Unit 3: The green movement - Phong trào xanh
Writing - trang 25 Unit 3 SBT Tiếng anh 12 mới
Pronunciation - trang 26 Unit 4 SBT Tiếng anh 12 mới Speaking - trang 24 Unit 3 SBT Tiếng anh 12 mới Reading - trang 22 Unit 3 SBT Tiếng anh 12 mới Vocabulary & Grammar - trang 20 Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 mới Pronunciation - trang 19 Unit 3 SBT Tiếng anh 12 mớiWriting - trang 25 Unit 3 SBT Tiếng anh 12 mới
Tổng hợp các bài tập trong phần Writing - trang 25 Unit 3 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 12 thí điểm
Bài 1
Task 1. Write sentences about electric vehicles, using the words and phrases given. Change the word form, if necessary.
(Viết câu về phương tiện chạy bằng điện, sử dụng các từ và cụm từ cho trước. Thay đổi hình thức từ, nếu cần thiết.)
1. electric vehicles / not / use / fossil fuels / as a result / not / emit / C02 / pollutants
Giải thích:
as a result: kết quả là
other (adj): khác + noun
Đáp án: Electric vehicles do not use fossil fuels and as a result do not emit CO2 and other pollutants.
Tạm dịch: Xe điện không sử dụng nhiên liệu hóa thạch và kết quả là không phát thải CO2 và các chất ô nhiễm khác.
2. electric vehicles / more eco-friendly / diesel ones / reduce / air pollution
Giải thích: as: vì
Dạng so sánh hơn: S1+ be+ more+ long adj+ than S2
Đáp án: Electric vehicles are more eco-friendly than diesel ones as they reduce air pollution.
Tạm dịch: Xe điện thân thiện môi trường hơn so với những động cơ diesel vì chúng làm giảm ô nhiễm không khí.
3. initial set-up cost / an electric transport system / high / electric vehicles / quite / costly
Giải thích: costly (adj): đắt đỏ
Chú ý hai mệnh đề câu phức ngăn cách bới dấu phẩy: Mệnh đề 1, liên từ +mệnh đề 2
Đáp án: The initial set-up cost of an electric transport system is high, and electric vehicles are quite costly.
Tạm dịch: Chi phí thiết lập ban đầu của một hệ thống giao thông điện là cao, và xe điện là khá tốn kém.
4. electric trams / require / set routes / are / limited / certain / areas
Giải thích: limit something to somebody/something: giới hạn cái gì với ai/ cái gì
Đáp án: Electric trams require set routes and are limited to certain areas.
Tạm dịch: Xe điện điện yêu cầu xây dựng các tuyến đường và được giới hạn khu vực nhất định.
5. electric vehicles / electricity / often / create / fossil fuels
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho 'electricity'
Động từ 'creat' được sử dụng dưới dạng bị động dựa vào nghĩa và chủ ngữ -> be created from: được tạo ra từ
Đáp án: Electric vehicles use electricity that is often created from fossil fuels.
Tạm dịch: Xe điện sử dụng điện thường được tạo ra từ nhiên liệu hóa thạch.
6. electric buses / produce / less vibration / other buses / help / passengers / more comfortable
Giải thích:Sử dụng mệnh đề quan hệ với 'which' mang ý nghĩa của cả mệnh đề trước.
less + noun + than: ít cái gì hơn
help somebody to do something: giúp ai làm gì
Đáp án: Electric buses produce less vibration than other buses, which helps passengers to feel more comfortable.
Tạm dịch: Xe buýt điện tạo ra ít rung hơn xe buýt khác, giúp hành khách cảm thấy thoải mái hơn.
7. electric cars / quite quiet / help / lower / noise pollution
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ với 'which' mang ý nghĩa của cả mệnh đề trước.
Đáp án: Electric cars are quite quiet, which helps to lower noise pollution.
Tạm dịch: Xe điện là khá yên tĩnh, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn.
8. maintenance cost / electric buses / lower / diesel buses
Giải thích: So sánh hơn với tính từ ngắn: S1+ be+ short adj - er+ than+ S2
Đáp án: The maintenance cost of electric buses is lower than that of diesel buses.
Tạm dịch: Chi phí bảo trì của xe buýt điện là thấp hơn so với xe buýt diesel.
9. take / hours / recharge / electric car / sometimes / charging stations / not / available
Giải thích: take + khoảng thời gian + to do something: mất bao nhiêu thời gian để làm gì
Đáp án: It takes hours to recharge an electric car, and sometimes charging stations are not available.
Tạm dịch: Mất nhiều giờ để sạc một chiếc xe điện, và các trạm sạc đôi khi không có sẵn.
10. batteries / costly / make / electric vehicles / expensive / developing countries
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ với 'which' mang ý nghĩa của cả mệnh đề trước.
make somebody/ something adj: làm cho ai cái gì như thế nào
Đáp án: Batteries are costly, which makes electric vehicles expensive for developing countries.
Tạm dịch: Pin đắt, khiến cho phương tiện chạy bằng điện đắt tiền đối với các nước đang phát triển.
Bài 2
Task 2. Put the sentences in 1 in the correct columns. Then choose some ideas to write an essay of 220-250 words about the advantages and disadvantages of electric vehicles.
(Đặt các câu ở phần 1 vào các cột chính xác. Sau đó, chọn một số ý tưởng để viết một bài luận trong 220-250 từ về những ưu điểm và nhược điểm của xe điện.)
|
ELECTRIC VEHICLES |
|
|
Advantages |
Disadvantages |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365