Unit 12: A Vacation Abroad - Kì nghỉ ở nước ngoài
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8
Thì hiện tại tiếp diễn với always - Present continuous with always Thì quá khứ tiếp diễn - Past progressive Getting started - Unit 12 trang 111 SGK Tiếng Anh 8 Listen and read - Unit 12 trang 112 SGK Tiếng Anh 8 Speak - Unit 12 trang 113 SGK Tiếng Anh 8 Listen - Unit 12 trang 115 SGK Tiếng Anh 8 Read - Unit 12 trang 116 SGK Tiếng Anh 8 Write - Unit 12 trang 118 SGK Tiếng Anh 8 Language focus - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 8Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 12
UNIT 12. A VACATION ABROAD
Kì nghỉ ở nước ngoài
- prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù
- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
- carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm
- surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên
- hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách
- mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
- include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm
- crowd /kraʊd/ (n): đám đông
- bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm
- itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình
- gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày
- brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu
- sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan
- double /ˈdʌbl/(n): đôi
- valley /ˈvæli/(n): thung lũng
- wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng
- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
- lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch
baitap365.com
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365