Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nhím Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 10

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5

UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU

Công nghệ và bạn

1. 

illustration /ˌɪləˈstreɪʃn/

/,iləs'trei∫n/ (n): ví dụ minh họa

2. 

central processing

/'prousesiη/ unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm

3. 

keyboard /ˈkiːbɔːd/

/'ki:bɔ:d/ (n): bàn phím

4. 

visual display unit

(VDU) (n)/'vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit/: thiết bị hiển thị

5. 

computer screen

/skri:n/ (n): màn hình máy tính

6. 

floppy /ˈflɒpi/

/'flɔpi/ disk (n): đĩa mềm

7. 

speaker

/'spi:kə/ (n): loa

8. 

scenic /ˈsiːnɪk/

/'si:nik/ (a): thuộc cảnh vật

9. 

scenic beauty

/'bju:ti/ (n): danh lam thắng cảnh

10. 

miraculous /mɪˈrækjələs/

/mi'rækjuləs/ (a): kì lạ

11. 

device /dɪˈvaɪs/ (n)

/di'vais/ (n): thiết bị

12. 

appropriate /əˈprəʊpriət/

/ə'proupriət/ (a): thích hợp

13. 

hardware

/'hɑ:dweə/ (n): phần cứng

14. 

software /ˈsɒftweə(r)/(n)

/'sɔftweə/ (n): phần mềm

15. 

be capable of doing

/ˈkeɪpəbl/ (sth)(exp): có khả năng làm (cái gì)

16. 

calculate /ˈkælkjuleɪt/

/'kælkjuleit/ (v): tính tóan

17. 

speed up

/'spi:d'ʌp/ (v): tăng tốc

18. 

calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/

/,kælkju'lei∫n/ (n): sự tính tóan, phép tính

19. 

multiply

/'mʌltiplai/ (n): nhân

20. 

divide /dɪˈvaɪd/

/di'vaid/ (v): chia

21. 

with lightning speed

/'laitniη, spi:d/ (exp): với tốc độ chớp nhóang

22. 

perfect /ˈpɜːfɪkt/

/'pə:fikt/ (a): hoàn hảo

23. 

accuracy /ˈækjərəsi/

/'ækjurəsi/ (n): độ chính xác

24. 

electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/

/,ilek'trɔnik/ (a): thuộc về điện tử

25. 

storage /ˈstɔːrɪdʒ/

/'stɔ:ridʒ/ (n): sự lưu giữ

26. 

data /ˈdeɪtə/

/'deitə/ (n): dữ liệu

27. 

magical

/'mædʒikəl/ (a): kì diệu

28. 

typewriter

/'taip,raitə/ (n): máy đánh chữ

29. 

memo /ˈmeməʊ/

/'memou/ (n): bản ghi nhớ

30. 

request /rɪˈkwest/

/ri'kwest/ for leave (exp): đơn xin nghỉ

31. 

communicator /kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/

/kə'mju:nikeitə/ (n): người/ vật truyền tin

32. 

interact /ˌɪntərˈækt/

/,intər'ækt/ (v): tiếp xúc

33. 

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

/,entə'teinmənt/ (n): sự giải tr

34. 

link /lɪŋk/

/liηk/ (v): kết nối

35. 

act on

/ækt, ɔn/ (v): ảnh hưởng

36. 

mysterious /mɪˈstɪəriəs/

(a) /mis'tiəriəs/: bí ẩn

37. 

physical /ˈfɪzɪkl/

/'fizikl/ (a): thuộc về vật chất

38. 

invention /ɪnˈvenʃn/

/in'ven∫n/ (n): sự phát minh

39. 

provide /prəˈvaɪd/

/prə'vaid/ (v): cung cấp

40. 

personal /ˈpɜːsənl/ (adj)

/'pə:sənl/ (a): cá nhân

41. 

material /məˈtɪəriəl/ (n)

/mə'tiəriəl/ (n): tài liệu

42. 

search for

/sə:t∫, fɔ:/ (v): tìm kiếm

43. 

scholarship /ˈskɒləʃɪp/(n)

/'skɔlə∫ip/ (n): học bổng

44. 

surf /sɜːf/

/sə:f/ on the net (exp): lang thang trên mạng

45. 

effective /ɪˈfektɪv/

/i'fektiv/ (a): hiệu quả

46. 

capable /ˈkeɪpəbl/

/'keipəbl/ (a): có năng lực, giỏi - transmit /trænz'mit/ (v): truyền

47. 

distance /ˈdɪstəns/

/'distəns/ (n): khoảng cách

48. 

participant /pɑːˈtɪsɪpənt/

/pɑ:'tisipənt/ (n): người tham gia

49. 

rank /ræŋk/

/ræηk/ (v): xếp hạng

50. 

foreign language

/'fɔrin, 'læηgwidʒ/ (n): ngoại ngữ

51. 

electric cooker

/i'lektrik, 'kukə/ (n): nồi cơm điện

52. 

air-conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/

/'eəkən'di∫ənə/ (n): máy điều hòa nhiệt độ

53. 

in vain

/in, vein/ (exp): vô ích

54. 

