Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 4

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

(CÔNG TÁC TÌNH NGUYỆN)

1. 

(the) aged /eɪdʒd/

(n): người già

2. 

assistance /əˈsɪstəns/

(n): sự giúp đỡ

3. 

fine /faɪn/

(v): phạt tiền

4. 

behave /bɪˈheɪv/

(v): cư xử

5. 

charity /ˈtʃærəti/

(n): tổ chức từ thiện

6. 

comfort /ˈkʌmfət/

(n): sự thoải mái

7. 

cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/

(v): hợp tác

8. 

coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/

(v): phối hợp

9. 

disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/

(adj): bất hạnh

10. 

donate /dəʊˈneɪt/

(v): tặng, quyên góp

=> 

donation /dəʊˈneɪʃn/

(n): khoản tặng/đóng góp

=> 

donor /ˈdəʊnə(r)/

(n): người cho/tặng

11. 

fund-raising /fʌnd 'reiziη/

(n): gây quỹ

12. 

gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/

(n): lòng biết ơn

13. 

handicapped /ˈhændikæpt/

(adj): tật nguyền

14. 

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/

(n): chỉ dẫn, hướng dẫn

15. 

martyr /ˈmɑːtə(r)/

(n): liệt sỹ

16. 

natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/

(n.p): thiên tai

17. 

orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/

(n): trại mồ côi

18. 

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v): vượt qua

19. 

participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

(v): tham gia

20. 

raise money /reiz 'mʌni/

(v): quyên góp tiền

21. 

receipt /rɪˈsiːt/

(n): người nhận

22. 

remote /rɪˈməʊt/

(adj): xa xôi, hẻo lánh

23. 

retire /rɪˈtaɪə(r)/

(v): về hưu

24. 

snatch up /snætʃ/

(v): nắm lấy

25. 

suffer /ˈsʌfə(r)/

(v): chị đựng, đau khổ

26. 

support /səˈpɔːt/

(v): ủng hộ, hỗ trợ

27. 

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(v): tham gia

28. 

tie /taɪ/

(v): buộc, cột … vào …

29. 

war invalid /wɔːr/ /ˈɪnvəlɪd/

(n): thương binh

30. 

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(v): tình nguyện, xung phong

31. 

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(n): tình nguyện viên

32. 

voluntary /ˈvɒləntri/

(adj): tình nguyện

33. 

voluntarily /ˈvɒləntrəli/

(adv): 1 cách tình nguyện

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×