Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Đỏ
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 4

UNIT 4. DID YOU GO TO THE PARTY?

1.

go on a picnic / ɡəʊ ɒn ə ˈpiknik/

(v.phr): đi dã ngoại

We are going on a picnic with classmates tomorrow.

(Chúng tôi sẽ đi dã ngoại với các bạn cùng lớp vào ngày mai.)

2.

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): thưởng thức, thích

They enjoy a meal at a restaurant by the sea.

(Họ thưởng thức bữa ăn tại một nhà hàng cạnh biển.)

3.

party /ˈpɑːti/

(n): bữa tiệc

Don’t forget to come my party tonight.

(Đừng quên đến bữa tiệc của tôi vào tối nay đó.)

4. 

join /dʒɔɪn/

(v): tham gia

Why don’t you join our club?

(Tại sao bạn không tham gia vào câu lạc bộ của chúng tôi đi?)

5. 

funfair /ˈfʌnfeə(r)/

(n): hội chợ vui chợ

My city has a lot of funfairs during summer vacation.

(Thành phố tôi có nhiều khu vui chơi suốt kì nghỉ hè.)

6.

festival /ˈfestɪvl/

(n): lễ hội

The food ,b>festival will take place at the end of this month.

7.

different /ˈdɪfrənt/

(adj): khác nhau

Sarah and her sister are different.

(Sarah và chị gái của cô ấy thật là khác nhau.)

8.

place /pleɪs/

(n): nơi, chỗ, địa điểm

We visited many places during summer holiday.

(Chúng tôi đã đi thăm nhiều nơi suốt kì nghỉ hè.)

9.

fun /fʌn/

(n): Niềm vui, sự vui đùa

She brings fun to everyone.

(Cô ấy mang niềm vui đến cho mọi người.)

10.

play hide-and-seek / pleɪ ˌhaɪd.ənˈsiːk /

(v.phr): chơi trốn tìm

Playing hide-and-seek is a popular folk game for children.

(Chơi trốn tìm là một trò chơi dân gian phổ biến dành cho trẻ con.)

11. 

a lot of /ə lɒt əv /

(idiom): nhiều

You are fat, so you shouldn’t eat a lot of fast food.

(Bạn béo rồi đó, vì vậy bạn không nên ăn nhiều thức ăn nhanh.)

12. 

chat /tʃæt/

(v): tán gẫu

I often chat online with my friends in my free time.

(Tôi thường tán gẫu trực tuyến với những người bạn của mình vào thời gian rảnh rỗi.)

13. 

watch cartoon / wɒtʃ kɑːˈtuːn/

(v.phr): xem hoạt hình

Children like watching cartoons after hard studying hours.

(Trẻ con thường thích xem hoạt hình sau những giờ học căng thẳng.)

14.

book fair / bʊk feər /

(n): hội chợ sách

Let’s go to the book fair now. We can read and buy some favorite books.

(Bây giờ hãy đi đến hội chợ sách đi. Chúng ta có thể đọc và mua một vài cuốn sách yêu thích.)

15.

story book / ˈstɔː.ri bʊk/

(n) truyện

Every night, her parents often read story books to her before bedtime.

(Mỗi tối, bố mẹ thường đọc truyện cho cô ấy nghe trước giờ đi ngủ.)

16.

comic book /ˈkɑːmɪk bʊk/

(n): truyện tranh

He likes reading comic books and drawing characters in comics.

(Anh ấy thích đọc truyện tranh và vẽ các nhân vật trong truyện.)

17. 

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(v.phr): tham gia

I often take part in English clubs on Sunday mornings.

(Tôi thường tham gia câu lạc bộ tiếng anh vào các buổi sáng chủ nhật.)

18. 

invite /ɪnˈvaɪt/

(v): mời

He invites us to come his new house tonight.

(Anh ấy mời chúng tôi đến nhà mới của anh ấy tối nay.)

19.

repeat /rɪˈpiːt/

(v): lặp lại, nhắc lại

Can you repeat that slowly, please?

(Bạn có thể lặp lại điều đó thật châm được không?)

20.

complete /kəmˈpliːt/

(v) hoàn thành

He tries to complete his all homework before going to bed.

(Anh ấy cố hoàn thành hết tất cả bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)

21.

best friend /bɛst frɛnd/

(n) bạn thân

Hoa is my best friend in class.

(Hoa là bạn thân của tôi ở trong lớp.)

22.

present /ˈprez.ənt/

(n): quà tặng

My father gives her a new bicycle as a birthday present.

(Bố của cô ấy tặng cho cô ấy một chiếc xe đạp mới tinh như là một món quà sinh nhật.)

23.

fruit /fruːt/

(n): trái cây

Eating fruit and vegetables every day is good for health.

(Ăn trái cây và rau mội ngày thì tốt cho cơ thể.)

24.

juice /dʒuːs/

(n): nước ép

I would like some juice and bread.

(Tôi muốn một ít nước ép và bánh mì.)

25.

end /end/

(v): kết thúc

The meeting ended at 11 o’ clock this morning.

(Cuộc họp đã kết thúc lúc 11 giờ sáng nay.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiếng ồn | Decibel và yếu tố ảnh hưởng | Nguyên nhân và biện pháp giảm thiểu | Tác hại và cách giảm thiểu tiếng ồn | Giải pháp giảm tiếng ồn trong giao thông và công trình xây dựng.

Tăng tính hiệu quả - Tầm quan trọng và các phương pháp tăng tính hiệu quả trong cuộc sống và công việc

Khái niệm về sức ép đẩy

Khái niệm về tốc độ bay

Khái niệm an toàn hành khách và tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong các chuyến bay. Quy định về đồ dùng cá nhân, thực phẩm và nước uống trên máy bay. Quy định về sử dụng điện thoại và thiết bị điện tử trên máy bay. Hướng dẫn về các tình huống khẩn cấp trên máy bay và các biện pháp an toàn khi hạ cánh và rời máy bay.

Khái niệm Bay lên không trung và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình bay lên

Khái niệm về duy trì tốc độ bay và tầm quan trọng của nó trong hàng không

Khái niệm về hạ cánh an toàn

Khái niệm về giảm độ dốc, vai trò và ứng dụng trong máy học. Thuật toán giảm độ dốc và các dạng của nó. Vai trò của giảm độ dốc trong nhận dạng ảnh, dự đoán giá cổ phiếu và phân loại văn bản.

Giới thiệu về vận hành máy bay, cấu tạo và nguyên lý hoạt động máy bay, quy trình chuẩn bị trước khi cất cánh, quy trình cất cánh và hạ cánh, và quy trình bay trên không.

Xem thêm...
×