Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 9 mới Grammar: Passive with It be PP that - Unit 5 SGK Tiếng Anh 9 mới Grammar: suggest V-ing/ suggest that - Unit 5 SGK Tiếng Anh 9 mới Getting Started Unit 5 trang 50 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 1 trang 52 Unit 5 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 2 Unit 5 trang 53 SGK tiếng Anh 9 mới Communication Unit 5 trang 55 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 1 Unit 5 trang 56 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 2 Unit 5 trang 57 SGK tiếng Anh 9 mới Looking back Unit 5 trang 58 SGK tiếng Anh 9 mới Project Unit 5 trang 59 SGK tiếng Anh 9 tập 1 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 5
UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
(Những kì quan ở Việt Nam)
GETTING STARTED
1.
(n): xe kéo
Mi suggested Veronica should use rickshaws to get around Hue City.
(Mi gợi ý Veronia nên đi xe kéo xung quanh thành phố Huế.)
2.
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
(n):gợi ý
We chose the hotel on their recommendation.
(Chúng tôi đã chọn khách sạn theo lời gợi ý của họ.)
3.
(v): phiền hà
Er no, don’t bother going to the museums.
(Ơ không, đừng quan tâm đến bảo tàng.)
4.
Notre Dame Cathedral /ˈnotrə deɪm kəˈθiːdrəl/
(n): Nhà thờ Đức Bà
I have visited Notre Dame Cathedral recently.
(Tôi đã đến thăm nhà thờ Đức Bà gần đây.)
A CLOSER LOOK 1
5.
(n): hang động
It was too soon; she was still in the cavern.
(Nó đã quá sớm; cô ấy vẫn ở trong hang.)
6.
(n): đá vôi
The step pyramid is made of limestone.
(Phần lõi của kim tự tháp được làm từ đá vôi.)
7.
8.
(n): tường thành, thành lũy
The Imperial Citadel of Thang Long is a complex.
(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp)
9.
(n): ngôi mộ
I can see the tomb’s image from book.
(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp)
10.
administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/
(adj): hành chính
Ha Noi is the administrative centre of our country.
(Hà Nội là trung tâm hành chính của đất nước chúng ta.)
11.
(n): bối cảnh
I like a hotel in a beautiful setting of landscaped gardens.
(Tôi thích một khách sạn có khu vườn kiểng đẹp.)
12.
(adj): kinh ngạc
The original size of the Forbidden City is astounding.
(Kích thước ban đầu của Tử Cấm Thành thật đáng kinh ngạc)
13.
(n): biện pháp
The government must take measures to preserve historical sites in the area.
(Chính phủ phải thực hiện các biện pháp để bảo tồn các di tích lịch sử trong khu vực.)
14.
(adj): [thuộc] hoàng đế
The Imperial Citadel of Thang Long is a complex that consists of royal palaces and monuments.
(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp bao gồm các cung điện và lăng mộ hoàng gia.)
A CLOSER LOOK 2
15.
(adj): đẹp, hùng vĩ
Thousands of visitors come to enjoy breathtaking views of Ha Long Bay every year.
(Hàng ngàn du khách đến thưởng ngoại phong cảnh của Vịnh Hạ Long hàng năm.)
16.
(v): tôn vinh
The Cham people built Po Nagar Cham temple complex to honor Yang Ino Po Nagar, mother of the kingdom.
(Người Chăm đã xây dựng ngôi đền Chăm Po Nagar để tôn vinh Yang Ino Po Nagar, mẹ của vương quốc.)
17.
(n): công trình
It is believed that the best time to visit the complex of Hue Monuments is in April.
(Người ta tin rằng thời gian thích hợp nhất để tham quam khu di tích Huế là vào tháng Tư.)
18.
(n): biện pháp an ninh; biện pháp an toàn
I suggest we should put these valuable things in high-security places.
(Tôi đề nghị chúng ta nên đặt những thứ có giá trị này ở những nơi an ninh cao)
19.
(n): khu phức hợp, cụm di tích
This complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam.
(Cụm di tích này là một trong những kì quan của Việt Nam.)
COMMUNICATION
20.
