Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nhím Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language - trang 32 Unit 8 SGK tiếng Anh 12 mới

Complete the text with the correct form of the words in 1.

Cuộn nhanh đến câu

Vocabulary - 1

1. The words in the left column are from the conversation in GETTING STARTED. Match them with the appropriate definitions in the right column. 

(Những từ trong cột bên trái là từ cuộc trò chuyện trong GETTING STARTED. Nối chúng với các định nghĩa thích hợp trong cột bên phải.)

1. apply (v)

2. recruit (v)

3. qualification (n)

4. relevant (adj)

5. probation (n)

a. a certificate or a degree that you earn after completing a course or passing an exam

b. make a formal application or request

c. a period of time during which your employer can see if you are suitable for the job

d. find new people to join a company or organisation

e. correct or suitable for a particular purpose

 

Vocabulary - 2

2. Complete the text with the correct form of the words in 1.

(Hoàn thành văn bản với hình thức đúng của từ ở bài 1.) 

Applying for a job is a process of several stages. First, when a new job is advertised, people  (1) _______ by sending their CVs and covering letters. All these CVs and covering letters are then screened, and only the  (2) _______ applicants with suitable experience and  (3) _______ are shortlisted and invited for a job interview. If the candidates can perform well and impress the interviewers during the interview, they can be  (4) _______. Next, the new recruits often go through a  (5) _______ period that may last from several months to a year, depending on the policy of the company or organisation.

 

Pronunciation

Stressed words: exceptions 

(Từ được nhấn trọng âm: những ngoại lệ)

1. Listen and repeat the sentences, paying attention to the stressed words. 

(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến những từ nhấn mạnh.)

1. I'll help you to write the CV If I can

(Tôi sẽ giúp bạn viết CV nếu có thể.)

2. We would send you the application If we could

(Chúng tôi sẽ gửi cho bạn đơn đăng ký nếu có thể.)

3. Her mother can't help her with the job application letter, but her sister can

(Mẹ cô ấy không thể giúp cô viết thư xin việc, nhưng chị gái cô ấy có thể.)

4. He isn't interested in that job, but she is

(Anh ấy không quan tâm đến công việc đó, nhưng cô ấy thì có.)

5. She has the right skills to do the job, and he doestoo

(Cô ấy có những kỹ năng thích hợp để làm việc, và anh ấy cũng thế.)

6. A: You can't work under time pressure

(Bạn không thể làm việc bị áp lực về thời gian.)

B: I can work under time pressure

(Tôi có thể làm việc bị áp lực thời gian.
)

7. I couldn't write a CV two years ago, but I can write one now.

(Tôi đã không thể viết CV cách đây hai năm, nhưng bây giờ tôi có thể viết một CV.)

 

Grammar - 1

Reported speech: reporting orders, requests, offers, advice, instructions,...

(Câu tường thuật: Tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời mời, lời khuyên, hướng dẫn, ...)

1. Rewrite the sentences in reported speech, using the appropriate verbs from the box in the correct tense.

(Viết lại câu ở dạng gián tiếp, cách sử dụng động từ thích hợp từ trong khung vào đúng thì.)

                  ask                                       offer                                    tell                                  advise

1. Our teacher: ‘You must study hard for the final exams.'

(Giáo viên của chúng tôi: "Các em phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi cuối.")

→ Our teacher ___________.

2. The job applicant: ‘Could you tell me if the company provides computers for all employees?'

(Người xin việc: "Anh có thể cho tôi biết liệu công ty có cung cấp máy tính cho tất cả nhân viên không?")

→ The job applicant ___________.

3. The career adviser: ‘You should develop your communication and planning skills.'

(Cố vấn nghề khuyên: "Các em bên phát triển kỹ năng giao tiếp và lập kế hoạch bản thân.")

→ The career adviser ___________.

4. My mother: ‘I'll find information about short courses on organisational skills for you.'

(Mẹ tôi: "Mẹ sẽ tìm thông tin về khóa học ngắn hạn về kỹ năng tổ chức cho con.")

→ My mother ___________.

 

Grammar - 2

2. Complete the sentences, reporting what was said. 

(Hoàn thiện các câu, tường thuật những điều được nói đến.)

1. ‘Would you like to see me play in a football match?'

("Các cậu có muốn xem tớ đá bóng không?")

→ The monitor invited ____________.

2. ‘Could you tell me what skills I need in order to get this job?'

("Chị có thể cho em biết những kỹ năng cần thiết để làm công việc này không?")

