Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar - Unit 10 SGK Tiếng Anh 10 mới

Tổng hợp các bài tập phần Grammar - Unit 10 SGK Tiếng Anh 10 mới.

1. Conditional sentences - type 1 (Câu điều kiện - Loại 1)

- Loại câu điều kiện này diễn tả điều kiện có thể hoặc không thể thực hiện trong tương lai.

Cấu trúc của cảu điểu kiện loai 1:

If - clause (Mệnh đề if)

Main clause (Mệnh đề chính)

If + s + V (simple present)

s + will/won’t + V (bare infinitive)

Thì hiện tại được dùng trong mệnh đề if.

Thì tương lai được dùng trong mệnh đề chính.

-  Những động từ khiếm khuyết khác có thể dùng trong mệnh đề chính (may/might/can...).

Ex:

- If I have the money, I will buy a big house.

(Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)

- I will be late for work if you don’t drive faster.

(Tôi sẽ bị trễ làm nếu bạn không lái xe nhanh lên.)

- If you want to pass the exam, you must study harder.

(Nếu bạn muốn thi đỗ, bạn phải học hành chăm chỉ hơn.)

- If the weather is warm, we may/might go to the park.

(Nếu thời tiết ấm áp, chúng ta có thể đi công viên.)

- If the weather is warm, you can go to the park.

(Nếu thời tiết ẩm áp, bạn có thể đi công viên.)

Lưu ý: Thì hiện tại đơn có thể được dùng ở mệnh đề chính để diễn tả một điều kiện luôn luôn đúng.

 

2. Conditional sentences - Type 2 (Câu điều kiện - Loại 2)

- Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều kiện không có thật thường được dùng để nói lên sự tưởng tượng của người nói (điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai).

Cấu trúc:

If clause (Mệnh đề chính)

Main clause (Mệnh đề phụ)

s + past subjunctive

s + could + bare infinitive

S + would/could/might + verb

-  “could” có thể dùng ở mệnh đề chính, mệnh đề if hoặc cả hai.

Ex:

- If I were you, I would buy that bicycle.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc xe đạp đó.)

- If I became rich, I would spend all my time travelling.

(Nếu tôi giàu, tôi sẽ dành tất cả thời gian để đi du lịch.)

- If my dog could talk, he would/could tell me what he wants.

(Nếu con chó của tôi có thể nói chuyện, nó sẽ nói cho tôi biết nó muốn những gì.)

Lưu ý: Trong mệnh đề không có thật ở hiện tại, chúng ta có thể dùng were thay cho was trong tất cả các ngôi trong mệnh đề if.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bệnh nhiễm trùng tái phát

Khái niệm về tế bào nhớ - Định nghĩa và vai trò trong hệ miễn dịch. Cấu trúc và chức năng của tế bào nhớ. Các loại tế bào nhớ trong hệ miễn dịch. Cơ chế hoạt động và phản ứng của tế bào nhớ. Phương pháp tăng cường tế bào nhớ.

Khái niệm về khả năng sản xuất kháng thể

Miễn dịch đối với tế bào nhiễm trùng và vai trò của nó trong bảo vệ cơ thể

Khái niệm về tế bào nhiễm trùng và vai trò của vi khuẩn và virus. Hệ thống miễn dịch tự nhiên và các phương pháp bảo vệ cơ thể khỏi tế bào nhiễm trùng. Sản phẩm bảo vệ sức khỏe như thuốc kháng sinh, thuốc tiêm phòng và vitamin.

Khái niệm về tế bào B

Khái niệm về tế bào trực khuẩn và vai trò trong sinh vật học

Khái niệm tế bào thiếu máu: định nghĩa, nguyên nhân và quan trọng của hiểu biết về nó. Cơ cấu của tế bào máu: tế bào đỏ, trắng và tiểu cầu. Tế bào thiếu máu đỏ: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị. Tế bào thiếu máu trắng: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị. Tế bào thiếu máu tiểu cầu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị. Phương pháp chẩn đoán và điều trị tế bào thiếu máu bao gồm thuốc và chế độ ăn uống.

Khái niệm về tấn công và các loại tấn công phổ biến. Tấn công là hoạt động xâm nhập, tấn công vào hệ thống, mạng hoặc ứng dụng để truy cập trái phép, phá hoại, lấy cắp thông tin hoặc gây hại. Nghiên cứu về tấn công giúp hiểu rõ về các mối đe dọa, phương pháp tấn công và cách phòng ngừa. Có nhiều loại tấn công, bao gồm tấn công mạng, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), tấn công phần mềm độc hại (malware) và tấn công xâm nhập (intrusion). Nghiên cứu này giúp nhận biết các nguy cơ mà tổ chức có thể đối mặt khi bị tấn công, như mất dữ liệu, tiết lộ thông tin, mất kiểm soát hệ thống và danh reputation. Hiểu rõ về tấn công giúp triển khai biện pháp bảo mật hiệu quả và tăng khả năng phòng ngừa và phản ứng khi gặp tình huống xấu.

Khái niệm về phân tử trung gian

Xem thêm...
×