Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 12

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS

(Cuộc sống trên hành tình khác)

GETTING STRATED

1.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n): cuộc phiêu lưu

She had some exciting adventure in Egypt.

(Cô ấy đã có một vài chuyến phiêu lưu thú vị ở Ai Cập.)

2.

crew /kruː/

(n): (đội) thủy thủ trên tàu, phi hành đoàn

After their adventures on the journey to Nibiru planet in Star Trek 2009, Captain James Kirk and his crew return to Earth on the Enterprise in 2259.

(Sau cuộc phiêu lưu của họ trên chuyến hành trình đến hành tinh Nibiru trong Star Trek 2009, Thuyền trưởng James Kirk và đội anh ta trở lại Trái đất trên chiếc Enterprise trong năm 2259.)

3.

terrorist /terərist/

(n): người khủng bố

They then have to fight a dangerous terrorist John Harrison, who wants to destroy Earth.

(Sau đó họ phải chiến đấu với một tên khủng bố nguy hiểm John Harrison - kẻ muốn hủy diệt Trái đất.)

4.

alien /ˈeɪliən/

(n): người ngoài hành tinh

Earth might be run by alien.

(Trái đất có thể bị điều khiển bởi người ngoài hành tinh.)

5.

fiction film /ˈfɪkʃn fɪlm/

(n): phim viễn tưởng

Star Trek is a non- fiction film.

(Star Trek không phải là phim viễn tưởng. )

6.

captain /ˈkæptɪn/

(n): thuyền trưởng

James Kirk is the captain of the spaceship.

(James Kirk là thuyền trưởng của tàu không gian.)

7.

space buggy /speɪs ˈbʌɡ.i/

(n): toa không gian

A space buggy is a vehicle used for travelling on the surface of the moon.

(Một toa không gian là một phương tiện được dùng để di trên mặt trăng. )

8.

weightless /ˈweɪtləs/

(a): không trọng lực

In a weightless environment, everything floats uncontrollably.

(Trong một môi trường không trọng lực, mọi thứ bay bổng không kiểm soát.)

9.

galaxy /ˈɡæləksi/

(n): thiên hà

We don’t know how many solar systems there are in each galaxy.

(Chúng ta không biết có bao nhiêu hệ mặt trời trong mỗi thiên hà.)

10.

solar system /ˈsəʊlər sɪstəm/

(n): hệ mặt trời

There are eight planets that move round the Sun in our solar system.

(Có 8 hành tinh mà di chuyển quanh Mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.)

11.

UFO /ˌjuː ef ˈəʊ/

(n): vật thể bay không xác định

The aliens came out of a UFO, which looked like a disk.

(Những người ngoài hành tinh ra khỏi một vật thể bay không định, mà trông như một cái đĩa.)

A CLOSER LOOK 1

12.

Mercury /ˈmɜːkjəri/

(n): sao Thuỷ

Mercury is the smallest and closet to the Sun.

(Sao Thủy là ngôi sao nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất.)

13.

Venus /ˈviːnəs/

(n): sao Kim

Venus is the second planet from the Sun.

(Sao Kim là hành tinh thứ hai của mặt trời.)

14.

Mars /mɑːz/

(n): Sao Hỏa

Mars is the fourth planet from the Sun and the second smallest planet.

(Sao Hỏa là hành tinh thứ tư của mặt trời và là hành tinh nhỏ thứ hai.)

15.

Jupiter /ˈdʒuːpɪtə(r)/

(n): sao Mộc

The fifth planet from the Sun is Jupiter.

(Hành tinh thứ 5 từ mặt trời là sao Mộc.)

16.

Saturn /ˈsætɜːn/

(n): sao Thổ

Saturn is the sixth planet from the Sun and the second largest planet.

(Sao Thổ là hành tinh thứ 6 của mặt trời và là hành tinh lớn thứ hai.)

17.

Neptune /ˈneptjuːn/

(n): sao Hải Vương

Neptune is the eighth planet from the Sun in the Solar System.

(Sao Hải Vương là hành tinh thứ 8 của hệ mặt trời.)

18.

waterless /ˈwɔːtələs/

(a): khô hạn, hạn hán

Venus is a dry and waterless planet.

(Sao Kim là một hành tinh không có nước và khô hạn.)

19.

resourceful /rɪˈsɔːsfl/

(a): rất nhiều tài nguyên

Mar is resourceful.

(Sao Hỏa rất nhiều tài nguyên.)

20.

airless /ˈeələs/

(a): không có không khí

A lot of planets are airless.

(Rất nhiều hành tinh không có không khí.)

21.

mix-up /ˈmɪksʌp/

(n.phr): nhầm lẫn

There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip.

(Có một sự nhầm lẫn với vé của chúng tôi- chúng tôi bị tính phí vé một chiều không phải vé trọn gói.)

22.

checkout /ˈtʃekaʊt/

(n.phr): thủ tục thanh toán

The checkout time is 12 noon at this hotel.

(Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa tại khách sạn.)

A CLOSER LOOK 2

23.

grassy /ˈɡrɑːsi/

(n): có cỏ, đầy cỏ

I saw a UFO. It landed in a grassy area.

(Tôi đã thấy một vật thể bay không xác định. Nó đã hạ cánh một bãi cỏ.)

COMMUNICATION

24.

daytime /ˈdeɪtaɪm/

(n): ban ngày

It moves very fast, so the daytime would be too short.

(Nó di chuyển rất nhanh, vì vậy ban ngày sẽ rất ngắn.)

25.

breathable /ˈbriːðəbl/

(adj): có thể thở được

We need water, appropriate temperatures, and breathable air at the very least.

(Ít nhất chúng ta cần nước, nhiệt độ thích hợp và không khí thoáng khí.)

