Unit 7: Artificial Intelligence - Trí tuệ nhân tạo
Writing - trang 18 Unit 7 SBT Tiếng anh 12 mới
Pronunciation - trang 19 Unit 8 SBT Tiếng anh 12 mới Speaking - trang 17 Unit 7 SBT Tiếng anh 12 mới Reading - trang 15 Unit 7 SBT Tiếng anh 12 mới Vocabulary & Grammar - trang 13 Unit 7 SBT Tiếng anh 12 mới Pronunciation - trang 12 Unit 7 SBT Tiếng anh 12 mớiWriting - trang 18 Unit 7 SBT Tiếng anh 12 mới
Tổng hợp các bài tập trong phần Writing - trang 18 Unit 7 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 12 mới
Bài 1
Task 1. Read the following sentences and put them in the appropriate columns. (Đọc những câu sau đây và đặt chúng trong các cột thích hợp.)
1. Simple A.I. applications are widely used in a variety of fields. các ứng dụng A.I. (đơn giản được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.)
2. Automated systems can receive raw material at the start of a production line, and output a packaged product at the end. (hệ thống tự động có thể tiếp nhận nguyên liệu thô khi bắt đầu một dây chuyền sản xuất, và sản xuất một sản phẩm được đóng gói ở cuối.)
3. Information, and human lives, could be lost due to power failures. (Thông tin và cuộc sống con người, có thể bị mất do lỗi nguồn.)
4. Automated machines can do dangerous or repetitive jobs instead of humans. (máy móc tự động có thể làm những công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại thay vì con người.)
5. Automated machines can load trucks with packaged products for delivery to customers. Intelligent machines could be damaged or hacked to perform malicious functions. (máy móc tự động có thể tải các xe tải với các sản phẩm đóng gói để giao cho khách hàng. các máy móc thông minh có thể bị hư hỏng hoặc bị hack để thực thi chức năng độc hại.)
6. Automated medical machines can save human lives in hospital. (máy móc y tế tự động có thể cứu mạng sống của con người trong bệnh viện.)
7. Automated military drones could malfunction and kill innocent people. (máy bay không người lái quân sự tự động có thể hoạt động sai lệch và giết người vô tội.)
Bài 2
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365