Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 10 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 4

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY

(VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)

1. 

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n): quảng cáo, rao vặt

2. 

announcement /əˈnaʊnsmənt/

(n): thông báo

3. 

apply /əˈplaɪ/

(v): nộp đơn xin việc

4. 

balance /ˈbæləns/

(v): làm cho cân bằng

5. 

by chance /baɪ - tʃɑːns/

(np): tình cờ, ngẫu nhiên

6. 

community /kəˈmjuːnəti/

(n): cộng đồng

7. 

concerned /kənˈsɜːnd/

(a): lo lắng, quan tâm

8. 

creative /kriˈeɪtɪv/

(a): sáng tạo

9. 

dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/

(a): tận tâm, tận tụy

10. 

development /dɪˈveləpmənt/

(n): sự phát triển

11. 

disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/

(a): thiệt thòi

12. 

donate /dəʊˈneɪt/

(v): cho, tặng

13. 

employment /ɪmˈplɔɪmənt/

(n): việc tuyển dụng

14. 

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(a): phấn khởi, phấn khích

15. 

facility /fəˈsɪləti/

(n): cơ sở vật chất, trang thiết bị

16. 

fortunate /ˈfɔːtʃənət/

(a): may mắn

17. 

handicapped /ˈhændikæpt/

(a): tàn tật, khuyết tật

18. 

helpful /ˈhelpfl/

(a): hữu ích

19. 

hopeless /ˈhəʊpləs/

(a): vô vọng

20. 

interact /ˌɪntərˈækt/

(v): tương tác

21. 

interested /ˈɪntrəstɪd/

(a): quan tâm, hứng thú

22. 

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(a): hay, thú vị

23. 

invalid /ɪnˈvælɪd/

(n): người tàn tật, người khuyết tật

24. 

leader /ˈliːdə(r)/

(n): người đứng đầu, nhà lãnh đạo

25. 

martyr /ˈmɑːtə(r)/

(n): liệt sỹ

26. 

meaningful /ˈmiːnɪŋfl/

(a): có ý nghĩa

27. 

narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/

(a): nông cạn, hẹp hòi

28. 

non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/

(a): phi lợi nhuận

29. 

obvious /ˈɒbviəs/

(a): rõ ràng, hiển nhiên

30. 

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

(n): cơ hội, dịp

31. 

passionate /ˈpæʃənət/

(a): say mê, đam mê

32. 

patient /ˈpeɪʃnt/

(a): kiên trì, kiên nhẫn

33. 

position /pəˈzɪʃn/

(n): vị trí, địa vị, chức vụ

34. 

post /pəʊst/

(n): vị trí, địa vị, chức vụ

35. 

priority /praɪˈɒrəti/

(n): việc ưu tiên hàng đầu

36. 

public /ˈpʌblɪk/

(a): công cộng

37. 

remote /rɪˈməʊt/

(a): xa xôi, hẻo lánh

38. 

running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/

(np): nước máy

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×