở đâu?) 

It's next to/opposite... (Nó ở bên cạnh/đối diện...) 

It's between... and... (Nó ở giữa ... và ...) 

It's on the corner of... (Nó ở góc ...) 

Turn right/left... (Rẽ phải/trái...) 


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)


 

Opposite the pharmacy

Between the supermarket and the cinema

Next to the stadium

Go along the street and turn left

1. The museum

 

 

 

 

2. The supermarket

 

 

 

 

3. The bus stop

 

 

 

 

4. The post office

 

 

 

 


Bài 5

5. Read and complete. Use one of the words/ phrases twice. 

(Đọc và hoàn thành. Sử dụng một từ/ cụm từ 2 lần.)

between      on the corner       opposite       next to 

1. The theatre is ________ the stadium.

2. The cinema is ________ the theatre and the supermarket.

3. The stadium is ________ of the street.

4. Bus stop 1 is ________ Bus stop 2.

5. The post office is ________ Bus stop 1.


Bài 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)


Where’s the bus stop? (Trạm dừng xe buýt ở đâu?)

Excuse me, where's the bus stop? (Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu?)

Where's the bus stop? (Trạm dừng xe buýt ở đâu?)

Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)

It's on the corner, (Nó ở góc,)

At the end of the street. (Tại cuối con đường.)

Excuse me, where's the park? (Xin lỗi, công viên ở đâu?)

Where's the park? (Công viên ở đâu?)

Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)

Then turn left. (Sau đó rẽ trái.)

It's opposite the museum. (Nó đối diện sân vận động.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Khái niệm sản phẩm phụ, vai trò và định nghĩa. Sản phẩm phụ là thành phần, bộ phận hoặc vật liệu dùng để tạo ra sản phẩm chính trong quá trình sản xuất. Chúng không tiêu thụ trực tiếp và thường không có giá trị cao như sản phẩm chính. Vai trò của sản phẩm phụ là tăng cường năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm chính.

Khái niệm về chất thải

Khái niệm về quản lý môi trường

Giới thiệu về chất lượng sản phẩm và tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Giá trị sản phẩm và vai trò của nâng cao chất lượng sản phẩm. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bao gồm nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, môi trường sản xuất và nhân lực. Kỹ thuật kiểm soát chất lượng sản phẩm bao gồm kiểm tra định kỳ, kiểm tra ngẫu nhiên và kiểm tra tổng hợp. Quản lý chất lượng sản phẩm bao gồm thiết lập tiêu chuẩn chất lượng, kiểm tra chất lượng, xử lý sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và cải tiến chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về đơn chất

Khái niệm về tính chất đơn chất - Giới thiệu và vai trò trong hóa học

Mức độ liên kết trong hóa học: khái niệm, định nghĩa và vai trò. Liên kết ion: cơ chế và ví dụ. Liên kết cộng hóa trị: cơ chế và ví dụ. Liên kết kim loại: cơ chế và ví dụ. Liên kết phân tử: cơ chế và ví dụ.

Xem thêm...
×