26.

hydrated /ˈhaɪdreɪtɪd/

(adj): đầy đủ nước

He left a glass of water on the floor beside me to keep me hydrated.

(Ông để một ly nước trên sàn bên cạnh tôi để tôi không bị mất nước.)

SKILLS 1

27.

trace /treɪs/

(n): dấu vết

There is no water on Mars even though scientists have found trace of it.

(Không có nước trên sao Hỏa mặc dù các nhà khoa học đã tìm thấy dấu vết của nó.)

28.

poisonous /ˈpɔɪzənəs/

(adj): nhiễm độc

The air is poisonous to breathe.

(Không khí nhiễm độc lúc hít thở.)

29.

accommodate /əˈkɒmədeɪt/

(v): thích nghi

We can find another planet to accommodate human life.

(Chúng ta có thể tìm thấy một hành tinh khác để phù hợp với cuộc sống của con người.)

30.

reddish /ˈredɪʃ/

(v): hơi đỏ

Mars is called the Red Planet because of its reddish surface.

(Sao Hỏa được gọi là Hành tinh Đỏ vì bề mặt hơi đỏ của nó.)

 SKILLS 2

31.

sense of smell /sɛns/ /ɒv/ /smɛl/

(n.phr): khứu giác

They may also have a very good sense of smell.

(Họ cũng có thể có khứ giác nhạy bén.)

32.

charge a battery /ʧɑːʤ/ /ə/ /ˈbætəri/

(phr): sạc pin

The dynamo is not charge a battery.

(Máy phát điện không sạc.)

33.

inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/

(n): cư dân

The inhabitants may be very similar to human beings.

(Cư dân có thể rất giống với con người.)

34.

imagine /ɪˈmædʒɪn/

(v): tưởng tượng

That's impossible to imagine.

(Không thể hình dung được.)

LOOKING BACK 

35.

flying saucer /ˈflaɪɪŋ/ /ˈsɔːsə/

(n): đĩa bay

It looks like a real flying saucer!

(Nó trông như một đĩa bay thật!)

36.

land /lænd/

(v): đặt chân

My friend asked me when humans had first land on the moon.

(Bạn tôi hỏi tôi khi nào con người lần đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.)

37.

incident /ˈɪnsɪdənt/

(n): sự cố

Did the Roswell UFO incident take place in the U.S. in June 1947?

(Sự cố UFO Roswell có xảy ra ở Mỹ vào tháng 6 năm 1947?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về affordable và ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà ở, giáo dục, y tế, vận tải và sản phẩm tiêu dùng. Tiêu chí đánh giá affordable bao gồm giá cả, chất lượng, tính tiện ích và sự tiếp cận của người tiêu dùng. Tổng quan về các chính sách hỗ trợ affordable của chính phủ và các tổ chức xã hội, bao gồm giảm giá, hỗ trợ tài chính và xây dựng cộng đồng.

Accessible - Khái niệm, tiêu chuẩn, công cụ hỗ trợ và thiết kế trang web và ứng dụng Accessible để đảm bảo truy cập được cho mọi người, bao gồm cả người có khuyết tật và người dùng khó khăn. Điều này bao gồm các tiêu chuẩn WCAG, các công cụ hỗ trợ như screen reader, phần mềm lấy nét và trình duyệt đọc màu, cùng với các kỹ thuật thiết kế Accessible như sử dụng thẻ HTML và thuộc tính ARIA.

Self-expression: Khái niệm, phương tiện và cách thức thể hiện trong việc tạo sự đa dạng và cá nhân hóa xã hội. Tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần, giảm căng thẳng, tăng tự tin và cải thiện tâm trạng. Lựa chọn phương tiện thích hợp, phối hợp màu sắc và tạo phong cách riêng để thể hiện bản thân qua self-expression.

Khái niệm về Rebellion - Định nghĩa và ý nghĩa trong lịch sử và xã hội. Các dạng Rebellion - Rebellion vũ trang, dân sự và tôn giáo. Nguyên nhân của Rebellion - Sự bất bình đẳng, phân biệt chủng tộc, áp bức và thiếu công bằng. Hậu quả của Rebellion - Thương vong, thiệt hại kinh tế, tàn phá đất nước và phân cắt xã hội.

Thế kỷ 20: Sự kiện lịch sử quan trọng, các cuộc cách mạng và chiến tranh, nhân vật và sự kiện nổi bật, và sự phát triển của văn hóa, âm nhạc, điện ảnh và thời trang.

Giới thiệu về nhà thiết kế thời trang"

Khái niệm về Punk: Phong trào văn hóa và âm nhạc phát triển từ những năm 1970 ở New York và London, với tính phá cách, tự do và tinh thần chống đối chính quyền và xã hội. (150 ký tự) Phong cách âm nhạc Punk: Phản kháng, tự do và không tuân theo quy tắc truyền thống, với tiếng đàn Guitar ngẫu hứng và nhanh nhạy, lời hát chất chứa cảm xúc phản kháng và đơn giản. (116 ký tự) Thời trang và phong cách sống Punk: Phản kháng, ác liệt và tự do cá nhân, với sử dụng các họa tiết như chấm bi, sọc ngang, hình xương và các ký hiệu như chữ "Anarchy" hay hình chấm hỏi. (138 ký tự) Tác động của Punk đến văn hóa và xã hội: Tạo ra sự thay đổi nhận thức xã hội, tìm lại các giá trị và tạo ra một không gian tự do để thể hiện sự phản kháng và sáng tạo. (128 ký tự)

Grunge: Khái niệm, lịch sử và ảnh hưởng của nó đến văn hóa đương đại

Khái niệm về ý thức vẻ đẹp truyền thống

Khái niệm về technology - Định nghĩa và vai trò trong đời sống và kinh tế

Xem thêm...
×