Unit 10: Space Travel - Du hành không gian
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 mới Grammar: Past perfect & past simple - Unit 10 SGK Tiếng Anh 9 mới Grammar: Defining relative clause - Unit 10 SGK Tiếng Anh 9 mới Getting Started Unit 10 trang 46 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 1 Unit 10 trang 49 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 2 Unit 10 trang 50 SGK tiếng Anh 9 mới Communication Unit 10 trang 52 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 1 Unit 10 trang 54 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 2 Unit 10 trang 55 SGK tiếng Anh 9 mới Looking back Unit 10 trang 56 SGK tiếng Anh 9 mới Project Unit 10 trang 57 SGK tiếng Anh 9 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 10
UNIT 10. SPACE TRAVEL
(Du hành không gian)
GETTING STARTED
1.
(n): chuyến đi, nhiệm vụ
In 20 years, we might be flying there on a discovery mission.
(Trong 20 năm chúng ta có thể đến đó với sứ mệnh khám phá nó.)
2.
(n): phi hành gia
The youngest astronaut in the world doing a spacewalk!
(Phi hành gia trẻ nhất trên thế giới đang đi trong không gian.)
3.
(n): chuyến đi bộ trong không gian
Some astronauts have been doing a spacewalk!
(Một số phi hành gia đã và đang đi trong không gian.)
4.
(n): thiên thạch
What did Nick think of the meteorite in the museum?
(Nick nghĩ gì về mẩu thiên thạch ở viện bảo tàng?)
5.
roller-coaster /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/
(n): tàu lượn siêu tốc
He compares it to a ride on a rollercoaster.
(Anh ấy so sánh nó với việc lái tàu lượn siêu tốc.)
6.
(n): kính thiên văn
With a telescope you can have a great experience watching the stars.
(Với kính thiên văn bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi ngắm những ngôi sao.)
7.
(n): tàu vũ trụ
A spacecraft is a vehicle, with or without people inside, used for travel into space.
(Tàu không gian là một loại phương tiện có hoặc không có con người dùng để đi vào không gian.)
8.
(adj): [có thể] ở được
Do you think there could be life on Mars? - It's possibly habitable.
(Bạn ó nghĩ rằng có sự sống trên sao hỏa không? -Có lẽ có thể sinh sống.)
9.
scuba diving /'sku:bə/ /'daiviɳ/
(n.phr): lặn biển bằng bình dưỡng khí
They say you practise by scuba diving.
(Họ nói bạn đã luyện tập lặn)
10.
microgravity /ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti/
(n): không trọng lực
You also have to experience microgravity on the planet.
(Bạn cũng phải trải nghiệm không trọng lực trên hành tinh.)
11.
(adj): như hình parabon
What does Katy compare a parabolic flight to?
(Katy so sánh chuyến bay mô phỏng với cái gì?)
12.
(n): con thoi
A rocket is shaped like a tube and moves very fast. It helps a space shuttle to be sent into space.
(Tên lửa có dạng hình ống và di chuyển rất nhanh. Nó giúp đưa 1 con tàu không gian vào không gian.)
13.
(n): độ cao (so với mặt biển)
The plane flies at high altitude, then it climbs sharply for a few seconds.
(Máy bay ở một độ cao, sau đó nó chao nghiêng vài giây)
A CLOSER LOOK 1
14.
(v/n): xoay quanh, đi theo quỹ đạo
It takes 365.256 days for Earth to orbit the Sun.
(Mất 365.256 cho Trái Đất quay quanh Mặt trời.)
15.
(v): hạ cánh
In 2014 a robot named Philae, part of the Rosetta mission, successfully landed on a comet.
(Năm 2014, một rô bốt tên Philae, một phần của sứ mệnh Rosetta đã hạ cánh thành công trên sao chổi.)
16.
(v): đào tạo
Would you like to be trained to be trained become an astronaut?
(Bạn có muốn được đào tạo để trở thành một phi hành gia không?)
17.
(v): phóng
The spacecraft was launched last week.
(Một tàu vũ trụ đã được phóng tuần trước.)
18.
(v): không khí, [thuộc] khí quyển
The atmospheric temperature of this ‘ice giant' planet can be as low as -224°C.
(Nhiệt độ không khí của khối băng khổng lồ này có thể thấp xuống âm 224 °C)
A CLOSER LOOK 2
19.
(n): ruồi quả
Fruit flies had been sent into space before Laika the dog made her space journey.
(Ruồi giấm đã được vào không gian trước khi chó Laika thực hiện chuyến đi vào không gian đầu tiên.)
20.
groundbreaking /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/
(adj): đột phá
This article describes a ground-breaking space mission to land on a comet.
(Bài báo mô tả sứ mệnh không gian đột phá hạ cánh trên sao chổi.)
COMMUNICATION
21.
(v): chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn
Astronauts conduct research in a microgravity environment.
(Phi hành gia tiến hành nghiên cứu trong môi trường vi trọng lực)
22.
(n): thời gian tiêu khiển
A popular pastime while orbiting Earth is simply looking out of the windows.
(Thời gian tiêu khiển phổ biến trong khi bay quanh trái đất đơn giản là nhìn ra ngoài cửa sổ)
SKILLS 1
23.
(v): trôi nổi
They enjoyed floating around in the weightless environment.
(Họ rất thích chuyến du hành trong môi trường không trọng lực)
24.
(adv): một cách hòa đồng
The job requires people to work harmoniously together.
(Công việc yêu cầu mọi người làm việc hòa đồng với nhau)
SKILLS 2
25.
(n): khách hàng
Where has Space Adventures flown clients to since 2001?
(Các nhà thám hiểm không gian đã chở những khách hàng đến đâu năm 2001?)
26.
unsustainable /ˌʌnsəˈsteɪnəbl/
(adj): không bền vững
People say it's costly, dangerous, and unsustainable.
(Người ta nói nó tốn kém, nguy hiểm và không bền vững)
LOOKING BACK
27.
telecommunication /,telikə,mju:ni'kei∫nz/
(n): viễn thông
Vinasat-1 is Viet Nam's first telecommunication satelite, which was launched in 2008.
(Vinasat -1 là vệ tinh viễn thông đầu tiên của Việt Nam, cái đã được phóng vào năm 2008.)
28.
(adj): không người lái
It is cheaper to build an unmanned spacecraft than the one that is manned.
(Rẻ hơn để xây một tàu vũ trụ không người lái so với có người lái.)
PROJECT
29.
(n): Điều (nơi) thú vị, đặc sắc
What are the highlights of the tour?
(Điểm nổi bật của chuyến tham quan là gì?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365