Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 10 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 8

UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN

Cách học mới

 

1. 

education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

nền giáo dục

2. 

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj)

có tính/thuộc giáo dục

3. 

access /ˈækses/ (v)

truy cập

4. 

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n)

ứng dụng

5. 

assignment /əˈsaɪnmənt/ (n)

bài tập về nhà

6. 

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v)

tập trung

7. 

device /dɪˈvaɪs/ (n)

thiết bị

8. 

digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj)

kỹ thuật số

10. 

disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (n)

nhược/ khuyết điểm

11. 

educate /ˈedʒukeɪt/(v)

giáo dục

12. 

identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v)

nhận dạng

13. 

improve /ɪmˈpruːv/ (v)

cải thiện/tiến

14. 

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n)

hướng/chỉ dẫn

15. 

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n)

thông tin

16. 

tool /tuːl/ (n)

công cụ

17. 

mobile /ˈməʊbaɪl/ (adh)

di động, có thể mang đi

18. 

native /ˈneɪtɪv/

bản ngữ

19. 

portable /ˈpɔːtəbl/

xách tay

20. 

software /ˈsɒftweə(r)/(n)

phần mềm

21. 

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n)

điện thoại thông minh

22. 

record /ˈrekɔːd/ (v)

ghi âm

23. 

tablet /ˈtæblət/ (n)

máy tính bảng

24. 

technology /tekˈnɒlədʒi/(n)

công nghệ

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×