Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 10 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 1

UNIT 1. FAMILY LIFE

Cuộc sống gia đình

1. 

benefit /ˈbenɪfɪt/

(n): lợi ích

2. 

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/

(n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

3. 

chore /tʃɔː(r)/

(n): công việc vặt trong nhà, việc nhà

4. 

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v): đóng góp

5. 

critical /ˈkrɪtɪkl/

(a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính

6. 

enormous /ɪˈnɔːməs/

(a): to lớn, khổng lồ

7. 

equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/

(np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

8. 

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

9. 

(household) finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns /

(np): tài chính, tiền nong (của gia đình)

10. 

financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/

(np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc

11. 

gender convergence / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/

(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

12. 

grocery /ˈɡrəʊsəri/

(n): thực phẩm và tạp hóa

13. 

heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/

(np): mang vác nặng

14. 

homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/

(n): người nội trợ

15. 

iron /ˈaɪən/

(v): là/ ủi (quần áo)

16. 

laundry /ˈlɔːndri/

(n): quần áo, đồ giặt là/ ủi

17. 

lay /leɪ/

( the table for meals) : dọn cơm

18. 

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/

(np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

19. 

nurture /ˈnɜːtʃə(r)/

(v): nuôi dưỡng

20. 

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

(n): trách nhiệm

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×