Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Reading - trang 13 Unit 7 SBT Tiếng anh 11 mới

Read the following text about the Australian education system and fill each gap with a word from the box.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Task 1: Read the following text about the Australian education system and fill each gap with a word from the box.

Đọc văn bản sau đây về hệ thống giáo dục của Úc và điền vào mỗi khoảng cách với một từ từ hộp.

private         flexible      further    practical        social

Australia's school education is 13 years, including primary school, (1)_______ school, and senior secondary school. 

Primary school: 7-8 years from Kindergarten to Year 6 or 7 Secondary school: 3-4 years, Years 7 to 10 or 8 to 10 Senior secondary school: 2 years, Years 11 and 12 After completing senior secondary school, students can choose to pursue (2)_______ education which is generally divided into higher education and vocational education and training.

Higher education courses are mainly offered by 43 universities in Australia - 40 public universities, two international universities, and one (3) _______ university. Most of them rank highly for quality of education and student satisfaction. Among these are 15 universities ranked in the top 100 in the latest Times Higher Education ranking results (2014).

There are three main types of higher education, which provides students with bachelor's, master's, and doctoral degrees in a wide range of courses in both natural and (4) _______   sciences. Higher education qualifications include: 

Most of the programmes are (5)_______, allowing students to enroll in a double degree programme, and obtain two bachelor's degrees. Vocational courses which lead to Australian Vocational Education and Training (VET) qualifications offer opportunities for (6)_______ work to students who prefer to focus on finding a job. These courses are taught by experienced teaching staff and experts to ensure all students are prepared for the workforce.

 


Bài 2

Task 2: Based on the information in the text, complete the following sentences with no more than five words. 

Dựa trên thông tin trong văn bản, hãy hoàn thành các câu sau đây với không quá năm từ.

1. In Australia, school education is divided into three levels:_______

2. In further education, students can pursue _______

3. Australian universities can be categorised as_______

4. Students can_______when they successfully complete double degree courses.

5. Students in vocational education are often taught and trained_______in the field.


Bài 3

Task 3. Based on the information in the text, decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the boxes.

Dựa trên thông tin trong văn bản, hãy quyết định xem các câu sau đây là đúng (T), sai (F), hay không xác định (NG). Đánh dấu các ô. 

1. Primary school is 7 years starting from Grade 1 for six-year-old children.

2. Secondary school leavers can only pursue higher education after completing a vocational programme.

3. There are 43 Australian universities on the top 100 list of international private universities.

4. Students must have a Graduate Certificate to qualify for a bachelor's degree programme.

5. Students with master's degrees have to study for three years or more to get a doctoral degree.

6. Young people with VET qualifications find jobs immediately after graduation.

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hệ thống máy tính

Công cụ quản lý file và thư mục trong CLI: Hướng dẫn sử dụng các công cụ quản lý file và thư mục trong CLI, bao gồm vi, cat, nano, chmod, chown, và các thao tác khác."

Khái niệm phiên bản Metan: Định nghĩa và sự khác biệt so với Metan gốc

Giới thiệu về Bash - một trong những shell phổ biến nhất trong các hệ điều hành Linux và macOS.

Giới thiệu về Metan BourneAgain SHell

Giới thiệu về xử lý chuỗi

Khái niệm về hàm - Định nghĩa và ví dụ minh họa - Các thành phần - Cách định nghĩa - Các loại hàm - Thao tác với hàm

Giới thiệu về lệnh điều kiện trong lập trình và vai trò của nó trong việc kiểm soát luồng chương trình. Lệnh điều kiện là một cấu trúc cho phép kiểm tra điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện đó. Điều kiện có thể là một biểu thức so sánh, giá trị logic hoặc biểu thức điều kiện phức tạp. Lệnh điều kiện giúp kiểm tra xem một số liệu có lớn hơn một giá trị nào đó hay không, và tùy thuộc vào kết quả, có thể thực hiện các hành động khác nhau như in ra thông báo, thực hiện một đoạn mã khác, hoặc thay đổi giá trị của biến. Lệnh điều kiện là một khái niệm quan trọng trong lập trình và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ lập trình. Mô tả cú pháp và syntax của lệnh điều kiện trong các ngôn ngữ lập trình phổ biến. Các ngôn ngữ lập trình C, Python, Java và JavaScript đều có cú pháp và syntax riêng cho lệnh điều kiện. Cú pháp cơ bản của lệnh điều kiện trong C là if-else, trong Python là if-elif-else, trong Java là if-else và switch-case, và trong JavaScript là if-else if-else. Các ngôn ngữ này sử dụng các từ khóa và toán tử so sánh để xác định điều kiện và thực hiện các hành động tương ứng. Viết đúng cú pháp và syntax của lệnh điều kiện là rất quan trọng để chương trình hoạt động chính xác và hiệu quả. Tổng quan về các loại lệnh điều kiện, bao gồm lệnh điều kiện đơn giản, lệnh điều kiện phức tạp và lệnh điều kiện nhánh - rẽ nhánh. Lệnh điều kiện đơn giản là một loại lệnh trong lập trình dùng để kiểm tra một điều kiện duy nhất. Khi điều kiện đúng, chương trình thực hiện một hành động hoặc nhóm hành động. Lệnh điề

Giới thiệu về Metan C Shell - Loại shell sử dụng trong hệ thống Unix và Linux

Lịch sử lệnh và vai trò của nó trong lịch sử: khái niệm và mô tả về việc sử dụng lịch sử lệnh trong thời kỳ cổ đại, thời Trung cổ và thời đại hiện đại, cùng với các lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng.

Xem thêm...
×