Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Tím
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 3

UNIT 3. AT HOME

(Ở NHÀ)

1. 

put /pʊt/

(v): đặt để

2. 

washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

(n): máy giặt

3. 

refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/

(n): tủ lạnh

4. 

electric stove

(n.p): bếp điện

5. 

sink /sɪŋk/

(n): bồn rửa

6. 

shower /ˈʃaʊə(r)/

(n): vòi tắm hoa sen

7. 

closet /ˈklɒzɪt/

(n): tủ quần áo

8. 

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

9. 

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

10. 

modern /ˈmɒdn/

(adj): hiện đại

11. 

narrow /ˈnærəʊ/

(adj): hẹp

12. 

clever /ˈklevə(r)/

(adj): lanh lợi

13. 

sour /ˈsaʊə(r)/

(adj): chua

14. 

colourful /ˈkʌləfl/

(adj): sặc sỡ

15. 

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): yên tĩnh

16. 

neighbour /ˈneɪbə(r)/

(n): người láng giềng

17. 

wonderful /ˈwʌndəfl/

(adj): tuyệt vời

18. 

farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/

(n): nhà ở nông trại

19. 

large /lɑːdʒ/

(adj): lớn

20. 

really /ˈriːəli/

(adv): thực sự

21. 

view /vjuː/

(n): tầm nhìn

22. 

bright /braɪt/

(adj): sáng sủa

23. 

test /test/

(n): bài kiểm tra

24. 

dress /dres/

(n): áo đầm, váy liền

25. 

doll /dɒl/

(n): búp bê

26. 

clean /kliːn/

(adj): sạch sẽ

27. 

journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/

(n): nhà báo

28. 

painter /ˈpeɪntə(r)/

(n): họa sĩ

29. 

article /ˈɑːtɪkl/

(n): bài báo

30. 

dentist /ˈdentɪst/

(n): nha sĩ

31. 

sick /sɪk/

(adj) : bệnh

32. 

among /əˈmʌŋ/

(prep): trong số

33. 

airplane /ˈeəpleɪn/

(n): máy bay

34. 

cheap /tʃiːp/

(adj): rẻ tiền

35. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): thích

36. 

company /ˈkʌmpəni/

(n): công ty

37. 

cost /kɒst/

(n,v): trị giá

38.  

center /ˈsentə(r)/

(n): trung tâm

39. 

move /muːv/

(v): di chuyển

40. 

pineapple /ˈpaɪnæpl/

(n): quả thơm

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Stretchiness - Ảnh hưởng của độ dày, độ ẩm, nhiệt độ, áp lực - Các phương pháp đo lường - Ứng dụng trong sản xuất quần áo, giày dép, đồ chơi và thiết bị y tế.

Khái niệm về Garments - Định nghĩa và mô tả ngắn gọn về các loại quần áo trong danh sách garments. Các loại Garments - Mô tả chi tiết về các loại quần áo trong danh sách garments, bao gồm mục đích sử dụng, kiểu dáng và vật liệu sản xuất. Phân loại Garments theo mùa - Phân loại các loại garments theo mùa sử dụng, bao gồm những quần áo nên mặc trong mùa nóng và mùa lạnh. Thiết kế và sản xuất Garments - Tổng quan về quá trình thiết kế và sản xuất garments, bao gồm các bước thiết kế, chọn vật liệu và quy trình sản xuất.

Khái niệm về Sweaters

Khái niệm về Leggings - Quần tights dài thay thế cho quần jeans. Cấu trúc và các chi tiết thiết kế của Leggings bao gồm chất liệu, độ dày và túi hoặc ngăn đựng nhỏ. Cách chọn size và màu sắc phù hợp khi mua Leggings. Cách mix và match Leggings với áo thun basic và áo sơ mi để tạo nên những set đồ thời trang và phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau.

Khái niệm về Lightweight và các công nghệ phổ biến như React, Vue, Express, Flask, Laravel, Slim... ưu điểm bao gồm tốc độ, tiết kiệm tài nguyên, dễ dàng bảo trì, khả năng mở rộng và phát triển, nhược điểm là khả năng xử lý dữ liệu lớn, độ phức tạp của ứng dụng, khả năng bảo mật.

Khái niệm về Breathable và các loại vật liệu Breathable phổ biến

"Khái niệm về Skirts, các loại và chất liệu phổ biến, cách chọn và phối đồ phù hợp"

Khái niệm về Scarves và các chất liệu thông dụng - Scarves là phụ kiện thời trang để giữ ấm và tạo phong cách. Chất liệu len, lụa, cotton, và acrylic là những loại phổ biến được sử dụng để sản xuất Scarves. Cách sử dụng và lịch sử của Scarves cũng được giới thiệu.

Hats - Khái niệm, lịch sử, các loại và cách phối đồ | Tối đa 150 ký tự

Khái niệm về găng tay bảo vệ

Xem thêm...
×