Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar: Past perfect & past simple - Unit 10 SGK Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp lý thuyết về mối quan hệ giữa thì quá khứ hoàn thành & quá khứ đơn - unit 10 tiếng Anh 9 mới.

THE PAST PERFECT & PAST SIMPLE TENSE 

(MỐI QUAN HỆ GIỮA THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH & QUÁ KHỨ ĐƠN)

- Thì quá khứ hoàn thành thường đi cùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước khi hành động khác bắt đầu.

Mệnh đề 1

Liên từ

Mệnh đề 2

The past perfect tense

(Thì quá khứ hoàn thành)

when/ before/ till/ until

The simple past tense

(Thì quá khứ đơn)

The simple past tense

(Thì quá khứ đơn)

as soon as/ after

The past perfect tense

(Thì quá khứ hoàn thành)

- Ví dụ:

1. They had waited till/until he came back.

    (Họ đã đợi ở đây cho đến khi anh ấy quay lại.)

2. They visited me as soon as they had arrived here.

   (Họ đã đến thăm tôi ngay khi họ đến đây.)

3. After she had heard the bad news, she began to cry.

   (Sauk hi cô ấy nghe tin xấu, cô ấy bắt đầu khóc.)

- Để nhấn mạnh sự kết thúc của thì quá khứ hoàn thành trước khi thì quá khứ đơn bắt đầu, ta dùng cấu trúc sau:

S1 + had hardly + P2 + when + S2 + Ved/V2: …vừa…thì…

S1 + had no sooner + P2 + than + S2 + Ved/V2: …vừa …thì…

- Ví dụ:

1. I had hardly opened the door when the phone rang.

    (Tôi vừa mở cửa thì chuông điện thoại reo.)

2. We had hardly left the house when the rain came.

   (Chúng tôi vừa rời khỏi nhà thì mưa ấp đến.)

3. They had no sooner got on the bus than the accident happened.

  (Họ vừa lên xe buýt thì tai nạn xảy ra).


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm lựa chọn thành phần - Định nghĩa và tầm quan trọng trong quá trình sản xuất sản phẩm. Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn thành phần - Tính chất vật liệu, tính chất hóa học và chi phí sản xuất. Phương pháp lựa chọn thành phần - Phương pháp thử nghiệm và phương pháp tính toán. Ứng dụng của lựa chọn thành phần trong sản xuất xi măng, thuốc, điện tử và thực phẩm.

Khái niệm về mạch nối tiếp và cách thức kết nối các thành phần trong mạch nối tiếp. Mạch nối tiếp là một mạch điện trong đó các thành phần điện tử được kết nối liên tiếp với nhau. Việc sử dụng mạch nối tiếp mang lại nhiều lợi ích như truyền tải tín hiệu điện một cách liên tục và liên kết, mở rộng và linh hoạt trong việc thay đổi và thêm vào các thành phần, và áp dụng nguyên lý tính toán cơ bản để dự đoán và xác định các giá trị điện áp, dòng điện và trở kháng trong mạch. Mạch nối tiếp bao gồm các thành phần cơ bản như điện áp, dòng điện và trở kháng. Cách kết nối các thành phần trong mạch nối tiếp có thể là kết nối đơn giản hoặc phức tạp, và hiểu và áp dụng cách kết nối này là quan trọng trong việc xây dựng mạch điện tử phức tạp và đảm bảo hoạt động hiệu quả. Các định luật của mạch nối tiếp, bao gồm định luật Ohm, định luật Kirchhoff và định luật điện trường. Phương pháp tính toán trong mạch nối tiếp, bao gồm điện áp, dòng điện, trở kháng và công suất. Ứng dụng của mạch nối tiếp trong đời sống và công nghiệp, bao gồm các thiết bị điện tử và hệ thống điện.

Khái niệm về thành phần điện tử, cấu trúc của nguyên tử và cấu hình electron, và sự phân bố electron trong các phân tử và ion

Khái niệm về điện trở - Định nghĩa và giải thích về khái niệm điện trở trong vật lý. Điện trở là đặc tính của vật liệu dẫn điện, xác định khả năng của chúng để làm trở ngại cho dòng điện trong mạch điện.

Khái niệm về kết nối thành phần

Khái niệm về dây dẫn

Khái niệm về bản mạch in và vai trò của nó trong công nghệ điện tử. Cấu trúc, loại và quy trình sản xuất bản mạch in. Ứng dụng của bản mạch in trong điện tử tiêu dùng, ô tô và công nghiệp.

Khái niệm về mạch điện và phép tính trên mạch điện

Khái niệm về sơ đồ mạch - Định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật điện tử. Loại sơ đồ mạch và các ký hiệu sử dụng trong sơ đồ. Quy trình thiết kế sơ đồ mạch: lựa chọn linh kiện, vẽ và kiểm tra sơ đồ.

Khái niệm về kiểm tra mạch - Mô tả thiết bị kiểm tra mạch - Các bước kiểm tra mạch - Ứng dụng của kiểm tra mạch

Xem thêm...
×