Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 16. At the campsite - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Listen and chant.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.) 

  


Bài 2

Task 4. Listen and circle.

(Nghe và khonah tròn.) 

  


Bài 3

Task 5. Write and say.

(Viết và nói.)

 


Từ vựng

1. 

tent /tent/

lều, trại

2. 

teapot /ˈtiːpɒt/

ấm trà

3. 

blanket /ˈblæŋkɪt/

chăn

4. 

fence /fens/

hàng rào

5. 

table /ˈteɪbl/

cái bàn


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×