Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language Focus - Unit 2. Monkeys Are Amazing! - Tiếng Anh 6 - Explore English

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus - Unit 2. Monkeys Are Amazing! - Tiếng Anh 6 - Explore English

Cuộn nhanh đến câu

Bài A

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.)

1. Stig: This is my parrot. His name’s Otto.

  Nadine: Wow! He’s amazing! He’s really beautiful!

  Parrot: Thanks.

(lizard, frog)

2. Nadine: He’s very colorful.

  Stig: Yes, he is.

(beautiful, small)

3. Nadine: Is he noisy?

   Stig: Yes, he is. He’s very noisy.

(quiet, friendly)

4. Nadine: And he’s really big! Argh!

(scary, noisy)


Bài B

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

(Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên bài hội thoại của riêng em.)


Bài C

C. Listen. Circle the words you hear.

(Nghe. Khoanh chọn những từ em nghe được.)

1. Frogs are (noisy/quiet).

2. Jaguars are (big/small).

3. Parrots are (ugly/beautiful).

4. Monkeys are (shy/friendly).

5. Lizards are (scary/beautiful).


Bài D

D. Write questions about the animals in C. Then ask a partner to answer them.

(Viết những câu hỏi về những con vật ở C. Sau đó hỏi để bạn em trả lời.)

1. monkeys / quieter / parrots => Are monkeys quieter than parrots?

2. frogs /shier/ jaguars _______________________________________

3. jaguars / friendlier / parrots _________________________________

4. parrots / quieter / jaguars ___________________________________

5. lizards / more beautiful/ monkeys_____________________________

- Are monkeys quieter than parrots?

(Khỉ có ồn ào hơn vẹt không?)

- Yes, they are.

(Có.)


Bài E

E. Play a memory game. Use the photos in this unit to help you.

(Chơi trò thử tài trí nhớ. Sử dụng các bức ảnh trong bài này để giúp em.)

- Tigers are big.

(Những con hổ to lớn.)

- Tigers are big, and frogs are ugly.

(Những con hổ to lớn và những con ếch xấu xí.)

- Tigers are big. Frogs are ugly, and monkeys are noisy.

(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí và những con khỉ ồn ào.)


Từ vựng

1. 

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

2.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(a): đáng kinh ngạc

3. 

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(a): xinh đẹp

4. 

lizard /ˈlɪzəd/

(n): con thằn lằn

5. 

colorful /ˈkʌləfl/

(a): đầy màu sắc

6. 

noisy /ˈnɔɪzi/

(a): ồn ào

7. 

quiet /ˈkwaɪət/

(a): yên ắng

8. 

friendly /ˈfrendli/

(a): thân thiện

9. 

scary /ˈskeəri/

(a): đáng sợ

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×