Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 3

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]

1. 

buffalo /ˈbʌfələʊ/(n)

/ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu

2. 

plough /plaʊ/(v)

/plaʊ/ (n, v): cái cày, cày

3. 

gather /ˈɡæðə(r)/

/ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch

4. 

crop /krɒp/(n)

/krɒp/ (n): vụ mùa

5. 

home village

/həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê

6. 

rest /rest/

/rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi

7. 

journey /ˈdʒɜːni/

/ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình

8. 

chance /tʃɑːns/

/tʃɑːns/ (n): dịp

9. 

cross /krɒs/

/krɒs/ (v): đi ngang qua

10.

paddy filed

/ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa

11. 

bamboo /ˌbæmˈbuː/

/ˌbæmˈbuː/ (n): tre

12. 

forest /ˈfɒrɪst/

/ˈfɒrɪst/ (n): rừng

13.

snack /snæk/

/snæk/ (n): thức ăn nhanh

14. 

highway /ˈhaɪweɪ/

/ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ

15. 

banyan tree

/ˈbænjən - triː /: cây đa

16. 

entrance

/ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào

17. 

shrine /ʃraɪn/

/ʃraɪn/ (n): cái miếu

18. 

hero

/ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng

19. 

go boating

: đi chèo thuyền

20. 

riverbank /ˈrɪvəbæŋk/

/ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông

21. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

/ɪnˈdʒɔɪ/ : thú vị

22. 

take a photo

: chụp ảnh

23. 

reply /rɪˈplaɪ/

/rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời

24. 

play a role

: đóng vai trò

24. 

flow /fləʊ/

– flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v): chảy

25. 

raise /reɪz/

/reɪz/ (v): nuôi

26. 

cattle /ˈkætl/

/ˈkætl/ (n): gia súc

27. 

pond /pɒnd/

/pɒnd/ (n): cái ao

28. 

parking lot

: chỗ đậu xe

29. 

gas station

: cây xăng

30. 

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi - maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô

31. 

nearby /ˌnɪəˈbaɪ/

/ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên

32.

complete /kəmˈpliːt/

/kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành

33. 

feed /fiːd/

– fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về SBR - Cao su styren-butadien (SBR) và vai trò của nó trong công nghiệp.

Giới thiệu về cao su Ethylenpropylendien (EPDM), định nghĩa và các tính chất cơ bản của nó.

Khái niệm về sản xuất lốp xe và nguyên liệu cần thiết

Lịch sử phát triển đồng hồ và các bộ phận cơ bản của nó. Các công nghệ sản xuất đồng hồ và quy trình sản xuất đồng hồ.

Sản xuất dây cáp - Quy trình chuẩn bị nguyên liệu, gia công và kiểm tra chất lượng. Vai trò và ứng dụng của dây cáp trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Nguyên liệu và công nghệ sản xuất dây cáp.

Khái niệm và vai trò của ống dẫn nước trong công trình xây dựng, các loại ống phổ biến và quy trình sản xuất ống dẫn nước.

Tổng quan về sản xuất đồ chơi - Giới thiệu về ngành sản xuất đồ chơi, các loại đồ chơi phổ biến và vai trò của nó trong đời sống. Sản xuất đồ chơi là ngành phát triển quan trọng trong kinh tế hiện đại. Đồ chơi không chỉ giải trí mà còn giúp trẻ em phát triển kỹ năng và sáng tạo.

Sản xuất sản phẩm công nghiệp: định nghĩa, vai trò và quy trình. Nguyên liệu và công nghệ sản xuất. Ứng dụng sản phẩm công nghiệp trong ngành năng lượng và tiết kiệm năng lượng.

Khái niệm về sản phẩm y tế và quy trình sản xuất sản phẩm y tế

Khái niệm về giảm thiểu tác động môi trường

Xem thêm...
×