Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 10

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

1. 

be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/

(v.p): đau đớn nhiều

2. 

be scared of /biː skeəd ǝv/

(v.p): sợ

3. 

broken /ˈbrəʊkən/

(adj): hư, bể, vỡ

4. 

cavity /ˈkævəti/

(n): lỗ răng sâu

5. 

check /tʃek/

(v): kiểm tra

6. 

dentist /ˈdentɪst/

(n): nha sĩ

7. 

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó khăn

8. 

explain /iks'plein/

(v): giả thích

9. 

fill /fɪl/

(v): trám, lấp lỗ hổng

10. 

have an appointment with /hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/

(v.p): có cuộc hẹn với

11. 

healthy /ˈhelθi/

(adj): lành mạnh, bổ dưỡng

12. 

hurt /hɜːt/

(v): làm đau

13. 

keep away /kiːp əˈweɪ/

(v): ngăn ai đến gần

14. 

kind /kaɪnd/

(adj): tử tế, tốt bụng

15. 

loud /laʊd/

(adj): to(âm thanh)

16. 

notice /ˈnəʊtɪs/

(v): chú ý

17. 

pain /peɪn/

(n): sự đau đớn

18. 

patient /ˈpeɪʃnt/

(n): bệnh nhân

19. 

serious /ˈsɪəriəs/

(adj): nghiêm trọng

20. 

smile /smaɪl/

(v): cười

21. 

sound /saʊnd/

(n): âm thanh

22. 

strange /streɪndʒ/

(adj): lạ lẫm

23. 

toothache /ˈtuːθeɪk/

(n): đau răng

24. 

touch /tʌtʃ/

(v): sờ, đụng, chạm

25. 

unhealthy /ʌnˈhelθi/

(adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng

26. 

personal /ˈpɜːsənl/

(adj): cá nhân

27. 

hygiene /ˈhaɪdʒiːn/

(n): vệ sinh

28. 

harvest /ˈhɑːvɪst/

(n,v): mùa gặt/thu hoạch

28. 

all the time /ɔːl ðə taɪm/

(adv): luôn luôn

29. 

shower /ˈʃaʊə(r)/

(n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

30. 

take care of / teɪ keər əv /

(v): săn sóc, trông nom

31. 

washing /ˈwɒʃɪŋ/

(n): việc giặt quần áo

31. 

do the washing up

(v): giặt quần áo

32. 

iron /ˈaɪən/

(v): ủi (quần áo)

33. 

advice /ədˈvaɪs/

(n): lời khuyên

34. 

advise /ədˈvaɪz/

(v): khuyên

35. 

change /tʃeɪndʒ/

(v): thay đổi

36. 

probably /ˈprɒbəbli/

(adv): có lẽ

37. 

brush /brʌʃ/

(v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải

38. 

comb /kəʊm/

(v,n): chải (tóc)/cái lược

39. 

reply /rɪˈplaɪ/

(n,v): câu trả lời/trả lời

40. 

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj): thích hợp

41. 

appointment /əˈpɔɪntmənt/

(n): cuộc hẹn

42. 

drill /drɪl/

(v,n): khoan/cái khoan

43. 

afterwards /ˈɑːftəwədz/

(adv): sau đó

44. 

fix /fɪks/

(v): sửa chữa

45. 

surgery /ˈsɜːdʒəri/

(n): phòng khám bệnh, giải phẫu

46. 

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj): lo lắng, ái ngại

47. 

painful /ˈpeɪnfl/

(adj): đau đớn

48. 

sensible /ˈsensəbl/

(adj): khôn ngoan

49. 

neglect /ni'glekt/

(v): lơ là


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Lực điện từ và các khái niệm liên quan trong vật lý

Nam châm điện: Định nghĩa, tính chất và ứng dụng của nam châm điện trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của nam châm vĩnh cửu và tạm thời. Hướng dẫn về khái niệm magnetic field và cách tính toán. Sự tương tác giữa các nam châm điện và ứng dụng của nam châm điện trong động cơ điện, máy phát điện, điện tử và y học.

Giới thiệu về động cơ điện một chiều - cấu tạo và nguyên lý hoạt động, các loại và ứng dụng, bộ phận và nguyên lý hoạt động, phương pháp điều khiển tốc độ và ứng dụng, các ứng dụng của động cơ điện một chiều trong đời sống và công nghiệp".

Giới thiệu về dòng điện xoay chiều và sự khác nhau giữa nó và dòng điện một chiều

Máy phát điện xoay chiều: cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các loại máy phát điện xoay chiều.

Truyền tải điện năng đi xa: Các phương thức truyền tải, đặc điểm và ứng dụng, các vấn đề liên quan và công nghệ mới

Máy biến thế - Giới thiệu, nguyên lý hoạt động, các loại, thiết kế và ứng dụng

Giới thiệu về sắt - lịch sử, cấu trúc, loại và ứng dụng của sắt trong đời sống và công nghiệp

Giới thiệu về nhôm - Đặc tính, tính chất, lịch sử và ứng dụng của nhôm

Khái niệm về gang, các loại gang thông dụng và quá trình sản xuất gang: Tính chất và ứng dụng của gang trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×