→ The applicant asked the head of the human resources department ____________.

3. ‘If you like, I'll find more information about the company that you are applying to.'

("Nếu cậu thích, tớ sẽ tìm thêm thông tin về công ty mà cậu đang ứng tuyển.")

→ My friend offered ____________.

4. ‘Go ahead. Apply for the job.'

("Hãy làm đi. Con hãy ứng tuyển cho công việc này.")

→ His father encouraged____________ .

5. ‘The working conditions at this factory are terrible!'

("Điều kiện làm việc tại nhà máy này thật là kinh khủng!" )

→ He complained to his friends ____________.

6. ‘No, I can't tell you what the director's salary is because that information is confidential.'

("Không, tôi không thể nói với bạn biết lương của giám đớc bởi vì đây là thông tin bí mật".)

→ She refused ____________.

 

Từ vựng

1. 

apply /əˈplaɪ/

(v): ứng tuyển

2. 

recruit /rɪˈkruːt/

(v): tuyển dụng

3. 

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

(n): trình độ

4. 

relevant /ˈreləvənt/

(adj): có liên quan

5. 

probation /prəˈbeɪʃn/

(n): thời gian thử việc


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hiệu ứng từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Hiệu ứng từ tính là tương tác giữa vật chất và từ trường, tạo ra hiệu ứng và tác động từ tính trên các vật liệu và hệ thống. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như điện tử, vật liệu, y học và công nghệ thông tin. Hiệu ứng này định nghĩa khả năng của vật liệu hoặc hệ thống tương tác với từ trường và có thể tạo ra các trường từ tính. Nó đóng vai trò quan trọng trong phát triển thiết bị điện tử, y học, nghiên cứu vật liệu và tương tác từ trường. Cơ chế của hiệu ứng từ tính. Mô tả cơ chế hoạt động của hiệu ứng từ tính trong nguyên tử và phân tử. Cơ chế từ tính trong nguyên tử và phân tử là quá trình mô tả tác động của từ tính lên nguyên tử và phân tử và tạo ra hiệu ứng từ tính. Khi từ tính tác động lên nguyên tử, nó tạo ra sự thay đổi đường đi và vị trí của electron trong vùng điện tử, dẫn đến việc tạo ra các mức năng lượng mới và thay đổi cấu trúc electron của nguyên tử. Hiệu ứng từ tính trong nguyên tử có ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của nguyên tử và có ứng dụng trong điện tử, y tế và vật lý hóa học. Trong khi đó, cơ chế từ tính trong phân tử phụ thuộc vào tương tác giữa từ tính và các electron trong phân tử, và cấu trúc của phân tử. Hiệu ứng từ tính trong phân tử có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, vật liệu và công nghệ. Phân loại hiệu ứng từ tính. Tổng quan về các loại hiệu ứng từ tính, bao gồm hiệu ứng Zeeman, hiệu ứng Stark và hiệu ứng Paschen-Back. Hiệu ứng Zeeman là hiện tượng phân chia đường phổ ánh sáng thành nhiề

Khái niệm về nam châm và các tính chất cơ bản của nam châm. Nguyên lý hoạt động của nam châm và sự tương tác giữa các cực nam và cực bắc. Các loại nam châm tự nhiên và nhân tạo. Ứng dụng của nam châm trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về bột mài và vai trò của nó trong quá trình mài và đánh bóng. Các loại bột mài phổ biến và tính chất của chúng. Sử dụng bột mài trong công nghiệp để đánh bóng, mài, cắt và gia công các vật liệu khác nhau như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.

Khái niệm về Điều kiện an toàn

Oxit cacbon dicacbon monoxit - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng. Cấu trúc và tính chất của oxit cacbon dicacbon monoxit. Quá trình sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về axit cacboxylic - Định nghĩa, cấu trúc và vai trò của chúng trong các quá trình sinh hoá, hóa học và công nghiệp. Tính chất vật lý, hóa học và sinh học của axit cacboxylic và các phản ứng của chúng, bao gồm phản ứng ester hóa, thủy phân và chuyển hóa. Ứng dụng của axit cacboxylic trong sản xuất thuốc, chất bảo quản và phụ gia thực phẩm.

Khái niệm về phản ứng với các chất oxi hóa

Khái niệm về axit acrylic và tính chất hóa học của nó trong công nghiệp.

Khái niệm về polyacrylate

Khái niệm về chất trung gian và vai trò trong phản ứng hóa học: Định nghĩa, loại và ứng dụng trong tổng hợp hóa học

Xem thêm...
×