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/

/in'strʌk∫n/ (n): lời chỉ dẫn

55. 

public telephone

/'pʌblik, 'telifoun/ (n): điện thọai công cộng

56. 

make a call

/kɔ:l/ (exp) : gọi điện

57. 

operate /ˈɒpəreɪt/

/'ɔpəreit/ (v): vận hành

58. 

receiver /rɪˈsiːvə(r)/

/ri'si:və/ (n): ống nghe

59. 

dial tone

/'daiəl, toun/ (n): tiếng chuông điện thọai

60. 

insert /ɪnˈsɜːt/

/'insə:t/ (v): nhét vào

61. 

slot /slɒt/

/slɔt/ (n): khe, rãnh

62. 

press

/pres/ (v): nhấn

63.

require /rɪˈkwaɪə(r)/

/ri'kwaiə/ (v): yêu cầu

64. 

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

/i'mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp

65. 

fire service

/'faiə, 'sə:vis/ (n): dịch vụ cứu hỏa

66. 

ambulance /ˈæmbjələns/

/'æmbjuləns/ (n): xe cứu thương

67. 

remote control

/ri'mout,kən'troul/ (n): điều khiển từ xa

68. 

adjust /əˈdʒʌst/

/ə'dʒʌst/ (v): điều chỉnh

69. 

cord /kɔːd/

/kɔ:d/ (n): ổ điện

70. 

plug in

/plʌg, in/ (v): cắm vào

71. 

dial /ˈdaɪəl/

/'daiəl/ (v): quay số

72. 

make sure

/∫uə/ of sth/ that (exp): đảm bảo

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Eco-friendly products là phương tiện hiệu quả để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Chúng được sản xuất từ các nguyên liệu tái chế, giảm thiểu khí thải và chất thải, và đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng các sản phẩm eco-friendly giúp giảm tác động đến tài nguyên tự nhiên và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho con người.

Định nghĩa và tiêu chí sản phẩm đạo đức. Tiêu chuẩn sản xuất và lợi ích của sản phẩm đạo đức. Ví dụ về sản phẩm đạo đức trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về nguyên liệu tự nhiên

Các Vật Liệu Tái Tạo: Định Nghĩa, Ưu Điểm, Hạn Chế và Ứng Dụng Khái niệm các vật liệu tái tạo, định nghĩa và vai trò của chúng trong bảo vệ môi trường. Những ưu điểm như khả năng tái chế, giảm ô nhiễm môi trường và sự bền vững. Tuy nhiên, chúng cũng có hạn chế như chi phí sản xuất cao hơn và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Các vật liệu tái tạo được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và công nghiệp, giúp giảm lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên tự nhiên.

Khái niệm về Smart Clo - Quần áo thông minh và vai trò trong cuộc sống hiện đại

Giới thiệu về Kỹ thuật dệt may và vai trò của nó trong đời sống và kinh tế

Ecommerce, Business Models, and Payment Methods | Order and Shipping Management in Ecommerce

Khái niệm về Digital Platforms: Định nghĩa và các loại Digital Platforms phổ biến. Thành phần và phân loại của Digital Platforms. Ứng dụng của Digital Platforms trong đời sống và kinh doanh.

Personalized Clo trong thời trang: Khái niệm, vai trò và ứng dụng

Customizable Clo - Khái niệm, cấu trúc, công nghệ và ứng dụng trong thời trang. Tùy chỉnh và cá nhân hóa sản phẩm quần áo bằng công nghệ in 3D, dệt kim và ứng dụng trực tuyến. Sự linh hoạt trong cấu trúc và thành phần của Customizable Clo giúp tạo ra những kiểu dáng độc đáo. Công nghệ in ấn, thêu và cắt trên Customizable Clo giúp tạo ra những sản phẩm đẹp và bền vững. Ưu điểm của Customizable Clo bao gồm sự độc đáo, cá nhân hóa và cơ hội kinh doanh trong thời trang, quảng cáo và tặng quà.

Xem thêm...
×