(adj): quyến rũ
Tourists coming to Ha Long in any season of the year also discover its own seductive and charming beauty.
(Khách du lịch đến Hạ Long trong bất kỳ mùa nào trong năm cũng khám phá vẻ đẹp quyến rũ và quyến rũ của riêng mình.)
21.
22.
(adj): ngoạn mục
It's a spectacular cave located 200 metres above sea level.
(Đó là một hang động ngoạn mục nằm ở độ cao 200 mét so với mực nước biển)
23.
(n): thí sinh
My three contestants have to work out what the wonder is.
(Ba thí sinh phải tìm ra điều kỳ diệu là gì.)
24.
(n): vòng chơi
If you give the incorrect answer, you're out of that round of the game.
(Nếu bạn đưa ra câu trả lời không chính xác, bạn sẽ bị loại khỏi vòng chơi đó.)
SKILLS 1
25.
(n): người hành hương
Pilgrims from all over Viet Nam do.
(Những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.)
26.
(n): chủ đề
Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry.
(Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca.)
27.
(n): tấm màn lớn
It has also provided backdrops for many famous paintings.
(Nó cũng cung cấp phông nền cho nhiều bức tranh nổi tiếng.)
28.
(n): triều đại
The first temple was built in the 15th century during the reign of Le Thanh Tong.
(Ngôi đền đầu tiên được xây dựng vào thế kỷ 15 dưới triều Lê Thánh Tông.)
29.
significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv): đáng kể
As we can see many man-made wonders are placed outdoors so weather can affect them significantly.
(Như chúng ta có thể thấy nhiều kỳ quan nhân tạo được đặt ngoài trời khiến thời tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến chúng.)
30.
(adj): dài hạn
We suggested that local government should have long-term measures.
(Chúng tôi đề nghị chính quyền địa phương nên có các biện pháp dài hạn)
31.
(n): khu nghỉ dưỡng
Recent restorations have changed the original structure of some man-made wonders.
(Những khu nghỉ dưỡng được xây dựng gần đây thay đổi cấu trúc của một số kỳ quan nhân tạo.)
SKILLS 2
32.
(adj): vượt trội, nổi bật
Phong Nha cave is acknowledged one of the cultural heritage sites of the world with an unsurpassed wonder of nature.
(Động Phong Nha được công nhận là một trong những di sản văn hóa của thế giới với một kỳ quan không thể tuyệt vời hơn của thiên nhiên.)
33.
(n): sự hình thành
Phong Nha cave is famous for its rock formations.
(Động Hồng Nha nổi tiếng với các thành tạo đá)
34.
(n): kiệt tác
Phong Nha is the wonderful masterpiece of the Creator.
(Phong Nha là kiệt tác tuyệt vời của tạo hóa.)
35.
(adj): kiến tạo
It was formed by tectonic happening in the heart of Ke Bang limestone mountains.
(Nó được hình thành do kiến tạo xảy ra trong lòng vùng núi đá vôi Kẻ Bàng.)
36.
(n): hang động
It is 7,729 metres long and contains 14 grottoes.
(Nó dài 7.729 mét và chứa 14 hang động)
LOOKING BACK
37.
(n): vách đá
From Port Eynon, the limestone cliffs extend for five or six miles to Worms Head.
(Từ Cảng EYNON, những vách núi đá vôi kéo dài năm hoặc sáu dặm tới Worms Head.)
38.
outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj)
(adj): nổi bật; đập vào mắt
Hue’s most outstanding attractions are the emperors’ tombs.
(Điểm nổi bật nhất của Huế là những lăng mộ hoàng gia.)
39.
(adj): bảo vệ
People hope many defensive measures will be taken to protect and preserve our man-made wonders.
(Mọi người hy vọng nhiều biện pháp bảo vệ sẽ được thực hiện để bảo vệ và bảo tồn những kỳ quan nhân tạo của chúng ta.)
PROJECT
40.
(adj): nổi bật
Welcome to the Complex of Hue Monuments, one of the most remarkable sites.
(Chào mừng đến Quần thể khu di tích Huế, một trong những địa điểm thu hút nhất)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365