Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Sấu Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 8

UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

1. 

urban /ˈɜːbən/

/ˈɜːbən/(a): thuộc về thành thị

2. 

fresh air

/freʃ - eə(r) / (n): không khí trong lành

3. 

government /ˈɡʌvənmənt/ (n)

/ˈɡʌvənmənt/ (n): chính phủ

4. 

goods /ɡʊdz/

/ɡʊdz/ (n): hàng hóa

5. 

migrant /ˈmaɪɡrənt/

/ˈmaɪɡrənt/ (n): dân di cư

6. 

traffic jam / "træfɪk dʒæm /

/ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông

7. 

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

8. 

to be away

/əˈweɪ/: đi xa

9. 

create /kriˈeɪt/

(v) /kriˈeɪt/: tạo ra

10. 

relative /ˈrelətɪv/

/ˈrelətɪv/ (n): họ hàng, bà con

11. 

adequate /ˈædɪkwət/

/ˈædɪkwət/(a): đầy đủ

12. 

permanently /ˈpɜːmənəntli/

/ˈpɜːmənəntli/ (adv): vĩnh viễn, mãi mãi

13. 

pressure /ˈpreʃə(r)/

/ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực

14. 

event /ɪˈvent/

/ɪˈvent/ (n): sự kiện

15. 

remote /rɪˈməʊt/

/rɪˈməʊt/ (a):xa xôi

16. 

delay /dɪˈleɪ/

/dɪˈleɪ/ (v): hoãn lại

17. 

refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/

/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh

18. 

boat /bəʊt/

/bəʊt/ (n): thuyền

19. 

medical facility

/ˈmedɪkl/ (n): trang thiết bị y tế

20. 

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/

/ˈreɪnfɒrɪst/ (n): rừng mưa nhiệt đới

21. 

accessible /əkˈsesəbl/

/əkˈsesəbl/ (a): có thể tiếp cận

22. 

province /ˈprɒvɪns/

/ˈprɒvɪns/ (n): tỉnh

23. 

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)

/ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn

24.

transport /ˈtrænspɔːt/

/ˈtrænspɔːt/ (n): giao thông

25. 

opinion /əˈpɪnjən/

/əˈpɪnjən/ (n): quan điểm, ý kiến

26. 

villa /ˈvɪlə/

/ˈvɪlə/ (n): biệt thự

27. 

balcony /ˈbælkəni/

/ˈbælkəni/ (n): ban công

28. 

mention /'men∫n/

/ˈmenʃn/ (v): đề cập đến

29. 

rural /ˈrʊərəl/

/ˈrʊərəl/ (a): thuộc nông thôn

30. 

plentiful /ˈplentɪfl/

/ˈplentɪfl/ (a): nhiều

31. 

struggle /'strʌgl/

/ˈstrʌɡl/ (v): đấu tranh

32. 

typhoon /taɪˈfuːn/

/taɪˈfuːn/ (n): trận bão lớn

33. 

flood /flʌd/

/flʌd/ (n): lũ lụt

34. 

drought /draʊt/(n)

/draʊt/ (n): nạn hạn hán

35. 

increase /ɪnˈkriːs/

/ɪnˈkriːs/ (n): sự gia tăng

36. 

overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/

/ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/ (n): đông đúc, đông người

37. 

strain /streɪn/

/streɪn/ (n): sự quá tải (dân số)

38. 

human /ˈhjuːmən/

/ˈhjuːmən/ (n): con người

39. 

tragedy /ˈtrædʒədi/

/ˈtrædʒədi/ (n): bi kịch

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×